Bản dịch của từ Rigged trong tiếng Việt
Rigged

Rigged (Adjective)
(hải lý, thường không thể so sánh được) đang chuẩn bị sẵn sàng.
Nautical typically not comparable having the rigging up.
The ship was rigged for the social event on Saturday.
Con tàu đã được chuẩn bị cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
The event organizers did not use rigged decorations this time.
Người tổ chức sự kiện đã không sử dụng trang trí giả mạo lần này.
Was the yacht rigged for the social gathering last summer?
Chiếc du thuyền đã được chuẩn bị cho buổi tụ tập xã hội mùa hè trước chưa?
(nghĩa bóng) được sắp xếp trước và cố định để người thắng cuộc hoặc kết quả được quyết định trước.
Figurative prearranged and fixed so that the winner or outcome is decided in advance.
Many believe the election results were rigged against the opposition party.
Nhiều người tin rằng kết quả bầu cử đã được sắp xếp chống lại đảng đối lập.
The contest was not rigged; all entries were fairly judged.
Cuộc thi không bị sắp xếp; tất cả các bài dự thi đều được đánh giá công bằng.
Is it true that the game was rigged from the start?
Có phải thật sự trò chơi đã bị sắp xếp từ đầu không?
Dạng tính từ của Rigged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rigged Đã gài | - | - |
Rigged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rig.
Simple past and past participle of rig.
The election results were rigged in favor of the ruling party.
Kết quả bầu cử đã bị gian lận để ủng hộ đảng cầm quyền.
The committee did not rig the voting process at all.
Ủy ban không gian lận quy trình bỏ phiếu chút nào.
Was the game rigged to ensure a specific team's victory?
Trò chơi có bị gian lận để đảm bảo chiến thắng cho đội nào không?
Họ từ
Từ "rigged" trong tiếng Anh có nghĩa là được thiết lập hoặc thao túng một cách không công bằng, thường để đạt được kết quả mong muốn. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, nó thường chỉ đến việc gian lận trong cuộc bầu cử hoặc trong các trận đấu. Trong tiếng Anh Anh, "rigged" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận về chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng dùng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính chất gian lận trong kinh doanh. Từ này không có phiên bản viết khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "rigged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to rig", xuất phát từ tiếng Hà Lan "rijken" có nghĩa là "sắp đặt" hoặc "chuẩn bị". Ban đầu, từ này mang nghĩa liên quan đến việc trang trí hoặc chuẩn bị một chiếc thuyền. Qua thời gian, ý nghĩa chuyển biến để chỉ các hành động không công bằng, như chỉnh sửa hoặc gian lận trong các sự kiện, cuộc bầu cử. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa việc sắp đặt và kết quả không minh bạch trong các tình huống hiện tại.
Từ "rigged" thường xuất hiện trong các bối cảnh tiếng Anh liên quan đến sự gian lận hoặc thao túng, thường liên quan đến các cuộc bầu cử hoặc trò chơi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Listening và Writing, khi thảo luận về các chủ đề chính trị hoặc đạo đức. Ngoài ra, "rigged" cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để miêu tả việc thao túng kết quả hay quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp