Bản dịch của từ Spared trong tiếng Việt
Spared
Spared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phụ tùng.
Simple past and past participle of spare.
The community spared resources for the local shelter last year.
Cộng đồng đã dành nguồn lực cho nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
They did not spare any effort in organizing the charity event.
Họ đã không tiết kiệm công sức trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Did the city spare funds for social programs in 2022?
Thành phố có dành ngân sách cho các chương trình xã hội năm 2022 không?
Dạng động từ của Spared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spared cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp