Bản dịch của từ Neoliberal trong tiếng Việt

Neoliberal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoliberal (Adjective)

nioʊlˈɪbɚl
nioʊlˈɪbɚl
01

Ủng hộ thương mại tự do, thị trường mở và sự can thiệp tối thiểu của nhà nước vào nền kinh tế.

Advocating for free trade open markets and minimal state intervention in the economy

Ví dụ

Neoliberal policies promote free trade between countries like the USA and Canada.

Các chính sách tự do kinh tế thúc đẩy thương mại tự do giữa Mỹ và Canada.

Many argue that neoliberal approaches harm social welfare programs in society.

Nhiều người cho rằng các phương pháp tự do kinh tế gây hại cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Do neoliberal reforms really benefit the lower-income populations in urban areas?

Các cải cách tự do kinh tế có thực sự mang lại lợi ích cho người thu nhập thấp ở đô thị không?

02

Liên quan đến cách tiếp cận chính trị nhằm chuyển giao quyền kiểm soát các yếu tố kinh tế từ khu vực công sang khu vực tư nhân.

Relating to a political approach that seeks to transfer control of economic factors from public to private sectors

Ví dụ

Neoliberal policies increased private investment in education across many countries.

Chính sách tân tự do đã tăng cường đầu tư tư nhân vào giáo dục ở nhiều quốc gia.

Many argue that neoliberal reforms do not benefit the lower class.

Nhiều người cho rằng các cải cách tân tự do không mang lại lợi ích cho tầng lớp thấp.

Are neoliberal ideas truly effective in improving social welfare systems?

Liệu các ý tưởng tân tự do có thực sự hiệu quả trong việc cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội không?

03

Đặc trưng bởi chủ nghĩa tư bản thị trường tự do nhấn mạnh vào việc bãi bỏ quy định và cắt giảm chi tiêu của chính phủ.

Characterized by freemarket capitalism that emphasizes deregulation and reduction in government spending

Ví dụ

The neoliberal policies reduced government spending on social services in 2020.

Các chính sách tự do kinh tế đã giảm chi tiêu của chính phủ cho dịch vụ xã hội vào năm 2020.

Neoliberal reforms did not improve public health in many communities.

Các cải cách tự do kinh tế không cải thiện sức khỏe cộng đồng ở nhiều cộng đồng.

Are neoliberal strategies beneficial for education funding in the long term?

Các chiến lược tự do kinh tế có lợi cho việc tài trợ giáo dục về lâu dài không?

Neoliberal (Noun)

nioʊlˈɪbɚl
nioʊlˈɪbɚl
01

Một triết lý chính trị ủng hộ việc mở rộng doanh nghiệp tư nhân và thị trường tự do.

A political philosophy that supports the expansion of private enterprise and free markets

Ví dụ

Neoliberal policies increased private enterprise in the United States during the 1980s.

Chính sách tân tự do đã tăng cường doanh nghiệp tư nhân ở Hoa Kỳ trong những năm 1980.

Many critics argue that neoliberal practices harm social welfare programs.

Nhiều nhà phê bình cho rằng các thực hành tân tự do gây hại cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Do you think neoliberalism benefits society as a whole?

Bạn có nghĩ rằng tân tự do có lợi cho xã hội nói chung không?

02

Một cách tiếp cận kinh tế thúc đẩy thị trường như một cơ chế chính cho tăng trưởng kinh tế và xã hội.

An approach to economics that promotes the market as the primary mechanism for economic and social growth

Ví dụ

Neoliberal policies have increased economic growth in many countries since 1980.

Các chính sách tự do kinh tế đã tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia từ năm 1980.

Many argue that neoliberalism harms social welfare and increases inequality.

Nhiều người cho rằng chủ nghĩa tự do kinh tế gây hại cho phúc lợi xã hội và tăng bất bình đẳng.

Is neoliberalism the best option for improving social conditions globally?

Chủ nghĩa tự do kinh tế có phải là lựa chọn tốt nhất để cải thiện điều kiện xã hội toàn cầu không?

03

Một người ủng hộ các chính sách và cách tiếp cận theo chủ nghĩa tân tự do.

A person who advocates for neoliberal policies and approaches

Ví dụ

Many neoliberals support reducing government intervention in the economy.

Nhiều người theo chủ nghĩa tự do ủng hộ giảm can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.

Not all neoliberals agree on education reforms in the United States.

Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa tự do đều đồng ý về cải cách giáo dục ở Hoa Kỳ.

Do neoliberals prioritize free markets over social welfare programs?

Liệu những người theo chủ nghĩa tự do có ưu tiên thị trường tự do hơn các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoliberal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoliberal

Không có idiom phù hợp