Bản dịch của từ Pounds trong tiếng Việt
Pounds
Noun [U/C]
Pounds (Noun)
pˈaʊndz
pˈaʊnz
01
Số nhiều của bảng anh.
Plural of pound.
Ví dụ
She donated fifty pounds to the local charity last week.
Cô ấy đã quyên góp năm mươi bảng cho tổ chức từ thiện địa phương tuần trước.
They do not accept less than twenty pounds for the ticket.
Họ không chấp nhận ít hơn hai mươi bảng cho vé.
How many pounds did you spend on groceries this month?
Bạn đã chi bao nhiêu bảng cho thực phẩm trong tháng này?
Dạng danh từ của Pounds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pound | Pounds |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Despite the overall increase in students' number, government budget allocated for supporting those students fell exponentially from 6500 to around 4700 a decrease of 1200 in only 5 years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] At the same time, South East ranked second, with the expense amounting to around 31 thousand followed by South West and North West, with the figures being 27 thousand and 20 thousand respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The per capita budget for online shopping in France and Germany was 57 and 46 respectively, in comparison with 10 that Internet users in Spain spent on things purchased on the Internet [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In 2000, people in the United Kingdom were recorded to pay more for expenses on online purchases than people in the remaining countries, with the figure per person amounting to 87 followed by the Swedish at 76 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idiom with Pounds
Không có idiom phù hợp