Bản dịch của từ Shakes trong tiếng Việt
Shakes

Shakes (Noun)
Số nhiều của lắc.
Plural of shake.
The community shakes hands during social events like town hall meetings.
Cộng đồng bắt tay nhau trong các sự kiện xã hội như cuộc họp thị trấn.
Social gatherings do not involve awkward shakes between unfamiliar people.
Các buổi gặp gỡ xã hội không có những cái bắt tay ngại ngùng giữa người lạ.
Do you think hand shakes are important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc bắt tay là quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Shakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shake | Shakes |
Họ từ
Từ "shakes" trong tiếng Anh thường được hiểu là danh từ số nhiều của "shake", có nghĩa là sự lắc hay rung. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "shakes" thường chỉ các loại đồ uống đông lạnh, như milkshakes. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /ʃeɪks/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự nhưng thường được sử dụng ít hơn trong ngữ cảnh ẩm thực. "Shakes" cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác, tạo thành các cụm từ như "shakes hands".
Từ "shakes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceacan", mang nghĩa là rung lắc hoặc làm cho di chuyển. Latin gốc có thể tìm thấy trong từ "shake", có liên quan đến động từ "scombere", diễn tả hành động rung lắc hay lắc lư. Nguyên thủy, từ này thể hiện sự chuyển động bất ổn, hiện tại "shakes" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn thể hiện những cảm xúc mãnh liệt như lo âu hay sợ hãi trong ngữ cảnh văn chương.
Từ "shakes" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến bối cảnh cảm xúc hoặc tình huống cụ thể như lo lắng hoặc phấn khích. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động vật lý, như lắc hoặc rung. Ngoài ra, "shakes" còn có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đồ uống, chẳng hạn như "milkshakes", nhấn mạnh sự phong phú của ngữ cảnh và ý nghĩa của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp