Bản dịch của từ Probed trong tiếng Việt
Probed

Probed (Verb)
Để khám phá hoặc kiểm tra vật lý một cái gì đó.
To physically explore or examine something.
Researchers probed the community's needs during the 2023 social survey.
Các nhà nghiên cứu đã khám phá nhu cầu của cộng đồng trong khảo sát xã hội 2023.
They did not probe deeper into the social issues affecting families.
Họ không khám phá sâu hơn vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình.
Did the volunteers probe the local residents' opinions on social programs?
Các tình nguyện viên đã khám phá ý kiến của cư dân địa phương về các chương trình xã hội chưa?
The journalist probed deeply into the politician's past actions during the interview.
Nhà báo đã đào sâu vào những hành động trong quá khứ của chính trị gia trong cuộc phỏng vấn.
The social worker did not probe into the family's private matters.
Nhân viên xã hội đã không đào sâu vào chuyện riêng tư của gia đình.
Did the researcher probe the community's needs effectively in the survey?
Nhà nghiên cứu đã đào sâu vào nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả trong khảo sát chưa?
Để điều tra kỹ lưỡng.
The researchers probed the impact of social media on teenagers' behavior.
Các nhà nghiên cứu đã điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They did not probe into the issues of mental health awareness.
Họ đã không điều tra về các vấn đề nhận thức sức khỏe tâm thần.
Did the team probe the effects of social inequality on education?
Nhóm đã điều tra tác động của bất bình đẳng xã hội đến giáo dục chưa?
Dạng động từ của Probed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Probe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Probed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Probed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Probes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Probing |
Họ từ
Từ "probed" là dạng quá khứ của động từ "probe", có nghĩa là khám phá, điều tra một cách kỹ lưỡng hoặc thăm dò. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Trong Anh, "probe" có thể liên quan nhiều đến các ngữ cảnh khoa học, trong khi trong Mỹ, nó thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc tình báo.
Từ "probed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Trong tiếng Anh, "probe" ban đầu chỉ các hoạt động kiểm tra hoặc khảo sát, từ cuối thế kỷ 14. Sự hình thành ý nghĩa hiện tại của "probed", với nghĩa là "khảo sát kỹ lưỡng hoặc thăm dò", phản ánh sự phát triển này trong cách con người khám phá và tìm hiểu sâu về các hiện tượng, sự vật hoặc vấn đề.
Từ "probed" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về giao tiếp hàng ngày hơn là thuật ngữ kỹ thuật. Trong phần Đọc và Viết, "probed" có thể được gặp trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu, nơi nó mô tả hành động kiểm tra hoặc khám phá sâu vào vấn đề. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra, nơi sự thăm dò là cần thiết để tìm bằng chứng.