Bản dịch của từ Positioned trong tiếng Việt
Positioned

Positioned (Verb)
Đặt hoặc sắp xếp (ai đó hoặc cái gì đó) ở một vị trí cụ thể.
Place or arrange someone or something in a particular position.
The volunteers positioned chairs for the community meeting on Saturday.
Các tình nguyện viên đã sắp xếp ghế cho cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
They did not position the banners correctly for the social event.
Họ đã không đặt các biểu ngữ đúng cách cho sự kiện xã hội.
Did the organizers position the tables for the charity dinner properly?
Các nhà tổ chức đã đặt bàn cho bữa tối từ thiện đúng cách chưa?
Dạng động từ của Positioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Position |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Positioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Positioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Positions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Positioning |
Họ từ
Từ "positioned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "position", có nghĩa là sắp xếp hoặc đặt một vật tại một vị trí nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến chiến lược. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "positioned" giống nhau trong cả hình thức viết lẫn nói. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa và cách sử dụng, "positioned" có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách diễn đạt và ý nghĩa liên quan đến không gian hoặc vai trò trong tổ chức.
Từ "positioned" xuất phát từ động từ "position", có nguồn gốc từ tiếng Latin "positio", nghĩa là "đặt, vị trí". "Positio" là danh từ của động từ "ponere", có nghĩa là "đặt". Sự hiện diện của tiền tố "po-" và hậu tố "-tion" trong từ này phản ánh quá trình sắp xếp hoặc xác định một vị trí cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "positioned" mang ý nghĩa đã được định vị, thể hiện sự kiểm soát và chủ động trong việc xác lập vị trí.
Từ "positioned" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả sự sắp xếp hoặc tình huống của đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thị trường, chiến lược kinh doanh và thiết kế sản phẩm, nơi việc xác định vị trí của một sản phẩm hay dịch vụ trong tâm trí người tiêu dùng là cực kỳ quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



