Bản dịch của từ Probe trong tiếng Việt

Probe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probe(Noun)

pɹˈoʊb
pɹˈoʊb
01

Một tàu vũ trụ thám hiểm không người lái được thiết kế để truyền thông tin về môi trường của nó.

An unmanned exploratory spacecraft designed to transmit information about its environment.

Ví dụ
02

Một cuộc điều tra kỹ lưỡng về một tội phạm hoặc vấn đề khác.

A thorough investigation into a crime or other matter.

Ví dụ
03

Một thiết bị chiếu để tham gia vào tàu bay, trên máy bay để sử dụng tiếp nhiên liệu trong khi bay hoặc trên tàu vũ trụ để sử dụng khi lắp ghép với một tàu khác.

A projecting device for engaging in a drogue, either on an aircraft for use in in-flight refuelling or on a spacecraft for use in docking with another craft.

Ví dụ
04

Một dụng cụ phẫu thuật có đầu cùn dùng để khám phá vết thương hoặc một phần cơ thể.

A blunt-ended surgical instrument used for exploring a wound or part of the body.

Ví dụ

Dạng danh từ của Probe (Noun)

SingularPlural

Probe

Probes

Probe(Verb)

pɹˈoʊb
pɹˈoʊb
01

Khám phá hoặc kiểm tra (thứ gì đó) bằng tay hoặc dụng cụ.

Physically explore or examine (something) with the hands or an instrument.

Ví dụ

Dạng động từ của Probe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Probe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Probed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Probed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Probes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Probing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ