Bản dịch của từ Thrashes trong tiếng Việt

Thrashes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrashes (Verb)

ɵɹˈæʃɪz
ɵɹˈæʃɪz
01

Để đánh bại một ai đó hoặc một cái gì đó hoàn toàn.

To defeat someone or something completely.

Ví dụ

The community thrashes poverty through education and job training programs.

Cộng đồng đánh bại nghèo đói thông qua giáo dục và đào tạo nghề.

They do not thrash social inequality in their discussions.

Họ không đánh bại bất bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận.

How does the government thrash homelessness in major cities?

Chính phủ đánh bại tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn như thế nào?

02

Di chuyển hoặc khuấy động dữ dội.

To move or stir about violently.

Ví dụ

The crowd thrashes wildly during the concert last Saturday in New York.

Đám đông quẫy động dữ dội trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước ở New York.

He does not thrash around when discussing social issues calmly.

Anh ấy không quẫy động khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.

Does the protest thrash violently against the new social policies in 2022?

Cuộc biểu tình có quẫy động dữ dội chống lại các chính sách xã hội mới năm 2022 không?

03

Đánh hoặc đánh liên tục.

To beat or hit repeatedly.

Ví dụ

He thrashes the pillow to relieve his stress after work.

Anh ấy đập cái gối để giảm căng thẳng sau giờ làm.

She does not thrash her emotions in public during the event.

Cô ấy không đập tan cảm xúc của mình nơi công cộng trong sự kiện.

Does he thrash the sheets when he feels anxious?

Liệu anh ấy có đập chăn khi cảm thấy lo lắng không?

Dạng động từ của Thrashes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thrash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thrashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thrashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thrashing

Thrashes (Noun)

01

Một chuyển động đung đưa.

A swinging motion.

Ví dụ

The crowd thrashes wildly during the concert at Madison Square Garden.

Đám đông vung vẩy điên cuồng trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.

The audience does not thrash when the speaker presents calmly.

Khán giả không vung vẩy khi người nói trình bày một cách bình tĩnh.

Do people thrash at social events like weddings or parties?

Mọi người có vung vẩy tại các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc không?

02

Một phong trào bạo lực hoặc mạnh mẽ.

A violent or vigorous movement.

Ví dụ

The crowd thrashes wildly during the concert at Madison Square Garden.

Đám đông quẫy động dữ dội trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.

The protestors do not thrashes in a peaceful demonstration for their rights.

Những người biểu tình không quẫy động trong cuộc biểu tình hòa bình cho quyền lợi của họ.

Why do the fans thrashes so much during the game?

Tại sao người hâm mộ lại quẫy động nhiều như vậy trong trận đấu?

03

Bị đánh đập nặng nề.

A severe thrashing or beating.

Ví dụ

The protest thrashes against the government's unfair policies and actions.

Cuộc biểu tình phản đối các chính sách và hành động không công bằng của chính phủ.

The community does not support thrashes of violence during protests.

Cộng đồng không ủng hộ những cuộc bạo lực trong các cuộc biểu tình.

Do thrashes of violence help social movements gain attention?

Những cuộc bạo lực có giúp các phong trào xã hội thu hút sự chú ý không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrashes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrashes

Không có idiom phù hợp