Bản dịch của từ Peep trong tiếng Việt
Peep
Peep (Noun)
Một nhóm gà.
A group of chickens.
The peep of chickens woke up the whole village.
Tiếng kêu của những con gà đã đánh thức cả làng.
The mother hen led her peep of chicks to find food.
Con gà mái dẫn đầu đàn gà con tìm thức ăn.
The farmer counted his peep to make sure none were missing.
Nông dân đếm từng con gà để chắc chắn không bị mất.
She took a peep at the new neighbor through the window.
Cô ấy nhìn lén người hàng xóm mới qua cửa sổ.
He couldn't resist a peep at the surprise party decorations.
Anh ấy không thể cưỡng lại được việc nhìn lén trang trí bữa tiệc bất ngờ.
The child giggled after taking a peep at the hidden gifts.
Đứa trẻ cười nhạo sau khi nhìn lén những món quà bí mật.
The peep was spotted near the pond during the birdwatching event.
Con chim peep đã được nhìn thấy gần ao trong sự kiện quan sát chim.
Children were excited to see the tiny peep feeding by the shore.
Trẻ em rất phấn khích khi thấy con chim peep nhỏ bé đang ăn bên bờ.
The peep's quick movements caught the attention of nature enthusiasts.
Sự di chuyển nhanh nhẹn của con chim peep thu hút sự chú ý của người yêu thiên nhiên.
The peep of the baby birds signaled the arrival of spring.
Tiếng kêu của các con chim non báo hiệu mùa xuân đến.
The mother rabbit responded to the peep of her little ones.
Con thỏ mẹ đáp lại tiếng kêu của con nhỏ.
The peep of the newborn kittens caught everyone's attention in the neighborhood.
Tiếng kêu của những chú mèo con mới sinh đã thu hút sự chú ý của mọi người trong khu phố.
Dạng danh từ của Peep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peep | Peeps |
Kết hợp từ của Peep (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick peep Nhìn lướt qua nhanh | Take a quick peep at the latest social media trends. Nhìn nhanh vào các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất. |
Peep (Verb)
The children peeped through the window to see the parade.
Những đứa trẻ liếc qua cửa sổ để xem cuộc diễu hành.
She peeped at her phone to check the latest notifications.
Cô ấy nhìn lén vào điện thoại để kiểm tra thông báo mới nhất.
The curious cat peeped into the room to explore.
Con mèo tò mò liếc vào phòng để khám phá.
She peeped through the curtains to see who was outside.
Cô ấy liếc qua rèm để xem ai đang ở bên ngoài.
The children peeped at the presents hidden under the bed.
Những đứa trẻ liếc mắt vào những món quà được giấu dưới giường.
He peeps through the keyhole to spy on his sister.
Anh ấy nhìn lén qua lỗ khóa để ngó ngàng em gái.
Dạng động từ của Peep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeping |
Kết hợp từ của Peep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peep out Nhìn lén | She peeped out from behind the curtain. Cô ấy nhìn lén từ sau rèm. |
Peep cautiously Nhin ngó | She peeped cautiously at the new social media app. Cô ấy nhìn lén cẩn thận vào ứng dụng mạng xã hội mới. |
Họ từ
Từ "peep" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn lén hoặc ngắm nhìn một cách lén lút, thường là thông qua một khe hở hoặc từ khoảng cách xa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peep" có cách viết giống nhau và nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "peep" có thể ám chỉ tiếng kêu của động vật, đặc biệt là của gà con. Sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản và cách sử dụng của từ này.
Từ "peep" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pipare", có nghĩa là "kêu chíp chíp" hoặc "kêu nhẹ". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "piper", giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến âm thanh phát ra. Trong tiếng Anh, "peep" không chỉ chỉ âm thanh của chim non mà còn chỉ hành động nhìn lén hay nhìn nhanh. Ý nghĩa hiện tại kết hợp yếu tố âm thanh và quan sát, thể hiện hành động tò mò hoặc khám phá một cách kín đáo.
Từ "peep" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nhưng tần suất không cao. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "peep" thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn lén hoặc nhìn qua một khe hở, có thể liên quan đến các tình huống như quan sát một cách bí mật hoặc thể hiện sự tò mò. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong văn hóa đại chúng để chỉ hành động nhìn nhanh hoặc thoáng qua một vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp