Bản dịch của từ Smeared trong tiếng Việt
Smeared

Smeared (Verb)
She smeared paint on the canvas during the art class yesterday.
Cô ấy đã làm nhòe sơn trên bức tranh trong lớp nghệ thuật hôm qua.
They did not smear the ink on their social media posts.
Họ đã không làm nhòe mực trên bài đăng mạng xã hội của mình.
Did he smear the message with incorrect information on purpose?
Liệu anh ấy có cố tình làm nhòe thông điệp bằng thông tin sai không?
Để làm tổn hại hoặc làm hoen ố danh tiếng hoặc nhân cách của ai đó.
To damage or tarnish someones reputation or character.
The article smeared Sarah's reputation during the election campaign last year.
Bài báo đã làm hỏng danh tiếng của Sarah trong cuộc bầu cử năm ngoái.
The rumors did not smear John's character in the community.
Những tin đồn không làm hỏng danh tiếng của John trong cộng đồng.
Did the news report smear the politician's reputation unfairly?
Báo cáo tin tức đã làm hỏng danh tiếng của chính trị gia một cách không công bằng sao?
The artist smeared paint on the canvas during the exhibition.
Nghệ sĩ đã bôi sơn lên bề mặt trong triển lãm.
She did not smear her makeup before the social event.
Cô ấy không bôi trôi lớp trang điểm trước sự kiện xã hội.
Did he smear the glue on the poster correctly?
Liệu anh ấy đã bôi keo lên áp phích đúng cách chưa?
Dạng động từ của Smeared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smearing |
Họ từ
Từ "smeared" là dạng quá khứ phân từ của động từ "smear", có nghĩa là làm bẩn, làm nhòe hoặc bôi vết gì đó lên bề mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "smeared" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh về mỹ phẩm hoặc ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ngữ cảnh hình sự hoặc bôi nhọ danh tiếng.
Từ "smeared" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smerian", có nghĩa là "thoa, bôi". Latin gốc từ "smear" có nghĩa tương tự. Từ này ban đầu chỉ hành động thoa một chất lỏng hoặc nhớt lên bề mặt nào đó. Qua thời gian, từ này đã thấm nhuần nhiều nghĩa hơn, không chỉ trong ngữ cảnh vật chất mà còn trong ngữ cảnh tượng trưng, như việc làm bẩn danh tiếng hay hình ảnh của ai đó. Tính chất này thể hiện sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ "smeared" có tỷ lệ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, mỹ phẩm, hoặc mô tả việc làm bẩn hoặc không được sạch sẽ. Cụ thể, nó được dùng để diễn tả hành động làm dính hoặc vương vãi một chất lỏng hoặc bột lên bề mặt nào đó, phản ánh một trạng thái hoặc hành động tiêu cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp