Bản dịch của từ Receives trong tiếng Việt
Receives

Receives (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự nhận được.
Thirdperson singular simple present indicative of receive.
She receives many invitations to social events every month.
Cô ấy nhận nhiều lời mời tham gia sự kiện xã hội mỗi tháng.
He does not receive feedback from his peers during meetings.
Anh ấy không nhận phản hồi từ đồng nghiệp trong các cuộc họp.
Does she receive support from her friends in social activities?
Cô ấy có nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè trong các hoạt động xã hội không?
Dạng động từ của Receives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Receive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Received |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Received |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Receives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receiving |
Họ từ
Từ "receives" là động từ nguyên thể "receive" ở thì hiện tại đơn, được sử dụng để chỉ hành động nhận hoặc tiếp nhận một vật thể, thông tin, hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "receives" là dạng số ít của chủ ngữ ở ngôi thứ ba. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không nằm ở từ này, nhưng có thể thấy trong những ngữ cảnh sử dụng khác liên quan đến "receive", chẳng hạn như "receiving" trong hình thức danh từ hay trạng từ, vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "receives" có nguồn gốc từ động từ Latinh "recipere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và gốc "capere" có nghĩa là "nắm bắt" hay "lấy". Ban đầu, "recipere" chỉ hành động lấy lại hoặc nhận một cái gì đó từ một nguồn. Qua thời gian, từ này tiến hóa sang tiếng Anh trung cổ thành "receiven", và cuối cùng là "receive". Ngày nay, nghĩa của từ này phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu về việc nhận hoặc tiếp nhận.
Từ "receives" là một động từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tần suất xuất hiện của từ này có thể cao trong ngữ cảnh mô tả hành động nhận, đặc biệt là trong các bài luận về giao tiếp và kinh doanh. Trong các tình huống phổ biến, "receives" thường được sử dụng để thảo luận về việc nhận thông tin, phản hồi, hoặc hàng hoá. Từ này thể hiện sự tiếp nhận, giao tiếp và trao đổi trong các bối cảnh xã hội và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



