Bản dịch của từ Marshal trong tiếng Việt
Marshal

Marshal (Noun)
Một viên chức thực thi pháp luật của liên bang hoặc thành phố.
The marshal apprehended the suspect in the city square.
Người hành pháp bắt giữ nghi phạm ở quảng trường thành phố.
The town marshal patrolled the streets to maintain order.
Người hành pháp thị trấn tuần tra đường phố để duy trì trật tự.
The marshal's badge displayed his authority in the community.
Huy hiệu của người hành pháp thể hiện quyền lực của ông trong cộng đồng.
The marshal assisted the judge during the court session.
Người thư ký hỗ trợ thẩm phán trong phiên tòa.
The marshal organized the paperwork for the judge's visit.
Người thư ký tổ chức giấy tờ cho chuyến thăm của thẩm phán.
The marshal accompanied the judge on the official circuit trip.
Người thư ký đi cùng thẩm phán trong chuyến đi chính thức.
Một quan chức chịu trách nhiệm giám sát các sự kiện thể thao và kiểm soát đám đông trong các sự kiện công cộng khác.
An official responsible for supervising sports events and for controlling crowds in other public events.
The marshal ensured the safety of the spectators during the marathon.
Người chỉ huy đảm bảo an toàn cho khán giả trong cuộc marathon.
The event was chaotic because there was no marshal to control the crowd.
Sự kiện trở nên hỗn loạn vì không có người chỉ huy để kiểm soát đám đông.
Is the marshal present at every major public gathering for security?
Người chỉ huy có mặt tại mọi sự kiện công cộng lớn để đảm bảo an ninh không?
The marshal led the military parade with great precision.
Đại tá chỉ huy cuộc diễu binh quân đội với sự chính xác cao.
The local community honored the retired marshal for his service.
Cộng đồng địa phương tôn vinh đại tá về sự phục vụ của ông.
The marshal's uniform displayed his prestigious rank in the army.
Bộ đồng phục của đại tá thể hiện vị trí cao quý của ông trong quân đội.
Dạng danh từ của Marshal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marshal | Marshals |
Kết hợp từ của Marshal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Armed marshal Cảnh sát trang bị vũ khí | The armed marshal ensured the social event proceeded smoothly. Người cảnh sát vũ trang đảm bảo sự kiện xã hội diễn ra một cách suôn sẻ. |
Federal marshal Thanh tra liên bang | Is the federal marshal responsible for maintaining social order in the city? Người đại diện liên bang có trách nhiệm duy trì trật tự xã hội trong thành phố phải không? |
Air marshal Thanh tra hàng không | Is there an air marshal on every flight for security? Có một cảnh sát hàng không trên mỗi chuyến bay để bảo vệ không? |
Marshal (Verb)
They will marshal the families' coats of arms for the ceremony.
Họ sẽ sắp xếp huy hiệu của gia đình cho buổi lễ.
She does not want to marshal the symbols without permission.
Cô ấy không muốn sắp xếp các biểu tượng mà không có sự cho phép.
Will you marshal the emblems for the official gathering tomorrow?
Bạn sẽ sắp xếp các biểu tượng cho buổi tụ họp chính thức vào ngày mai không?
The teacher marshaled the students for the group presentation.
Giáo viên đã sắp xếp học sinh cho bài thuyết trình nhóm.
She did not want to marshal the volunteers for the charity event.
Cô ấy không muốn sắp xếp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Did he marshal the participants for the social awareness campaign?
Anh ấy đã sắp xếp người tham gia cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Họ từ
Từ "marshal" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó được sử dụng để chỉ một vị trí chức danh trong quân đội, với nhiệm vụ tổ chức và chỉ huy. Thứ hai, "marshal" còn có nghĩa là sắp xếp hoặc bố trí một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "marshal" được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh quân sự. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít được nghe hơn và thường liên quan đến các lĩnh vực như pháp luật hoặc lễ hội.
Từ "marshal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marescalcus", có nghĩa là "người chăm sóc ngựa", đến từ "mare" (ngựa) và "calx" (đá). Qua thời gian, từ này được chuyển đổi sang tiếng Pháp cổ thành "mareschal", chỉ vị trí cao quý trong quân đội. Trong tiếng Anh, "marshal" hiện nay mang nghĩa là chỉ huy hoặc tổ chức sự kiện, phản ánh sự phát triển từ khái niệm quản lý ngựa cho đến quản lý và điều hành.
Từ "marshal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong phần Viết và Đọc, từ này ít được sử dụng hơn, thường liên quan đến việc tổ chức, sắp xếp hoặc điều hành một sự kiện lớn. Trong các ngữ cảnh khác, "marshal" thường được dùng trong quân đội, hành chính và pháp luật, ám chỉ đến hành động quản lý hoặc điều khiển một lực lượng hay một quy trình một cách có hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp