Bản dịch của từ Peep trong tiếng Việt

Peep

Noun [U/C]Verb

Peep (Noun)

pˈip
pˈip
01

Một nhóm gà.

A group of chickens.

Ví dụ

The peep of chickens woke up the whole village.

Tiếng kêu của những con gà đã đánh thức cả làng.

The mother hen led her peep of chicks to find food.

Con gà mái dẫn đầu đàn gà con tìm thức ăn.

The farmer counted his peep to make sure none were missing.

Nông dân đếm từng con gà để chắc chắn không bị mất.

02

Một cái nhìn nhanh hoặc lén lút.

A quick or furtive look.

Ví dụ

She took a peep at the new neighbor through the window.

Cô ấy nhìn lén người hàng xóm mới qua cửa sổ.

He couldn't resist a peep at the surprise party decorations.

Anh ấy không thể cưỡng lại được việc nhìn lén trang trí bữa tiệc bất ngờ.

The child giggled after taking a peep at the hidden gifts.

Đứa trẻ cười nhạo sau khi nhìn lén những món quà bí mật.

03

Một con chim sáo nhỏ hoặc loài chim lội nước tương tự.

A small sandpiper or similar wading bird.

Ví dụ

The peep was spotted near the pond during the birdwatching event.

Con chim peep đã được nhìn thấy gần ao trong sự kiện quan sát chim.

Children were excited to see the tiny peep feeding by the shore.

Trẻ em rất phấn khích khi thấy con chim peep nhỏ bé đang ăn bên bờ.

The peep's quick movements caught the attention of nature enthusiasts.

Sự di chuyển nhanh nhẹn của con chim peep thu hút sự chú ý của người yêu thiên nhiên.

04

Một âm thanh the thé, yếu ớt do chim non hoặc động vật có vú tạo ra.

A feeble, high-pitched sound made by a young bird or mammal.

Ví dụ

The peep of the baby birds signaled the arrival of spring.

Tiếng kêu của các con chim non báo hiệu mùa xuân đến.

The mother rabbit responded to the peep of her little ones.

Con thỏ mẹ đáp lại tiếng kêu của con nhỏ.

The peep of the newborn kittens caught everyone's attention in the neighborhood.

Tiếng kêu của những chú mèo con mới sinh đã thu hút sự chú ý của mọi người trong khu phố.

Kết hợp từ của Peep (Noun)

CollocationVí dụ

Quick peep

Nhìn lướt qua nhanh

Take a quick peep at the latest social media trends.

Nhìn nhanh vào các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.

Peep (Verb)

pˈip
pˈip
01

Tạo ra âm thanh ngắn gọn, cao độ.

Make a brief, high-pitched sound.

Ví dụ

The children peeped through the window to see the parade.

Những đứa trẻ liếc qua cửa sổ để xem cuộc diễu hành.

She peeped at her phone to check the latest notifications.

Cô ấy nhìn lén vào điện thoại để kiểm tra thông báo mới nhất.

The curious cat peeped into the room to explore.

Con mèo tò mò liếc vào phòng để khám phá.

02

Nhìn nhanh và lén lút vào vật gì đó, đặc biệt là qua khe hở hẹp.

Look quickly and furtively at something, especially through a narrow opening.

Ví dụ

She peeped through the curtains to see who was outside.

Cô ấy liếc qua rèm để xem ai đang ở bên ngoài.

The children peeped at the presents hidden under the bed.

Những đứa trẻ liếc mắt vào những món quà được giấu dưới giường.

He peeps through the keyhole to spy on his sister.

Anh ấy nhìn lén qua lỗ khóa để ngó ngàng em gái.

Kết hợp từ của Peep (Verb)

CollocationVí dụ

Peep out

Nhìn lén

She peeped out from behind the curtain.

Cô ấy nhìn lén từ sau rèm.

Peep cautiously

Nhin ngó

She peeped cautiously at the new social media app.

Cô ấy nhìn lén cẩn thận vào ứng dụng mạng xã hội mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peep

Hear a peep out of someone

hˈiɹ ə pˈip ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn

Nghe ngóng động tĩnh

To get some sort of a response from someone; to hear the smallest word from someone.

I'm just waiting to hear back from him.

Tôi chỉ đang chờ nghe lại từ anh ấy.