Bản dịch của từ Thrashed trong tiếng Việt
Thrashed
Thrashed (Verb)
The protestors thrashed the statue during the demonstration last Saturday.
Những người biểu tình đã đánh đập bức tượng trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.
They did not thrash the dog, despite their anger.
Họ đã không đánh đập con chó, mặc dù họ rất tức giận.
Did the police thrash the suspect during the arrest?
Cảnh sát có đánh đập nghi phạm trong khi bắt giữ không?
Dạng động từ của Thrashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrashing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Thrashed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp