Bản dịch của từ Scorpio trong tiếng Việt

Scorpio

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scorpio (Noun)

skˈɔɹpioʊ
skˈoʊɹpɪoʊ
01

Một chòm sao (bọ cạp) và cung thứ tám của cung hoàng đạo mà mặt trời đi vào khoảng ngày 23 tháng 10.

A constellation the scorpion and the eighth sign of the zodiac which the sun enters about 23 october.

Ví dụ

Scorpio is a popular zodiac sign among many social groups.

Scorpio là một cung hoàng đạo phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.

Many people do not believe in Scorpio's influence on personality.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của Scorpio đến tính cách.

Is Scorpio your zodiac sign in social gatherings?

Scorpio có phải là cung hoàng đạo của bạn trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một chòm sao lớn (bọ cạp), được cho là đại diện cho một con bọ cạp bị orion giết chết và được nhìn thấy trên bầu trời phía nam.

A large constellation the scorpion said to represent a scorpion killed by orion and seen in the southern sky.

Ví dụ

Scorpio is visible in the southern sky during summer nights.

Scorpio có thể nhìn thấy trên bầu trời phía nam vào những đêm hè.

Many people do not recognize Scorpio as a significant constellation.

Nhiều người không nhận ra Scorpio là một chòm sao quan trọng.

Is Scorpio the largest constellation in the southern sky?

Scorpio có phải là chòm sao lớn nhất trên bầu trời phía nam không?

03

Một chòm sao trên bầu trời phía nam, được đặt theo tên của con bọ cạp.

A constellation in the southern sky named after the scorpion.

Ví dụ

Scorpio is a zodiac sign known for its intensity and passion.

Thiên Bình là cung hoàng đạo nổi tiếng với sự mãnh liệt và đam mê.

Not everyone believes in the influence of Scorpio in astrology.

Không phải ai cũng tin vào sự ảnh hưởng của Thiên Bình trong chiêm tinh học.

Is Scorpio your favorite zodiac sign to discuss in social settings?

Thiên Bình có phải là cung hoàng đạo yêu thích của bạn để thảo luận trong các bối cảnh xã hội không?

04

Một người sinh ra dưới cung hoàng đạo bọ cạp (khoảng từ 23 tháng 10 đến 21 tháng 11).

A person born under the zodiac sign scorpio approximately from october 23 to november 21.

Ví dụ

Scorpio is known for their intense and passionate personality.

Người Scorpio nổi tiếng với tính cách mãnh liệt và đam mê.

Not every Scorpio enjoys revealing their deepest emotions to others.

Không phải người Scorpio nào cũng thích tiết lộ cảm xúc sâu kín của mình cho người khác.

Is the Scorpio in your group the most mysterious person?

Người Scorpio trong nhóm của bạn có phải là người bí ẩn nhất không?

05

Cung hoàng đạo được đại diện bởi một con bọ cạp.

A zodiac sign represented by a scorpion.

Ví dụ

Scorpio is the eighth astrological sign in the zodiac.

Thiên Yết là cung hoàng đạo thứ tám trong cung hoàng đạo.

I'm not sure if Sarah is a Scorpio or a Sagittarius.

Tôi không chắc liệu Sarah có phải là Thiên Yết hay Nhân Mã.

Is Scorpio your zodiac sign? It's known for intensity and passion.

Thiên Yết có phải là cung hoàng đạo của bạn không? Nó nổi tiếng với sự mãnh liệt và đam mê.

06

Một loài hình nhện săn mồi thuộc bộ bọ cạp, nổi tiếng với nọc độc và móng vuốt đặc biệt.

A predatory arachnid of the order scorpiones known for its venomous sting and distinctive claws.

Ví dụ

Scorpio is my zodiac sign, symbolizing intensity and passion.

Cung hoàng đạo của tôi là Scorpio, tượng trưng cho sự mãnh liệt và đam mê.

I don't trust Scorpio people easily due to their mysterious nature.

Tôi không tin tưởng người Scorpio dễ dàng vì tính bí ẩn của họ.

Is Scorpio considered a water sign in astrology?

Scorpio được coi là cung thuỷ trong chiêm tinh học không?

07

Trong thiên văn học, một chòm sao ở bầu trời phía nam, đại diện cho một con bọ cạp.

In astronomy a constellation in the southern sky representing a scorpion.

Ví dụ

Scorpio is my zodiac sign.

Bọ Cạp là cung hoàng đạo của tôi.

I don't believe in horoscopes, so Scorpio means nothing to me.

Tôi không tin vào tử vi, vì vậy Bọ Cạp không có ý nghĩa gì với tôi.

Is Scorpio a popular zodiac sign in your culture?

Bọ Cạp có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

08

Một thành viên của cung hoàng đạo chiêm tinh liên quan đến những người sinh từ ngày 23 tháng 10 đến ngày 21 tháng 11.

A member of the astrological zodiac sign associated with those born between october 23 and november 21.

Ví dụ

Is Sarah a Scorpio? She was born on November 2.

Sarah có phải là người cung Bọ Cạp không? Cô ấy sinh vào ngày 2 tháng 11.

Scorpios are known for their intensity and passion in relationships.

Người cung Bọ Cạp nổi tiếng với sự mãnh liệt và đam mê trong mối quan hệ.

Are Scorpios good at expressing their emotions in IELTS speaking?

Người cung Bọ Cạp có giỏi trong việc diễn đạt cảm xúc trong phần nói IELTS không?

Scorpio (Noun Countable)

skˈɔɹpioʊ
skˈoʊɹpɪoʊ
01

Một người được đặc trưng bởi những đặc điểm thường gắn liền với bọ cạp trong chiêm tinh học.

A person characterized by the traits typically associated with scorpio in astrology.

Ví dụ

She is a Scorpio, known for her intense and passionate personality.

Cô ấy là một người cung Bọ Cạp, nổi tiếng với tính cách mãnh liệt và đam mê.

He is not a Scorpio, so he may not understand her depth.

Anh ấy không phải là người cung Bọ Cạp, vì vậy có thể anh ấy không hiểu sâu sắc của cô ấy.

Is your best friend a Scorpio? What are their strongest traits?

Bạn thân nhất của bạn có phải là người cung Bọ Cạp không? Đặc điểm mạnh nhất của họ là gì?

02

Một thành viên của cung chiêm tinh bọ cạp.

A member of the astrological sign scorpio.

Ví dụ

Is your best friend a Scorpio?

Bạn có phải là cung Bọ Cạp không?

Scorpios are known for their loyalty and intensity.

Người cung Bọ Cạp nổi tiếng với sự trung thành và mãnh liệt.

Have you ever dated a Scorpio before?

Bạn đã từng hẹn hò với cung Bọ Cạp chưa?

03

Người sinh ra dưới cung bọ cạp.

A person born under the sign of scorpio.

Ví dụ

Is Sarah a Scorpio?

Sarah có phải cung Bọ Cạp không?

John is not a Scorpio.

John không phải là người cung Bọ Cạp.

How many Scorpios do you know?

Bạn biết bao nhiêu người cung Bọ Cạp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scorpio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scorpio

Không có idiom phù hợp