Bản dịch của từ Positioned trong tiếng Việt
Positioned
Positioned (Verb)
Đặt hoặc sắp xếp (ai đó hoặc cái gì đó) ở một vị trí cụ thể.
Place or arrange someone or something in a particular position.
The volunteers positioned chairs for the community meeting on Saturday.
Các tình nguyện viên đã sắp xếp ghế cho cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
They did not position the banners correctly for the social event.
Họ đã không đặt các biểu ngữ đúng cách cho sự kiện xã hội.
Did the organizers position the tables for the charity dinner properly?
Các nhà tổ chức đã đặt bàn cho bữa tối từ thiện đúng cách chưa?
Dạng động từ của Positioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Position |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Positioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Positioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Positions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Positioning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp