Bản dịch của từ Vampire trong tiếng Việt
Vampire

Vampire (Noun)
The vampire trapdoor was a highlight of the play.
Cánh cửa bí mật của ma cà rồng là điểm nhấn của vở kịch.
There was no vampire trapdoor in the rehearsal stage.
Không có cánh cửa bí mật của ma cà rồng trên sân khấu diễn tập.
Is the vampire trapdoor safe for actors to use?
Cánh cửa bí mật của ma cà rồng có an toàn cho diễn viên sử dụng không?
Một loài dơi nhỏ hút máu động vật có vú hoặc chim bằng hai răng cửa sắc nhọn và nước bọt chống đông máu, chủ yếu được tìm thấy ở vùng nhiệt đới châu mỹ.
A small bat that feeds on the blood of mammals or birds using its two sharp incisor teeth and anticoagulant saliva found mainly in tropical america.
Vampires are often portrayed as mysterious and alluring creatures in literature.
Ma cà rồng thường được miêu tả là những sinh vật bí ẩn và quyến rũ trong văn học.
Some people have a fear of vampires due to their nocturnal nature.
Một số người sợ ma cà rồng vì tính cách hoạt động vào ban đêm của chúng.
Do you believe in the existence of vampires in the modern world?
Bạn có tin vào sự tồn tại của ma cà rồng trong thế giới hiện đại không?
(trong văn hóa dân gian châu âu) một xác chết được cho là rời ngôi mộ vào ban đêm để uống máu người sống bằng cách cắn vào cổ họ bằng những chiếc răng nanh dài nhọn.
In european folklore a corpse supposed to leave its grave at night to drink the blood of the living by biting their necks with long pointed canine teeth.
Vampires are often depicted as pale creatures with sharp fangs.
Ma cà rồng thường được miêu tả là những sinh vật trắng bệch với răng sừng sắc.
There are no real vampires, just fictional characters in stories.
Không có ma cà rồng thật sự, chỉ có những nhân vật hư cấu trong truyện.
Do you think vampires would scare people in your country?
Bạn có nghĩ rằng ma cà rồng sẽ làm sợ người dân ở nước bạn không?
Dạng danh từ của Vampire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vampire | Vampires |
Họ từ
Từ "vampire" trong tiếng Anh chỉ một sinh vật huyền bí thường được miêu tả là có khả năng hút máu người hoặc động vật để tồn tại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vampyre", được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 18. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết đầu trong Anh Mỹ và âm tiết thứ hai trong Anh Anh. Khái niệm vampirism còn mở rộng thành nhiều tác phẩm văn học và điện ảnh trong văn hóa đại chúng hiện đại.
Từ "vampire" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "vampyre", được hình thành từ từ "upir" trong tiếng Slavic cổ, có nghĩa là "ma cà rồng". Từ này xuất hiện trong văn hóa châu Âu vào thế kỷ 18, phản ánh sự tò mò về những tình huống siêu nhiên và cái chết. Từ "vampire" hiện nay gắn liền với hình ảnh một sinh vật bất tử hút máu người, một biểu tượng cho nỗi sợ hãi cái chết và mất mát sinh lực.
Từ "vampire" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu giao tiếp hằng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề văn hóa, văn học hoặc điện ảnh, chủ yếu liên quan đến truyện tranh và tiểu thuyết. Ngoài ra, "vampire" còn được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu văn hóa dân gian hoặc các phân tích tâm lý liên quan đến hình tượng ma cà rồng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp