Bản dịch của từ The judgment trong tiếng Việt

The judgment

Noun [U/C] Idiom Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The judgment (Noun)

ðə dʒˈʌdʒmənt
ðə dʒˈʌdʒmənt
01

Một ý kiến về một cái gì đó, thường dựa trên thông tin không chắc chắn.

An opinion about something often based on information that is not certain.

Ví dụ

Her judgment on social issues is often influenced by popular opinion.

Ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội thường bị ảnh hưởng bởi ý kiến phổ biến.

His judgment about the protest was not well-received by the public.

Ý kiến của anh ấy về cuộc biểu tình không được công chúng đón nhận tốt.

Is their judgment on social media usage based on facts or feelings?

Ý kiến của họ về việc sử dụng mạng xã hội dựa trên sự thật hay cảm xúc?

02

Một ý kiến hoặc kết luận.

An opinion or conclusion.

Ví dụ

The judgment on poverty rates was published by the World Bank.

Phán quyết về tỷ lệ nghèo đói đã được Ngân hàng Thế giới công bố.

The judgment on climate change is often debated among scientists.

Phán quyết về biến đổi khí hậu thường được tranh luận giữa các nhà khoa học.

Is the judgment on social media's impact accurate and fair?

Phán quyết về tác động của mạng xã hội có chính xác và công bằng không?

03

Một quyết định chính thức do tòa án đưa ra liên quan đến quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên trong một vụ kiện pháp lý.

A formal decision made by a court regarding the rights and liabilities of parties in a legal action.

Ví dụ

The judgment favored the plaintiff in the Smith case last year.

Phán quyết ủng hộ nguyên đơn trong vụ án Smith năm ngoái.

The judgment did not satisfy the community's expectations in Johnson's trial.

Phán quyết không đáp ứng được kỳ vọng của cộng đồng trong phiên tòa Johnson.

Did the judgment impact social justice in the Lee case?

Phán quyết có ảnh hưởng đến công lý xã hội trong vụ Lee không?

04

Quyết định do thẩm phán hoặc tòa án đưa ra liên quan đến một vụ án.

A decision made by a judge or court regarding a case.

Ví dụ

The judgment in the Smith case was announced on March 5, 2023.

Bản án trong vụ Smith được công bố vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The court's judgment did not favor the defendant in the trial.

Bản án của tòa án không ủng hộ bị cáo trong phiên tòa.

What was the judgment regarding the new social policy implemented?

Bản án về chính sách xã hội mới được thực hiện là gì?

05

Ý kiến hoặc ước tính về chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

An opinion or estimate of the quality or value of something.

Ví dụ

The judgment of the committee was fair and unbiased during the meeting.

Sự phán quyết của ủy ban là công bằng và không thiên vị trong cuộc họp.

The judgment of society often overlooks individual circumstances and struggles.

Sự phán quyết của xã hội thường bỏ qua hoàn cảnh và khó khăn cá nhân.

Is the judgment of the public always accurate in social matters?

Liệu sự phán quyết của công chúng có luôn chính xác trong các vấn đề xã hội không?

06

Một quyết định hoặc phán quyết chính thức của tòa án.

A formal decision or ruling by a court of law.

Ví dụ

The judgment was announced in the Smith case last Monday.

Bản án đã được công bố trong vụ án của Smith vào thứ Hai tuần trước.

The judgment did not favor the defendant in the Robinson trial.

Bản án không có lợi cho bị cáo trong phiên tòa Robinson.

What was the judgment in the recent Johnson case?

Bản án trong vụ án Johnson gần đây là gì?

07

Một ý kiến hoặc ước tính về chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

An opinion or estimation of the quality or value of something.

Ví dụ

The judgment of the committee was fair and well-considered.

Sự đánh giá của ủy ban là công bằng và được cân nhắc kỹ lưỡng.

The judgment of the public can be harsh and unforgiving.

Sự đánh giá của công chúng có thể khắc nghiệt và không tha thứ.

Is the judgment of social media influencers reliable for young people?

Liệu sự đánh giá của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có đáng tin cậy cho giới trẻ không?

The judgment (Idiom)

ˈθɛˈdʒədʒ.mənt
ˈθɛˈdʒədʒ.mənt
01

Quyết định chính thức của tòa án về một trường hợp cụ thể.

The official decision of a court about a particular case.

Ví dụ

The judgment on the discrimination case was announced last Friday.

Phán quyết về vụ phân biệt đối xử được công bố vào thứ Sáu tuần trước.

The judgment did not favor the plaintiff in the lawsuit.

Phán quyết không ủng hộ nguyên đơn trong vụ kiện.

What was the judgment in the recent social justice case?

Phán quyết trong vụ án công lý xã hội gần đây là gì?

The judgment (Noun Uncountable)

ðə dʒˈʌdʒmənt
ðə dʒˈʌdʒmənt
01

Quá trình hình thành ý kiến, ước tính hoặc kết luận về một điều gì đó.

The process of forming an opinion estimate or conclusion about something.

Ví dụ

The judgment on social issues affects community development in many cities.

Sự phán xét về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.

The judgment of experts is not always correct in social matters.

Sự phán xét của các chuyên gia không phải lúc nào cũng đúng trong các vấn đề xã hội.

Is the judgment of society fair regarding different social classes?

Liệu sự phán xét của xã hội có công bằng về các tầng lớp xã hội không?

02

Khả năng nhận định hoặc quyết định đúng đắn; sự sáng suốt.

The ability to discern or decide correctly discernment.

Ví dụ

The judgment of the committee was fair and unbiased during the meeting.

Sự phán xét của ủy ban là công bằng và không thiên vị trong cuộc họp.

Her judgment about social issues is often questioned by her peers.

Sự phán xét của cô ấy về các vấn đề xã hội thường bị bạn bè nghi ngờ.

Is the judgment of public opinion always accurate in social matters?

Liệu sự phán xét của dư luận có luôn chính xác trong các vấn đề xã hội không?

03

Quá trình hình thành ý kiến, ước tính hoặc kết luận về điều gì đó dựa trên bằng chứng.

The process of forming an opinion estimate or conclusion about something based on evidence.

Ví dụ

The judgment on social policies can impact many communities in 2023.

Phán quyết về các chính sách xã hội có thể ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng vào năm 2023.

The judgment of society does not always reflect the truth.

Phán quyết của xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh sự thật.

Is the judgment on poverty reduction programs fair and unbiased?

Phán quyết về các chương trình giảm nghèo có công bằng và không thiên vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the judgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In addition, even the majority of high school students are usually not mature enough to make objective [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with The judgment

Không có idiom phù hợp