Bản dịch của từ Scans trong tiếng Việt
Scans
Scans (Verb)
She scans social media daily for news updates and trends.
Cô ấy quét mạng xã hội hàng ngày để cập nhật tin tức và xu hướng.
He does not scan every post on his timeline.
Anh ấy không quét từng bài đăng trên dòng thời gian của mình.
Do you scan the comments for feedback on your posts?
Bạn có quét các bình luận để lấy phản hồi về bài đăng của mình không?
Dạng động từ của Scans (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scanning |
Scans (Noun Countable)
The researcher conducts scans of social media data every week.
Nhà nghiên cứu thực hiện các quét dữ liệu mạng xã hội mỗi tuần.
They do not ignore the scans of public opinion trends.
Họ không bỏ qua các quét về xu hướng ý kiến công chúng.
How often do you perform scans on community feedback?
Bạn thực hiện quét phản hồi cộng đồng bao lâu một lần?