Bản dịch của từ Smeared trong tiếng Việt

Smeared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smeared (Verb)

smˈɪɹd
smˈɪɹd
01

Làm mờ hoặc tạo vệt (thứ gì đó) bằng cách cọ xát.

To blur or streak something by rubbing.

Ví dụ

She smeared paint on the canvas during the art class yesterday.

Cô ấy đã làm nhòe sơn trên bức tranh trong lớp nghệ thuật hôm qua.

They did not smear the ink on their social media posts.

Họ đã không làm nhòe mực trên bài đăng mạng xã hội của mình.

Did he smear the message with incorrect information on purpose?

Liệu anh ấy có cố tình làm nhòe thông điệp bằng thông tin sai không?

02

Để làm tổn hại hoặc làm hoen ố danh tiếng hoặc nhân cách của ai đó.

To damage or tarnish someones reputation or character.

Ví dụ

The article smeared Sarah's reputation during the election campaign last year.

Bài báo đã làm hỏng danh tiếng của Sarah trong cuộc bầu cử năm ngoái.

The rumors did not smear John's character in the community.

Những tin đồn không làm hỏng danh tiếng của John trong cộng đồng.

Did the news report smear the politician's reputation unfairly?

Báo cáo tin tức đã làm hỏng danh tiếng của chính trị gia một cách không công bằng sao?

03

Thì quá khứ của bôi nhọ; để phết một chất nhờn hoặc dính lên bề mặt.

Past tense of smear to spread a greasy or sticky substance over a surface.

Ví dụ

The artist smeared paint on the canvas during the exhibition.

Nghệ sĩ đã bôi sơn lên bề mặt trong triển lãm.

She did not smear her makeup before the social event.

Cô ấy không bôi trôi lớp trang điểm trước sự kiện xã hội.

Did he smear the glue on the poster correctly?

Liệu anh ấy đã bôi keo lên áp phích đúng cách chưa?

Dạng động từ của Smeared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smeared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smeared

Không có idiom phù hợp