Bản dịch của từ Position trong tiếng Việt
Position

Position(Noun)
Một cách cụ thể trong đó ai đó hoặc một cái gì đó được đặt hoặc sắp xếp.
A particular way in which someone or something is placed or arranged.
Mức độ mà một nhà đầu tư, đại lý hoặc nhà đầu cơ đã đưa ra cam kết trên thị trường bằng cách mua hoặc bán chứng khoán.
The extent to which an investor, dealer, or speculator has made a commitment in the market by buying or selling securities.
Một tình huống, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến khả năng hành động của một người.
A situation, especially as it affects one's power to act.
Một đề xuất được đặt ra hoặc khẳng định; một nguyên lý hoặc khẳng định.
A proposition laid down or asserted; a tenet or assertion.

Dạng danh từ của Position (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Position | Positions |
Position(Verb)
Dạng động từ của Position (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Position |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Positioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Positioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Positions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Positioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "position" trong tiếng Anh có nghĩa là vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng trong không gian hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt lớn về viết hoặc âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "position" có thể chỉ ra một quan điểm hoặc lập trường trong một vấn đề tranh cãi, điều này có thể khác biệt trong sự sử dụng dựa vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "position" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positio", bắt nguồn từ động từ "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Latin cổ, nó chỉ trạng thái của một vật thể được đặt ở một nơi nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc vai trò trong nhiều ngữ cảnh, từ thể chất đến trừu tượng, như trong xã hội hoặc công việc. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong cách sử dụng hiện đại của từ "position".
Từ "position" là một từ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vị trí vật lý hoặc quan điểm trong luận văn. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "position" để diễn tả ý kiến cá nhân hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như công việc (vị trí công việc) và chính trị (quan điểm chính trị).
Họ từ
Từ "position" trong tiếng Anh có nghĩa là vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng trong không gian hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt lớn về viết hoặc âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "position" có thể chỉ ra một quan điểm hoặc lập trường trong một vấn đề tranh cãi, điều này có thể khác biệt trong sự sử dụng dựa vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "position" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positio", bắt nguồn từ động từ "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Latin cổ, nó chỉ trạng thái của một vật thể được đặt ở một nơi nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc vai trò trong nhiều ngữ cảnh, từ thể chất đến trừu tượng, như trong xã hội hoặc công việc. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong cách sử dụng hiện đại của từ "position".
Từ "position" là một từ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vị trí vật lý hoặc quan điểm trong luận văn. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "position" để diễn tả ý kiến cá nhân hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như công việc (vị trí công việc) và chính trị (quan điểm chính trị).
