Bản dịch của từ Probed trong tiếng Việt

Probed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probed (Verb)

pɹˈoʊbd
pɹˈoʊbd
01

Để khám phá hoặc kiểm tra vật lý một cái gì đó.

To physically explore or examine something.

Ví dụ

Researchers probed the community's needs during the 2023 social survey.

Các nhà nghiên cứu đã khám phá nhu cầu của cộng đồng trong khảo sát xã hội 2023.

They did not probe deeper into the social issues affecting families.

Họ không khám phá sâu hơn vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình.

Did the volunteers probe the local residents' opinions on social programs?

Các tình nguyện viên đã khám phá ý kiến của cư dân địa phương về các chương trình xã hội chưa?

02

Đặt câu hỏi theo cách thăm dò.

To ask questions in a probing way.

Ví dụ

The journalist probed deeply into the politician's past actions during the interview.

Nhà báo đã đào sâu vào những hành động trong quá khứ của chính trị gia trong cuộc phỏng vấn.

The social worker did not probe into the family's private matters.

Nhân viên xã hội đã không đào sâu vào chuyện riêng tư của gia đình.

Did the researcher probe the community's needs effectively in the survey?

Nhà nghiên cứu đã đào sâu vào nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả trong khảo sát chưa?

03

Để điều tra kỹ lưỡng.

To investigate thoroughly.

Ví dụ

The researchers probed the impact of social media on teenagers' behavior.

Các nhà nghiên cứu đã điều tra tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

They did not probe into the issues of mental health awareness.

Họ đã không điều tra về các vấn đề nhận thức sức khỏe tâm thần.

Did the team probe the effects of social inequality on education?

Nhóm đã điều tra tác động của bất bình đẳng xã hội đến giáo dục chưa?

Dạng động từ của Probed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Probe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Probed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Probed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Probes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Probing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probed

Không có idiom phù hợp