Bản dịch của từ Millennials trong tiếng Việt
Millennials

Millennials(Noun Uncountable)
Các đặc điểm hoặc hành vi đặc trưng của thế hệ Millennial.
The characteristic features or behaviors of the millennial generation.
Millennials(Noun)
Những người được coi là một phần của thế hệ Millennial.
People who are considered to be part of the millennial generation.
Các cá nhân thuộc thế hệ này, được biết đến với việc sử dụng công nghệ và mạng xã hội.
Individuals belonging to this generation known for their use of technology and social media.
Nhóm nhân khẩu học theo Thế hệ X, thường sinh vào những năm 1980 và 1990.
A demographic cohort following Generation X typically born in the 1980s and 1990s.
Một nhóm người sinh ra trong thế hệ này.
A group of people born during this generation.
Một thành viên của thế hệ sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2000.
A member of the generation born between the early 1980s and the mid1990s to early 2000s.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "millennials" chỉ thế hệ những người sinh ra từ khoảng giữa thập niên 1980 đến đầu thập niên 2000. Thế hệ này đặc trưng bởi sự lớn lên trong thời kỳ chuyển đổi công nghệ, với sự phát triển của Internet và mạng xã hội. Điều này đã ảnh hưởng đến cách họ giao tiếp và tiêu thụ thông tin. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, nhưng ngữ nghĩa và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh xã hội.
Thuật ngữ "millennials" chỉ thế hệ những người sinh ra từ khoảng giữa thập niên 1980 đến đầu thập niên 2000. Thế hệ này đặc trưng bởi sự lớn lên trong thời kỳ chuyển đổi công nghệ, với sự phát triển của Internet và mạng xã hội. Điều này đã ảnh hưởng đến cách họ giao tiếp và tiêu thụ thông tin. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức, nhưng ngữ nghĩa và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh xã hội.
