Bản dịch của từ Rigged trong tiếng Việt

Rigged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigged (Adjective)

rɪɡd
rɪɡd
01

(hải lý, thường không thể so sánh được) đang chuẩn bị sẵn sàng.

Nautical typically not comparable having the rigging up.

Ví dụ

The ship was rigged for the social event on Saturday.

Con tàu đã được chuẩn bị cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy.

The event organizers did not use rigged decorations this time.

Người tổ chức sự kiện đã không sử dụng trang trí giả mạo lần này.

Was the yacht rigged for the social gathering last summer?

Chiếc du thuyền đã được chuẩn bị cho buổi tụ tập xã hội mùa hè trước chưa?

02

(nghĩa bóng) được sắp xếp trước và cố định để người thắng cuộc hoặc kết quả được quyết định trước.

Figurative prearranged and fixed so that the winner or outcome is decided in advance.

Ví dụ

Many believe the election results were rigged against the opposition party.

Nhiều người tin rằng kết quả bầu cử đã được sắp xếp chống lại đảng đối lập.

The contest was not rigged; all entries were fairly judged.

Cuộc thi không bị sắp xếp; tất cả các bài dự thi đều được đánh giá công bằng.

Is it true that the game was rigged from the start?

Có phải thật sự trò chơi đã bị sắp xếp từ đầu không?

Dạng tính từ của Rigged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rigged

Đã gài

-

-

Rigged (Verb)

ɹˈɪgd
ɹˈɪgd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rig.

Simple past and past participle of rig.

Ví dụ

The election results were rigged in favor of the ruling party.

Kết quả bầu cử đã bị gian lận để ủng hộ đảng cầm quyền.

The committee did not rig the voting process at all.

Ủy ban không gian lận quy trình bỏ phiếu chút nào.

Was the game rigged to ensure a specific team's victory?

Trò chơi có bị gian lận để đảm bảo chiến thắng cho đội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigged

Không có idiom phù hợp