Bản dịch của từ Scans trong tiếng Việt
Scans

Scans (Verb)
She scans social media daily for news updates and trends.
Cô ấy quét mạng xã hội hàng ngày để cập nhật tin tức và xu hướng.
He does not scan every post on his timeline.
Anh ấy không quét từng bài đăng trên dòng thời gian của mình.
Do you scan the comments for feedback on your posts?
Bạn có quét các bình luận để lấy phản hồi về bài đăng của mình không?
Dạng động từ của Scans (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scanning |
Scans (Noun Countable)
The researcher conducts scans of social media data every week.
Nhà nghiên cứu thực hiện các quét dữ liệu mạng xã hội mỗi tuần.
They do not ignore the scans of public opinion trends.
Họ không bỏ qua các quét về xu hướng ý kiến công chúng.
How often do you perform scans on community feedback?
Bạn thực hiện quét phản hồi cộng đồng bao lâu một lần?
Họ từ
"Scans" là dạng số nhiều của danh từ "scan", chỉ hành động hoặc quá trình quét, thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu bằng cách sử dụng thiết bị quét. Trong tiếng Anh, "scan" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như quét tài liệu hoặc ảnh chụp y tế. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, âm tiết có thể được nhấn khác nhau tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "scans" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "scanere", nghĩa là “đo hoặc xếp chồng lên”. Trong tiếng Anh cổ đại, từ này đã được sử dụng để chỉ việc quét hoặc dò tìm một cái gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động quét hình ảnh hoặc dữ liệu bằng công nghệ hiện đại, phản ánh quá trình quan sát và phân tích cẩn thận. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa cách tiếp cận ban đầu và ứng dụng hiện đại của từ.
Từ "scans" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra hoặc phân tích thông tin một cách nhanh chóng, thường liên quan đến công nghệ hoặc y tế, như "quét ảnh" hay "quét sức khỏe". Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong văn cảnh sinh viên khi mô tả việc rà soát tài liệu hoặc dữ liệu.