Bản dịch của từ Thrashed trong tiếng Việt
Thrashed

Thrashed (Verb)
The protestors thrashed the statue during the demonstration last Saturday.
Những người biểu tình đã đánh đập bức tượng trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.
They did not thrash the dog, despite their anger.
Họ đã không đánh đập con chó, mặc dù họ rất tức giận.
Did the police thrash the suspect during the arrest?
Cảnh sát có đánh đập nghi phạm trong khi bắt giữ không?
Dạng động từ của Thrashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrashing |
Họ từ
"Thrashed" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là đánh đập hay tấn công một cách dữ dội. Trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này có thể chỉ việc thua một cách thảm hại. Trong tiếng Anh Mỹ, "thrashed" được sử dụng phổ biến trong các tình huống không chính thức để chỉ sự thất bại nặng nề, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít gặp hơn và thường mang ý nghĩa gần gũi hơn với việc chỉ trích một cách gay gắt.
Từ "thrashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thrashen", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cũ "þrædja", có nghĩa là "đánh" hoặc "quật". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động đánh đập với sức mạnh và cường độ, thường liên quan đến việc làm hỏng hoặc tiêu diệt một vật thể nào đó. Ngày nay, "thrashed" không chỉ diễn tả hành động vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc đánh bại ai đó trong các cuộc cạnh tranh, ví dụ như trận đấu thể thao.
Từ "thrashed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ trang trọng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc khi mô tả sự thất bại nặng nề, như trong bóng đá, khi một đội bị đánh bại với tỷ số lớn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc chỉ trích gay gắt hoặc châm biếm một ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp