Bản dịch của từ Vampire trong tiếng Việt

Vampire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vampire (Noun)

vˈæmpaɪɚ
vˈæmpaɪɹ
01

(trong rạp hát) một cái cửa lò xo nhỏ dùng khi biến mất đột ngột khỏi sân khấu.

In a theatre a small spring trapdoor used for sudden disappearances from a stage.

Ví dụ

The vampire trapdoor was a highlight of the play.

Cánh cửa bí mật của ma cà rồng là điểm nhấn của vở kịch.

There was no vampire trapdoor in the rehearsal stage.

Không có cánh cửa bí mật của ma cà rồng trên sân khấu diễn tập.

Is the vampire trapdoor safe for actors to use?

Cánh cửa bí mật của ma cà rồng có an toàn cho diễn viên sử dụng không?

02

Một loài dơi nhỏ hút máu động vật có vú hoặc chim bằng hai răng cửa sắc nhọn và nước bọt chống đông máu, chủ yếu được tìm thấy ở vùng nhiệt đới châu mỹ.

A small bat that feeds on the blood of mammals or birds using its two sharp incisor teeth and anticoagulant saliva found mainly in tropical america.

Ví dụ

Vampires are often portrayed as mysterious and alluring creatures in literature.

Ma cà rồng thường được miêu tả là những sinh vật bí ẩn và quyến rũ trong văn học.

Some people have a fear of vampires due to their nocturnal nature.

Một số người sợ ma cà rồng vì tính cách hoạt động vào ban đêm của chúng.

Do you believe in the existence of vampires in the modern world?

Bạn có tin vào sự tồn tại của ma cà rồng trong thế giới hiện đại không?

03

(trong văn hóa dân gian châu âu) một xác chết được cho là rời ngôi mộ vào ban đêm để uống máu người sống bằng cách cắn vào cổ họ bằng những chiếc răng nanh dài nhọn.

In european folklore a corpse supposed to leave its grave at night to drink the blood of the living by biting their necks with long pointed canine teeth.

Ví dụ

Vampires are often depicted as pale creatures with sharp fangs.

Ma cà rồng thường được miêu tả là những sinh vật trắng bệch với răng sừng sắc.

There are no real vampires, just fictional characters in stories.

Không có ma cà rồng thật sự, chỉ có những nhân vật hư cấu trong truyện.

Do you think vampires would scare people in your country?

Bạn có nghĩ rằng ma cà rồng sẽ làm sợ người dân ở nước bạn không?

Dạng danh từ của Vampire (Noun)

SingularPlural

Vampire

Vampires

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vampire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vampire

Không có idiom phù hợp