Bản dịch của từ Thrash trong tiếng Việt

Thrash

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrash(Verb)

ɵɹˈæʃ
ɵɹˈæʃ
01

Di chuyển một cách bạo lực và co giật.

Move in a violent and convulsive way.

Ví dụ
02

Đánh bại nặng nề trong một cuộc thi hoặc trận đấu.

Defeat heavily in a contest or match.

Ví dụ
03

Đánh đập (người hoặc động vật) liên tục và thô bạo bằng gậy hoặc roi.

Beat (a person or animal) repeatedly and violently with a stick or whip.

Ví dụ

Dạng động từ của Thrash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thrash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thrashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thrashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thrashing

Thrash(Noun)

ɵɹˈæʃ
ɵɹˈæʃ
01

Một phong trào đánh đập hoặc đập mạnh hoặc ồn ào.

A violent or noisy movement of beating or thrashing.

Ví dụ
02

Một bữa tiệc, đặc biệt là một bữa tiệc ồn ào hoặc xa hoa.

A party, especially a loud or lavish one.

Ví dụ
03

Một đoạn nhạc rock ngắn, nhanh, ồn ào.

A short, fast, loud piece or passage of rock music.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ