Bản dịch của từ Procurator general trong tiếng Việt
Procurator general

Procurator general (Noun)
The procurator general oversaw the Vatican's diplomatic relations.
Tổng kiểm sát giám sát các mối quan hệ ngoại giao của Vatican.
The procurator general led the Jesuit mission to Asia.
Tổng kiểm sát đã lãnh đạo phái bộ Dòng Tên đến châu Á.
The procurator general represented the religious order at the Vatican.
Tổng kiểm sát đại diện cho trật tự tôn giáo tại Vatican.
The Procurator General represents the monarch in legal matters.
Tổng kiểm sát viên đại diện cho nhà vua trong các vấn đề pháp lý.
The Queen's Proctor is an important legal official in the UK.
Giám thị của Nữ hoàng là một quan chức pháp lý quan trọng ở Vương quốc Anh.
The King's Proctor has specific duties in the judicial system.
Kiểm soát viên của nhà vua có nhiệm vụ cụ thể trong hệ thống tư pháp.
Người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện chính; cụ thể là (a) trưởng công tố viên của tòa án; so sánh “tổng thầu”; (b) (đặc biệt trong bối cảnh ở nga hoặc liên xô) người đứng đầu pháp luật của nhà nước.
A chief legal representative or agent; specifically (a) the chief prosecuting attorney of a court; compare "procureur general"; (b) (especially in russian or soviet contexts) the chief legal officer of the state.
The procurator general is responsible for prosecuting criminal cases in court.
Tổng kiểm sát chịu trách nhiệm khởi tố các vụ án hình sự tại tòa án.
In Russia, the procurator general is a key legal figure in the government.
Ở Nga, tổng kiểm sát là nhân vật pháp lý quan trọng trong chính phủ.
The procurator general's role is crucial in upholding the law.
Vai trò của tổng kiểm sát là rất quan trọng trong việc duy trì luật pháp.
"Procurator general" là một thuật ngữ pháp lý chỉ một vị trí người đại diện pháp lý có thẩm quyền cao, thường đảm nhận vai trò quan trọng trong các vụ án hình sự hoặc giám sát hoạt động của các cơ quan công quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với thuật ngữ “attorney general”, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "procurator general". Mặc dù nghĩa cơ bản tương đồng, nhưng "attorney general" thường được liên kết chặt chẽ hơn với chức vụ trong chính phủ Mỹ và Anh, phù hợp với ngữ cảnh pháp lý cụ thể của từng quốc gia.
Cụm từ "procurator general" xuất phát từ tiếng Latinh, "procurator" có nghĩa là người đại diện hoặc người quản lý, kết hợp với "general", nghĩa là tổng quát hoặc chung. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ viên chức phụ trách quản lý các vấn đề tài chính hoặc pháp lý của một khu vực, thường là ở cấp độ cao nhất. Ngày nay, "procurator general" ám chỉ người đứng đầu một cơ quan công tố, thể hiện vai trò giám sát và bảo vệ công lý trong vốn từ điển hiện đại.
Thuật ngữ "procurator general" thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong hệ thống tư pháp của một số quốc gia, nơi nó chỉ người đứng đầu cơ quan công tố. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các đề thi. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý và chính trị, "procurator general" được sử dụng để chỉ trách nhiệm của cá nhân trong việc giám sát và điều tra các vụ án hình sự, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ công lý.