Bản dịch của từ Running time trong tiếng Việt
Running time

Running time (Noun)
The running time for the marathon is early morning.
Thời gian chạy của marathon là sáng sớm.
The running time for the charity event is Saturday afternoon.
Thời gian chạy của sự kiện từ thiện là chiều thứ bảy.
The running time for the club meeting is Friday evening.
Thời gian chạy của cuộc họp câu lạc bộ là tối thứ sáu.
Thời gian hoặc khoảng thời gian mà máy móc hoặc thiết bị đang hoạt động; tổng thời gian mà một máy hoặc thiết bị có thể hoạt động trước khi cần được sạc lại, sửa chữa, v.v.
The time or a period during which a machine or device is in operation; the total length of time for which a machine or device can operate before needing to be recharged, repaired, etc.
The running time of the washing machine is two hours.
Thời gian hoạt động của máy giặt là hai giờ.
The running time of the generator is crucial during power outages.
Thời gian hoạt động của máy phát điện rất quan trọng trong trường hợp cúp điện.
The running time of the phone battery is short due to heavy usage.
Thời gian hoạt động của pin điện thoại ngắn do sử dụng nặng.
The bus's running time from London to Manchester is four hours.
Thời gian hoạt động của xe buýt từ London đến Manchester là bốn giờ.
The train's running time was delayed due to track maintenance.
Thời gian hoạt động của tàu bị trì hoãn do bảo dưỡng đường sắt.
The running time of the ferry to the island is unpredictable.
Thời gian hoạt động của phà đến hòn đảo là không thể dự đoán.
The running time of the new software is impressive.
Thời gian chạy của phần mềm mới rất ấn tượng.
We need to optimize the running time of our website.
Chúng ta cần tối ưu thời gian chạy của trang web.
Reducing the running time can enhance user experience.
Giảm thời gian chạy có thể nâng cao trải nghiệm người dùng.
The running time of the movie was two hours.
Thời lượng của bộ phim là hai giờ.
The running time of the play was unexpectedly short.
Thời lượng của vở kịch ngắn bất ngờ.
The running time of the concert exceeded three hours.
Thời lượng của buổi hòa nhạc vượt quá ba giờ.
“Running time” là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc sự kiện diễn ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa các vùng: người Anh có xu hướng nhấn âm khác với người Mỹ. Từ ngữ này là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp giải trí và thường được đưa vào thông tin quảng cáo hoặc phê bình.
Cụm từ "running time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "currere" nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một chương trình hoặc thuật toán thực thi. Với sự phát triển của khoa học máy tính vào thế kỷ 20, khái niệm này trở nên quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của phần mềm, phản ánh mối liên quan giữa thời gian thực hiện và hiệu quả xử lý.
Cụm từ "running time" thường gặp trong bối cảnh khoa học máy tính và toán học, đặc biệt khi thảo luận về hiệu suất của thuật toán. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này sẽ xuất hiện chủ yếu trong các bài thi thành phần nghe và viết, khi thí sinh phân tích hoặc trình bày thông tin về các hệ thống và quy trình. Thông thường, "running time" đề cập đến khoảng thời gian mà một chương trình hoặc thuật toán cần thiết để hoàn thành một tác vụ nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

