Bản dịch của từ Rigs trong tiếng Việt
Rigs

Rigs (Noun)
Số nhiều của giàn khoan.
Plural of rig.
Many oil rigs are located in the Gulf of Mexico.
Nhiều giàn khoan dầu nằm ở Vịnh Mexico.
Not all rigs are safe for workers in harsh conditions.
Không phải tất cả giàn khoan đều an toàn cho công nhân trong điều kiện khắc nghiệt.
How many rigs are operating in the North Sea currently?
Hiện tại có bao nhiêu giàn khoan đang hoạt động ở Biển Bắc?
Dạng danh từ của Rigs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rig | Rigs |
Họ từ
Từ “rigs” là danh từ số nhiều của “rig,” thường chỉ đến các cấu trúc hoặc thiết bị cơ khí, đặc biệt trong lĩnh vực dầu khí và xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, “rig” có thể nhấn mạnh việc lắp đặt thiết bị trên các giàn khoan, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ các thiết bị điều khiển hoặc xe tải chuyên dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "rigs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rig", có thể được truy nguyên về tiếng Bắc Âu cổ "riga", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Từ này dần dần chuyển nghĩa sang việc lắp đặt hoặc cấu hình các thiết bị, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí và khai thác khoáng sản. Trong bối cảnh hiện tại, "rigs" thường chỉ những cấu trúc hoặc thiết bị dùng để khoan và chiết xuất tài nguyên thiên nhiên, phản ánh sự phát triển ứng dụng công nghệ trong sản xuất.
Từ "rigs" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp dầu khí hoặc xây dựng. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo về công nghệ và môi trường. Ngoài ra, "rigs" cũng thường gặp trong ngữ cảnh thể thao, chỉ thiết bị thể thao hoặc cấu trúc lắp đặt cho các hoạt động ngoài trời, như leo núi hay trượt tuyết.