Bản dịch của từ Spared trong tiếng Việt
Spared

Spared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phụ tùng.
Simple past and past participle of spare.
The community spared resources for the local shelter last year.
Cộng đồng đã dành nguồn lực cho nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
They did not spare any effort in organizing the charity event.
Họ đã không tiết kiệm công sức trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Did the city spare funds for social programs in 2022?
Thành phố có dành ngân sách cho các chương trình xã hội năm 2022 không?
Dạng động từ của Spared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparing |
Họ từ
"Từ 'spared' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'spare', mang nghĩa là 'tiết kiệm', 'giữ lại' hoặc 'thoát khỏi'. Trong ngữ cảnh sử dụng, 'spared' thường diễn tả việc được miễn trừ khỏi một điều không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, 'spared' có cùng nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng bởi các yếu tố văn hóa địa phương".
Từ "spared" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sperran", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, mang ý nghĩa ban đầu là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, nghĩa của "spared" đã phát triển để chỉ việc miễn trừ hoặc không sử dụng một cái gì đó. Ngày nay, "spared" thường được dùng để diễn tả sự tha thứ hoặc sự miễn trừ khỏi một hình phạt hoặc thiệt hại.
Từ "spared" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến các chủ đề về từ thiện, cứu trợ và sự tha thứ. Trong bối cảnh hàng ngày, "spared" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự miễn trừ hoặc bảo vệ ai đó khỏi sự tổn thương. Từ này cũng có thể liên quan tới việc tiết kiệm thời gian hoặc tài nguyên trong các cuộc thảo luận về quản lý và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



