Bản dịch của từ Probes trong tiếng Việt

Probes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probes (Noun)

pɹˈoʊbz
pɹˈoʊbz
01

Một công cụ được sử dụng để kiểm tra hoặc khám phá một cái gì đó.

An instrument used for examining or exploring something.

Ví dụ

Scientists use probes to study social behavior in urban areas.

Các nhà khoa học sử dụng thiết bị để nghiên cứu hành vi xã hội ở đô thị.

Surveys do not always use probes for exploring social issues.

Khảo sát không phải lúc nào cũng sử dụng thiết bị để khám phá vấn đề xã hội.

How do researchers use probes in social science studies?

Các nhà nghiên cứu sử dụng thiết bị như thế nào trong các nghiên cứu khoa học xã hội?

02

Một tàu vũ trụ hoặc vệ tinh được gửi đi để thu thập dữ liệu từ không gian.

A spacecraft or satellite sent to collect data from space.

Ví dụ

NASA launched two probes to study social behavior on Mars.

NASA đã phóng hai tàu vũ trụ để nghiên cứu hành vi xã hội trên Sao Hỏa.

No probes have found evidence of social life beyond Earth.

Không có tàu vũ trụ nào tìm thấy bằng chứng về sự sống xã hội ngoài Trái Đất.

Did the probes reveal any signs of social structures on Venus?

Các tàu vũ trụ có tiết lộ dấu hiệu nào về cấu trúc xã hội trên Sao Kim không?

03

Một cuộc điều tra hoặc tìm hiểu kỹ lưỡng.

A thorough investigation or inquiry.

Ví dụ

The government launched probes into social media's impact on elections.

Chính phủ đã tiến hành điều tra tác động của mạng xã hội đến bầu cử.

Many probes do not examine the role of influencers in society.

Nhiều cuộc điều tra không xem xét vai trò của người ảnh hưởng trong xã hội.

What probes are being conducted on social inequality in America?

Những cuộc điều tra nào đang được tiến hành về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ?

Dạng danh từ của Probes (Noun)

SingularPlural

Probe

Probes

Probes (Verb)

pɹˈoʊbz
pɹˈoʊbz
01

Điều tra hoặc thử nghiệm một khía cạnh hoặc tình huống cụ thể.

To investigate or test a particular aspect or situation.

Ví dụ

Researchers probe social interactions in diverse communities like New York City.

Các nhà nghiên cứu điều tra các tương tác xã hội ở những cộng đồng đa dạng như New York.

Sociologists do not probe superficial relationships in their studies.

Các nhà xã hội học không điều tra các mối quan hệ nông cạn trong các nghiên cứu của họ.

Do experts probe the effects of social media on youth behavior?

Các chuyên gia có điều tra ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ không?

02

Kiểm tra hoặc khám phá một cái gì đó một cách kỹ lưỡng.

To examine or explore something thoroughly.

Ví dụ

Researchers probe social media's impact on mental health in teenagers.

Các nhà nghiên cứu khám phá tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý ở thanh thiếu niên.

They do not probe deeper into the effects of online bullying.

Họ không khám phá sâu hơn về tác động của bắt nạt trực tuyến.

Do sociologists probe the relationship between income and social status?

Các nhà xã hội học có khám phá mối quan hệ giữa thu nhập và địa vị xã hội không?

03

Tiếp cận hoặc khám phá vật lý một chất.

To reach into or physically explore a substance.

Ví dụ

Researchers probe social behaviors in diverse communities for better understanding.

Các nhà nghiên cứu thăm dò hành vi xã hội trong các cộng đồng đa dạng.

They do not probe deeply into people's feelings during discussions.

Họ không thăm dò sâu vào cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận.

Do scientists probe the impact of social media on relationships?

Các nhà khoa học có thăm dò tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?

Dạng động từ của Probes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Probe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Probed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Probed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Probes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Probing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.