Bản dịch của từ Thrashes trong tiếng Việt
Thrashes

Thrashes (Verb)
Để đánh bại một ai đó hoặc một cái gì đó hoàn toàn.
To defeat someone or something completely.
The community thrashes poverty through education and job training programs.
Cộng đồng đánh bại nghèo đói thông qua giáo dục và đào tạo nghề.
They do not thrash social inequality in their discussions.
Họ không đánh bại bất bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận.
How does the government thrash homelessness in major cities?
Chính phủ đánh bại tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn như thế nào?
The crowd thrashes wildly during the concert last Saturday in New York.
Đám đông quẫy động dữ dội trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước ở New York.
He does not thrash around when discussing social issues calmly.
Anh ấy không quẫy động khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.
Does the protest thrash violently against the new social policies in 2022?
Cuộc biểu tình có quẫy động dữ dội chống lại các chính sách xã hội mới năm 2022 không?
Đánh hoặc đánh liên tục.
To beat or hit repeatedly.
He thrashes the pillow to relieve his stress after work.
Anh ấy đập cái gối để giảm căng thẳng sau giờ làm.
She does not thrash her emotions in public during the event.
Cô ấy không đập tan cảm xúc của mình nơi công cộng trong sự kiện.
Does he thrash the sheets when he feels anxious?
Liệu anh ấy có đập chăn khi cảm thấy lo lắng không?
Dạng động từ của Thrashes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrashing |
Thrashes (Noun)
The crowd thrashes wildly during the concert at Madison Square Garden.
Đám đông vung vẩy điên cuồng trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.
The audience does not thrash when the speaker presents calmly.
Khán giả không vung vẩy khi người nói trình bày một cách bình tĩnh.
Do people thrash at social events like weddings or parties?
Mọi người có vung vẩy tại các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc không?
The crowd thrashes wildly during the concert at Madison Square Garden.
Đám đông quẫy động dữ dội trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.
The protestors do not thrashes in a peaceful demonstration for their rights.
Những người biểu tình không quẫy động trong cuộc biểu tình hòa bình cho quyền lợi của họ.
Why do the fans thrashes so much during the game?
Tại sao người hâm mộ lại quẫy động nhiều như vậy trong trận đấu?
The protest thrashes against the government's unfair policies and actions.
Cuộc biểu tình phản đối các chính sách và hành động không công bằng của chính phủ.
The community does not support thrashes of violence during protests.
Cộng đồng không ủng hộ những cuộc bạo lực trong các cuộc biểu tình.
Do thrashes of violence help social movements gain attention?
Những cuộc bạo lực có giúp các phong trào xã hội thu hút sự chú ý không?
Họ từ
Từ "thrashes" là hình thức số nhiều của động từ "thrash", có nghĩa là đánh, đập mạnh hoặc nghiền nát. Trong tiếng Anh, "thrash" thường được sử dụng để miêu tả hành động tấn công một cách bạo lực hoặc thực hiện một nhiệm vụ một cách vất vả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường nhấn âm đầu hơn. "Thrash" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cả trong cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.