Bản dịch của từ Realist trong tiếng Việt
Realist

Realist (Noun)
(triết học) người ủng hộ chủ nghĩa hiện thực; một người tin rằng vật chất, đồ vật, v.v. có sự tồn tại thực sự ngoài nhận thức của chúng ta về chúng.
(philosophy) an advocate of realism; one who believes that matter, objects etc. have real existence beyond our perception of them.
The realist argued that social structures are objective and independent.
Người theo chủ nghĩa hiện thực cho rằng các cấu trúc xã hội là khách quan và độc lập.
As a realist, he believed in the tangible impact of social policies.
Là một người theo chủ nghĩa hiện thực, ông tin vào tác động hữu hình của các chính sách xã hội.
The realist's perspective on society emphasized empirical evidence and facts.
Quan điểm của người theo chủ nghĩa hiện thực về xã hội nhấn mạnh bằng chứng thực nghiệm và sự thật.
The realist in the group always provided a practical perspective.
Người theo chủ nghĩa hiện thực trong nhóm luôn đưa ra quan điểm thực tế.
As a realist, Sarah focused on solutions based on facts.
Là một người theo chủ nghĩa hiện thực, Sarah tập trung vào các giải pháp dựa trên thực tế.
The realist's views on poverty were grounded in reality.
Quan điểm của người theo chủ nghĩa hiện thực về nghèo đói là có cơ sở thực tế.
(nghệ thuật, văn học) người theo phong trào hiện thực; một nghệ sĩ luôn tìm cách khắc họa chân thực cuộc sống hàng ngày một cách chính xác.
(art, literature) an adherent of the realism movement; an artist who seeks to portray real everyday life accurately.
The realist painter depicted scenes of poverty and urban life.
Họa sĩ theo chủ nghĩa hiện thực đã miêu tả những cảnh nghèo đói và cuộc sống thành thị.
As a realist writer, she focused on the struggles of working-class families.
Là một nhà văn theo chủ nghĩa hiện thực, cô tập trung vào cuộc đấu tranh của các gia đình thuộc tầng lớp lao động.
The realist movement aimed to capture the true essence of society.
Phong trào hiện thực nhằm mục đích nắm bắt bản chất thực sự của xã hội.
Dạng danh từ của Realist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Realist | Realists |
Họ từ
Từ "realist" trong tiếng Anh thường chỉ người có khuynh hướng nhìn nhận thực tế một cách khách quan, không bị chi phối bởi tình cảm hay lý tưởng. Trong nghệ thuật và văn học, "realist" hoặc "chủ nghĩa hiện thực" mô tả phong cách tái hiện cuộc sống và con người một cách chân thực nhất. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "realist" có cùng cách viết nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn.
Từ "realist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realitas", nghĩa là "thực tại". Thuật ngữ này phát triển trong thế kỷ 19, đồng thời phản ánh xu hướng nghệ thuật và triết học chú trọng vào việc miêu tả và tập trung vào cuộc sống thực, thay vì lý tưởng hóa. Sự phát triển của chủ nghĩa hiện thực nhằm phản ánh và thể hiện các điều kiện xã hội và chính trị đương thời, từ đó phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến sự chú trọng vào thực tế và tính khách quan.
Từ "realist" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, liên quan đến việc miêu tả quan điểm hoặc triết lý sống. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các tác giả hoặc triết gia có ảnh hưởng, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc chính trị. Ngoài ra, "realist" cũng thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hằng ngày khi bàn về sự thực tế trong quyết định hoặc lựa chọn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


