Bản dịch của từ Receives trong tiếng Việt
Receives
Receives (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự nhận được.
Thirdperson singular simple present indicative of receive.
She receives many invitations to social events every month.
Cô ấy nhận nhiều lời mời tham gia sự kiện xã hội mỗi tháng.
He does not receive feedback from his peers during meetings.
Anh ấy không nhận phản hồi từ đồng nghiệp trong các cuộc họp.
Does she receive support from her friends in social activities?
Cô ấy có nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè trong các hoạt động xã hội không?
Dạng động từ của Receives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Receive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Received |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Received |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Receives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receiving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp