Bản dịch của từ Rig trong tiếng Việt

Rig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rig(Noun)

ɹɪg
ɹˈɪg
01

Cách sắp xếp cột buồm, cánh buồm và dây buộc cụ thể của thuyền buồm.

The particular way in which a sailing boat's masts, sails, and rigging are arranged.

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc một phần thiết bị được thiết kế cho một mục đích cụ thể.

A device or piece of equipment designed for a particular purpose.

Ví dụ
03

Trang phục, trang phục hoặc phong cách ăn mặc của một người.

A person's costume, outfit, or style of dress.

Ví dụ
04

Một trò lừa hoặc lừa đảo.

A trick or swindle.

Ví dụ
05

Một chiếc xe tải.

A truck.

rig là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Rig (Noun)

SingularPlural

Rig

Rigs

Rig(Verb)

ɹɪg
ɹˈɪg
01

Cung cấp cho (ai đó) quần áo thuộc một loại cụ thể.

Provide (someone) with clothes of a particular type.

Ví dụ
02

Quản lý hoặc tiến hành (việc gì đó) một cách gian lận để đạt được lợi thế.

Manage or conduct (something) fraudulently so as to gain an advantage.

Ví dụ
03

Thiết lập (thiết bị hoặc một thiết bị hoặc cấu trúc), thường theo cách tạm thời hoặc vội vàng.

Set up (equipment or a device or structure), typically in a makeshift or hasty way.

Ví dụ
04

Cung cấp (một chiếc thuyền buồm) buồm và dây buộc.

Provide (a sailing boat) with sails and rigging.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ