Bản dịch của từ Obfuscation trong tiếng Việt

Obfuscation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obfuscation (Noun)

ɑbfəskˈeɪʃn
ɑbfəskˈeɪʃn
01

(không đếm được) sự bối rối, hoang mang, hoặc trạng thái bối rối do điều gì đó làm xáo trộn, hoặc bị làm cho mờ mịt và lộn xộn hơn với mục đích che giấu thông tin.

Uncountable confusion bewilderment or a baffled state resulting from something obfuscated or made more opaque and muddled with the intent to obscure information.

Ví dụ

Obfuscation in academic writing can lead to plagiarism accusations.

Sự mập mờ trong viết học thuật có thể dẫn đến cáo buộc đạo văn.

Avoid obfuscation when discussing research findings to ensure clarity.

Tránh sự mập mờ khi thảo luận về kết quả nghiên cứu để đảm bảo rõ ràng.

Is obfuscation a common issue in IELTS essays? How to prevent it?

Sự mập mờ là một vấn đề phổ biến trong bài luận IELTS không? Làm thế nào để ngăn chặn?

02

(không đếm được) hành động hoặc quá trình làm xáo trộn hoặc che khuất nhận thức về điều gì đó; khái niệm che giấu ý nghĩa của một cuộc giao tiếp bằng cách làm cho nó trở nên khó hiểu và khó diễn giải hơn.

Uncountable the act or process of obfuscating or obscuring the perception of something the concept of concealing the meaning of a communication by making it more confusing and harder to interpret.

Ví dụ

Obfuscation can hinder effective communication in IELTS writing and speaking.

Sự lẫn lộn có thể cản trở giao tiếp hiệu quả trong viết và nói IELTS.

Avoid obfuscation to ensure clarity and coherence in your responses.

Tránh sự lẫn lộn để đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc trong câu trả lời của bạn.

Is obfuscation a common issue faced by IELTS candidates in the speaking test?

Liệu sự lẫn lộn có phải là vấn đề phổ biến mà thí sinh IELTS thường gặp phải trong bài thi nói không?

03

(đếm được) một trường hợp cố tình che giấu ý nghĩa của một điều gì đó để khiến nó khó nắm bắt hơn.

Countable a single instance of intentionally obscuring the meaning of something to make it more difficult to grasp.

Ví dụ

Obfuscation of data can lead to misunderstandings in social research.

Làm mờ dữ liệu có thể dẫn đến hiểu lầm trong nghiên cứu xã hội.

Avoid obfuscation when presenting your findings in the social sciences.

Tránh làm mờ khi trình bày kết quả nghiên cứu trong khoa học xã hội.

Is obfuscation a common issue in IELTS writing tasks about society?

Việc làm mờ có phải là một vấn đề phổ biến trong các bài viết IELTS về xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obfuscation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obfuscation

Không có idiom phù hợp