Bản dịch của từ Obfuscation trong tiếng Việt
Obfuscation

Obfuscation (Noun)
(không đếm được) sự bối rối, hoang mang, hoặc trạng thái bối rối do điều gì đó làm xáo trộn, hoặc bị làm cho mờ mịt và lộn xộn hơn với mục đích che giấu thông tin.
Uncountable confusion bewilderment or a baffled state resulting from something obfuscated or made more opaque and muddled with the intent to obscure information.
Obfuscation in academic writing can lead to plagiarism accusations.
Sự mập mờ trong viết học thuật có thể dẫn đến cáo buộc đạo văn.
Avoid obfuscation when discussing research findings to ensure clarity.
Tránh sự mập mờ khi thảo luận về kết quả nghiên cứu để đảm bảo rõ ràng.
Is obfuscation a common issue in IELTS essays? How to prevent it?
Sự mập mờ là một vấn đề phổ biến trong bài luận IELTS không? Làm thế nào để ngăn chặn?
(không đếm được) hành động hoặc quá trình làm xáo trộn hoặc che khuất nhận thức về điều gì đó; khái niệm che giấu ý nghĩa của một cuộc giao tiếp bằng cách làm cho nó trở nên khó hiểu và khó diễn giải hơn.
Uncountable the act or process of obfuscating or obscuring the perception of something the concept of concealing the meaning of a communication by making it more confusing and harder to interpret.
Obfuscation can hinder effective communication in IELTS writing and speaking.
Sự lẫn lộn có thể cản trở giao tiếp hiệu quả trong viết và nói IELTS.
Avoid obfuscation to ensure clarity and coherence in your responses.
Tránh sự lẫn lộn để đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc trong câu trả lời của bạn.
Is obfuscation a common issue faced by IELTS candidates in the speaking test?
Liệu sự lẫn lộn có phải là vấn đề phổ biến mà thí sinh IELTS thường gặp phải trong bài thi nói không?
Obfuscation of data can lead to misunderstandings in social research.
Làm mờ dữ liệu có thể dẫn đến hiểu lầm trong nghiên cứu xã hội.
Avoid obfuscation when presenting your findings in the social sciences.
Tránh làm mờ khi trình bày kết quả nghiên cứu trong khoa học xã hội.
Is obfuscation a common issue in IELTS writing tasks about society?
Việc làm mờ có phải là một vấn đề phổ biến trong các bài viết IELTS về xã hội không?
Họ từ
Obfuscation là hành động làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ, thường liên quan đến việc che giấu thông tin thực sự để tránh sự hiểu biết hoặc phát hiện. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lập trình máy tính và bảo mật thông tin, nơi mã nguồn có thể được chuyển đổi thành dạng khó đọc để ngăn chặn việc sao chép hoặc phân tích. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "obfuscation" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "obfuscation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "obfuscāre", có nghĩa là "làm tối tăm" hay "che khuất". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ từ thế kỷ 17 để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào việc làm giảm tính rõ ràng, từ đó dẫn đến hiểu nhầm hoặc nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "obfuscation" thể hiện một lượng sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn, đặc biệt trong biện pháp pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp