Bản dịch của từ Scans trong tiếng Việt

Scans

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scans (Verb)

skˈænz
skˈænz
01

Xem xét tất cả các phần của một cái gì đó một cách cẩn thận để phát hiện một số tính năng.

Look at all parts of something carefully in order to detect some feature.

Ví dụ

She scans social media daily for news updates and trends.

Cô ấy quét mạng xã hội hàng ngày để cập nhật tin tức và xu hướng.

He does not scan every post on his timeline.

Anh ấy không quét từng bài đăng trên dòng thời gian của mình.

Do you scan the comments for feedback on your posts?

Bạn có quét các bình luận để lấy phản hồi về bài đăng của mình không?

Dạng động từ của Scans (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scanning

Scans (Noun Countable)

skˈænz
skˈænz
01

Hành động xem xét dữ liệu một cách cẩn thận.

The act of looking at data carefully.

Ví dụ

The researcher conducts scans of social media data every week.

Nhà nghiên cứu thực hiện các quét dữ liệu mạng xã hội mỗi tuần.

They do not ignore the scans of public opinion trends.

Họ không bỏ qua các quét về xu hướng ý kiến công chúng.

How often do you perform scans on community feedback?

Bạn thực hiện quét phản hồi cộng đồng bao lâu một lần?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scans cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scans

Không có idiom phù hợp