Bản dịch của từ The judgment trong tiếng Việt
The judgment

The judgment (Noun)
Một ý kiến về một cái gì đó, thường dựa trên thông tin không chắc chắn.
An opinion about something often based on information that is not certain.
Her judgment on social issues is often influenced by popular opinion.
Ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội thường bị ảnh hưởng bởi ý kiến phổ biến.
His judgment about the protest was not well-received by the public.
Ý kiến của anh ấy về cuộc biểu tình không được công chúng đón nhận tốt.
Is their judgment on social media usage based on facts or feelings?
Ý kiến của họ về việc sử dụng mạng xã hội dựa trên sự thật hay cảm xúc?
Một ý kiến hoặc kết luận.
An opinion or conclusion.
The judgment on poverty rates was published by the World Bank.
Phán quyết về tỷ lệ nghèo đói đã được Ngân hàng Thế giới công bố.
The judgment on climate change is often debated among scientists.
Phán quyết về biến đổi khí hậu thường được tranh luận giữa các nhà khoa học.
Is the judgment on social media's impact accurate and fair?
Phán quyết về tác động của mạng xã hội có chính xác và công bằng không?
The judgment favored the plaintiff in the Smith case last year.
Phán quyết ủng hộ nguyên đơn trong vụ án Smith năm ngoái.
The judgment did not satisfy the community's expectations in Johnson's trial.
Phán quyết không đáp ứng được kỳ vọng của cộng đồng trong phiên tòa Johnson.
Did the judgment impact social justice in the Lee case?
Phán quyết có ảnh hưởng đến công lý xã hội trong vụ Lee không?
The judgment in the Smith case was announced on March 5, 2023.
Bản án trong vụ Smith được công bố vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
The court's judgment did not favor the defendant in the trial.
Bản án của tòa án không ủng hộ bị cáo trong phiên tòa.
What was the judgment regarding the new social policy implemented?
Bản án về chính sách xã hội mới được thực hiện là gì?
The judgment of the committee was fair and unbiased during the meeting.
Sự phán quyết của ủy ban là công bằng và không thiên vị trong cuộc họp.
The judgment of society often overlooks individual circumstances and struggles.
Sự phán quyết của xã hội thường bỏ qua hoàn cảnh và khó khăn cá nhân.
Is the judgment of the public always accurate in social matters?
Liệu sự phán quyết của công chúng có luôn chính xác trong các vấn đề xã hội không?
The judgment was announced in the Smith case last Monday.
Bản án đã được công bố trong vụ án của Smith vào thứ Hai tuần trước.
The judgment did not favor the defendant in the Robinson trial.
Bản án không có lợi cho bị cáo trong phiên tòa Robinson.
What was the judgment in the recent Johnson case?
Bản án trong vụ án Johnson gần đây là gì?
Một ý kiến hoặc ước tính về chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.
An opinion or estimation of the quality or value of something.
The judgment of the committee was fair and well-considered.
Sự đánh giá của ủy ban là công bằng và được cân nhắc kỹ lưỡng.
The judgment of the public can be harsh and unforgiving.
Sự đánh giá của công chúng có thể khắc nghiệt và không tha thứ.
Is the judgment of social media influencers reliable for young people?
Liệu sự đánh giá của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có đáng tin cậy cho giới trẻ không?
The judgment (Idiom)
Quyết định chính thức của tòa án về một trường hợp cụ thể.
The official decision of a court about a particular case.
The judgment on the discrimination case was announced last Friday.
Phán quyết về vụ phân biệt đối xử được công bố vào thứ Sáu tuần trước.
The judgment did not favor the plaintiff in the lawsuit.
Phán quyết không ủng hộ nguyên đơn trong vụ kiện.
What was the judgment in the recent social justice case?
Phán quyết trong vụ án công lý xã hội gần đây là gì?
The judgment (Noun Uncountable)
Quá trình hình thành ý kiến, ước tính hoặc kết luận về một điều gì đó.
The process of forming an opinion estimate or conclusion about something.
The judgment on social issues affects community development in many cities.
Sự phán xét về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.
The judgment of experts is not always correct in social matters.
Sự phán xét của các chuyên gia không phải lúc nào cũng đúng trong các vấn đề xã hội.
Is the judgment of society fair regarding different social classes?
Liệu sự phán xét của xã hội có công bằng về các tầng lớp xã hội không?
Khả năng nhận định hoặc quyết định đúng đắn; sự sáng suốt.
The ability to discern or decide correctly discernment.
The judgment of the committee was fair and unbiased during the meeting.
Sự phán xét của ủy ban là công bằng và không thiên vị trong cuộc họp.
Her judgment about social issues is often questioned by her peers.
Sự phán xét của cô ấy về các vấn đề xã hội thường bị bạn bè nghi ngờ.
Is the judgment of public opinion always accurate in social matters?
Liệu sự phán xét của dư luận có luôn chính xác trong các vấn đề xã hội không?
The judgment on social policies can impact many communities in 2023.
Phán quyết về các chính sách xã hội có thể ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng vào năm 2023.
The judgment of society does not always reflect the truth.
Phán quyết của xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh sự thật.
Is the judgment on poverty reduction programs fair and unbiased?
Phán quyết về các chương trình giảm nghèo có công bằng và không thiên vị không?
Từ "judgment" (phán quyết) trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra quyết định về một vấn đề hay tranh chấp, thường trong bối cảnh pháp luật hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "judgement", nhưng cả hai phiên bản đều có nghĩa tương đương, mặc dù "judgment" thường được ưa chuộng trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh pháp lý, "judgment" là kết quả cuối cùng của vụ kiện.
Từ "judgment" xuất phát từ tiếng Latin "judicium", có nghĩa là sự phán quyết hoặc sự đánh giá. "Judicium" được hình thành từ gốc từ "judex", chỉ thẩm phán, người có thẩm quyền đưa ra quyết định. Khái niệm này đã phát triển qua các thế kỷ, trở thành một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong ngữ cảnh của các quyết định tòa án và việc áp dụng công lý. Ngày nay, "judgment" không chỉ ám chỉ đến phán quyết pháp lý, mà còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh đánh giá, phân tích và nhận thức.
Từ "the judgment" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phán quyết hoặc kết luận của một tòa án. Ngoài ra, "the judgment" cũng thường được gặp trong các thảo luận về quyết định cá nhân và đánh giá xã hội, thể hiện sự xem xét và quyết định của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
