Bản dịch của từ Marshals trong tiếng Việt
Marshals
Marshals (Noun)
The event marshals organized the festival smoothly last weekend.
Các quản lý sự kiện đã tổ chức lễ hội suôn sẻ cuối tuần qua.
The marshals did not forget to check safety measures at the concert.
Các quản lý sự kiện không quên kiểm tra các biện pháp an toàn tại buổi hòa nhạc.
Who are the marshals for the upcoming community picnic next month?
Ai là những người quản lý cho buổi picnic cộng đồng sắp tới tháng sau?
Trong thể thao, người chịu trách nhiệm vận hành suôn sẻ một sự kiện.
In sports a person who is responsible for the smooth operation of an event.
The marshals ensured the marathon ran smoothly last Saturday in New York.
Các nhân viên điều phối đã đảm bảo cuộc marathon diễn ra suôn sẻ vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
The marshals did not allow any disruptions during the soccer match yesterday.
Các nhân viên điều phối đã không cho phép bất kỳ sự gián đoạn nào trong trận đấu bóng đá hôm qua.
Did the marshals manage the event effectively at the community festival?
Các nhân viên điều phối đã quản lý sự kiện hiệu quả tại lễ hội cộng đồng chưa?
Một quan chức chịu trách nhiệm quản lý tư pháp trong một lĩnh vực cụ thể.
An official who is responsible for the administration of justice in a particular area.
The marshals ensured safety during the protest in Washington, D.C. last week.
Các nhân viên hành chính đảm bảo an toàn trong cuộc biểu tình ở Washington, D.C. tuần trước.
The marshals did not intervene during the peaceful demonstration in New York.
Các nhân viên hành chính không can thiệp trong cuộc biểu tình hòa bình ở New York.
Do marshals have the authority to arrest individuals during public events?
Các nhân viên hành chính có quyền bắt giữ cá nhân trong các sự kiện công cộng không?
Dạng danh từ của Marshals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marshal | Marshals |
Marshals (Verb)
The community leader marshals volunteers for the annual charity event.
Lãnh đạo cộng đồng hướng dẫn tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện hàng năm.
The teacher does not marshal students during the field trip.
Giáo viên không hướng dẫn học sinh trong chuyến đi thực địa.
How does the organization marshal support for social justice initiatives?
Tổ chức làm thế nào để tập hợp hỗ trợ cho các sáng kiến công bằng xã hội?
The community marshals volunteers for the annual charity event.
Cộng đồng tập hợp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện hàng năm.
They do not marshal enough resources for the local festival.
Họ không tập hợp đủ nguồn lực cho lễ hội địa phương.
How does the city marshal support for homeless shelters?
Thành phố tập hợp hỗ trợ cho các nơi trú ẩn vô gia cư như thế nào?
The community marshals volunteers for the annual charity event every March.
Cộng đồng tổ chức các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng Ba.
They do not marshal enough people for the street cleanup last Saturday.
Họ không tổ chức đủ người cho việc dọn dẹp đường phố thứ Bảy tuần trước.
Does the organization marshal participants for the upcoming social awareness campaign?
Tổ chức có tổ chức người tham gia cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới không?