Bản dịch của từ Marshal trong tiếng Việt

Marshal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marshal (Noun)

mˈɑɹʃl
mˈɑɹʃl
01

Một viên chức thực thi pháp luật của liên bang hoặc thành phố.

A federal or municipal lawenforcement officer.

Ví dụ

The marshal apprehended the suspect in the city square.

Người hành pháp bắt giữ nghi phạm ở quảng trường thành phố.

The town marshal patrolled the streets to maintain order.

Người hành pháp thị trấn tuần tra đường phố để duy trì trật tự.

The marshal's badge displayed his authority in the community.

Huy hiệu của người hành pháp thể hiện quyền lực của ông trong cộng đồng.

02

(ở anh) một quan chức tháp tùng một thẩm phán đi khắp nơi để làm thư ký và trợ lý cá nhân.

In the uk an official accompanying a judge on circuit to act as secretary and personal assistant.

Ví dụ

The marshal assisted the judge during the court session.

Người thư ký hỗ trợ thẩm phán trong phiên tòa.

The marshal organized the paperwork for the judge's visit.

Người thư ký tổ chức giấy tờ cho chuyến thăm của thẩm phán.

The marshal accompanied the judge on the official circuit trip.

Người thư ký đi cùng thẩm phán trong chuyến đi chính thức.

03

Một quan chức chịu trách nhiệm giám sát các sự kiện thể thao và kiểm soát đám đông trong các sự kiện công cộng khác.

An official responsible for supervising sports events and for controlling crowds in other public events.

Ví dụ

The marshal ensured the safety of the spectators during the marathon.

Người chỉ huy đảm bảo an toàn cho khán giả trong cuộc marathon.

The event was chaotic because there was no marshal to control the crowd.

Sự kiện trở nên hỗn loạn vì không có người chỉ huy để kiểm soát đám đông.

Is the marshal present at every major public gathering for security?

Người chỉ huy có mặt tại mọi sự kiện công cộng lớn để đảm bảo an ninh không?

04

Một sĩ quan cấp cao nhất trong lực lượng vũ trang của một số quốc gia.

An officer of the highest rank in the armed forces of some countries.

Ví dụ

The marshal led the military parade with great precision.

Đại tá chỉ huy cuộc diễu binh quân đội với sự chính xác cao.

The local community honored the retired marshal for his service.

Cộng đồng địa phương tôn vinh đại tá về sự phục vụ của ông.

The marshal's uniform displayed his prestigious rank in the army.

Bộ đồng phục của đại tá thể hiện vị trí cao quý của ông trong quân đội.

Dạng danh từ của Marshal (Noun)

SingularPlural

Marshal

Marshals

Kết hợp từ của Marshal (Noun)

CollocationVí dụ

Armed marshal

Cảnh sát trang bị vũ khí

The armed marshal ensured the social event proceeded smoothly.

Người cảnh sát vũ trang đảm bảo sự kiện xã hội diễn ra một cách suôn sẻ.

Federal marshal

Thanh tra liên bang

Is the federal marshal responsible for maintaining social order in the city?

Người đại diện liên bang có trách nhiệm duy trì trật tự xã hội trong thành phố phải không?

Air marshal

Thanh tra hàng không

Is there an air marshal on every flight for security?

Có một cảnh sát hàng không trên mỗi chuyến bay để bảo vệ không?

Marshal (Verb)

mˈɑɹʃl
mˈɑɹʃl
01

Kết hợp (huy hiệu) để biểu thị việc kết hôn, dòng dõi hoặc chức vụ.

Combine coats of arms to indicate marriage descent or the bearing of office.

Ví dụ

They will marshal the families' coats of arms for the ceremony.

Họ sẽ sắp xếp huy hiệu của gia đình cho buổi lễ.

She does not want to marshal the symbols without permission.

Cô ấy không muốn sắp xếp các biểu tượng mà không có sự cho phép.

Will you marshal the emblems for the official gathering tomorrow?

Bạn sẽ sắp xếp các biểu tượng cho buổi tụ họp chính thức vào ngày mai không?

02

Tập hợp và sắp xếp (một nhóm người, đặc biệt là quân đội) theo thứ tự.

Assemble and arrange a group of people especially troops in order.

Ví dụ

The teacher marshaled the students for the group presentation.

Giáo viên đã sắp xếp học sinh cho bài thuyết trình nhóm.

She did not want to marshal the volunteers for the charity event.

Cô ấy không muốn sắp xếp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

Did he marshal the participants for the social awareness campaign?

Anh ấy đã sắp xếp người tham gia cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marshal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marshal

Không có idiom phù hợp