Bản dịch của từ The hill trong tiếng Việt
The hill

The hill (Noun)
The hill near our community center is perfect for picnics.
Ngọn đồi gần trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất thích hợp cho các buổi dã ngoại.
The hill does not have many trees or benches for visitors.
Ngọn đồi không có nhiều cây xanh hoặc ghế cho du khách.
Is the hill often used for community events and gatherings?
Ngọn đồi có thường được sử dụng cho các sự kiện và buổi họp mặt cộng đồng không?
The hill near our school is perfect for social gatherings.
Ngọn đồi gần trường chúng tôi rất thích hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội.
The hill does not provide enough space for large events.
Ngọn đồi không đủ không gian cho các sự kiện lớn.
Is the hill a good place for community activities?
Ngọn đồi có phải là nơi tốt cho các hoạt động cộng đồng không?
Một vùng đất nhô lên cao hơn vùng đất xung quanh nó.
An area of land that rises higher than the land surrounding it.
The hill behind my house is perfect for picnics with friends.
Ngọn đồi sau nhà tôi rất thích hợp cho các buổi dã ngoại với bạn bè.
The hill does not have a playground for children to enjoy.
Ngọn đồi không có sân chơi cho trẻ em vui chơi.
Is the hill near the community center a good meeting spot?
Ngọn đồi gần trung tâm cộng đồng có phải là nơi gặp gỡ tốt không?
The hill (Phrase)
Overcoming the hill of poverty requires community support and education.
Vượt qua đồi nghèo đói cần sự hỗ trợ và giáo dục cộng đồng.
The hill of discrimination is not easy to climb for many people.
Đồi phân biệt đối xử không dễ để leo đối với nhiều người.
How can we tackle the hill of inequality in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể đối phó với đồi bất bình đẳng trong xã hội?
They live on the hill near the community center.
Họ sống trên đồi gần trung tâm cộng đồng.
Many people do not visit the hill for social events.
Nhiều người không đến đồi để tham gia sự kiện xã hội.
Is the hill a popular place for social gatherings?
Đồi có phải là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many families face the hill of rising living costs in 2023.
Nhiều gia đình đối mặt với khó khăn của chi phí sinh hoạt tăng cao năm 2023.
They do not want to tackle the hill of unemployment issues.
Họ không muốn đối mặt với khó khăn của vấn đề thất nghiệp.
Is the hill of social inequality getting steeper in our society?
Liệu khó khăn của bất bình đẳng xã hội có đang gia tăng trong xã hội của chúng ta không?
The hill (Idiom)
After years, equality for all is finally the hill we climb.
Sau nhiều năm, bình đẳng cho tất cả cuối cùng là đỉnh chúng ta leo.
Achieving universal healthcare is not the hill we should avoid.
Đạt được chăm sóc sức khỏe toàn cầu không phải là đỉnh chúng ta nên tránh.
Is climate action the hill we are willing to fight for?
Liệu hành động khí hậu có phải là đỉnh chúng ta sẵn sàng chiến đấu không?
Từ "the hill" mang nghĩa chỉ một dạng địa hình nhô lên so với xung quanh, thường nhỏ hơn núi. Trong tiếng Anh, "hill" không phân biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "h" được phát âm rõ ràng, trong khi ở một số phương ngữ tiếng Anh Mỹ, có thể xảy ra hiện tượng không nhấn mạnh âm này. "Hill" thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, du lịch và mô tả cảnh quan.
Từ "hill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyll", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hulī, có nghĩa là "một nơi cao" hoặc "đồi". Thuật ngữ này có liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "Hügel". Qua thời gian, "hill" đã phát triển theo nghĩa mô tả một hình thức địa hình cao hơn xung quanh, tạo thành mối liên hệ giữa từ và ý nghĩa hiện tại của nó như một khái niệm địa lý chỉ những vùng đất trồi lên.
Từ "the hill" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học có thể gặp các đoạn văn mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc thảo luận về các vấn đề địa lý. Trong phần nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả địa điểm hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến thiên nhiên. Ngoài ra, "the hill" cũng thường được sử dụng trong văn học, du lịch, và địa lý để chỉ các đặc điểm về địa hình, thể hiện vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

