Bản dịch của từ Variety is the spice of life trong tiếng Việt

Variety is the spice of life

Idiom Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variety is the spice of life (Idiom)

01

Sự đa dạng làm tăng thêm hứng thú và hứng thú cho cuộc sống.

Variety adds excitement and interest to life.

Ví dụ

A variety of cultures enriches our social experiences in America.

Nhiều nền văn hóa làm phong phú thêm trải nghiệm xã hội của chúng ta ở Mỹ.

A variety of opinions does not always lead to better discussions.

Nhiều ý kiến không phải lúc nào cũng dẫn đến cuộc thảo luận tốt hơn.

Is a variety of activities important for social engagement?

Liệu nhiều hoạt động có quan trọng cho sự tham gia xã hội không?

02

Có nhiều thứ khác nhau có thể nâng cao sự thích thú.

Having a range of different things can enhance enjoyment.

Ví dụ

Traveling offers a variety of experiences that enrich our lives.

Du lịch mang đến nhiều trải nghiệm phong phú làm phong phú cuộc sống.

A lack of variety in social events can lead to boredom.

Thiếu sự đa dạng trong các sự kiện xã hội có thể gây ra sự nhàm chán.

Isn't a variety of friends essential for a fulfilling social life?

Có phải sự đa dạng bạn bè là cần thiết cho một cuộc sống xã hội trọn vẹn không?

03

Sự đa dạng trong trải nghiệm dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn hơn.

Diversity in experiences leads to a more fulfilling life.

Ví dụ

Traveling offers a variety of experiences for social growth and understanding.

Du lịch mang lại nhiều trải nghiệm cho sự phát triển xã hội.

A lack of variety in activities can lead to social boredom.

Thiếu sự đa dạng trong hoạt động có thể dẫn đến sự nhàm chán xã hội.

Is variety important for building strong social connections among friends?

Sự đa dạng có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Variety is the spice of life (Noun)

vɚˈaɪəti ˈɪz ðə spˈaɪs ˈʌv lˈaɪf
vɚˈaɪəti ˈɪz ðə spˈaɪs ˈʌv lˈaɪf
01

Một loại cụ thể của một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh của một nhóm lớn hơn.

A specific kind of something especially in the context of a larger group

Ví dụ

A variety of cultures enriches our social experiences in America.

Một sự đa dạng văn hóa làm phong phú thêm trải nghiệm xã hội của chúng ta ở Mỹ.

There is not much variety in the local food options here.

Không có nhiều sự đa dạng trong các lựa chọn thực phẩm địa phương ở đây.

Is there a variety of activities for students in this city?

Có sự đa dạng hoạt động nào cho sinh viên ở thành phố này không?

02

Một số loại sự vật hoặc con người khác nhau

A number of different types of things or people

Ví dụ

A variety of cultures enriches our social interactions every day.

Một sự đa dạng về văn hóa làm phong phú thêm các tương tác xã hội của chúng ta mỗi ngày.

There is not enough variety in the community's social events.

Không có đủ sự đa dạng trong các sự kiện xã hội của cộng đồng.

Is a variety of opinions encouraged in social discussions?

Có nên khuyến khích sự đa dạng ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Chất lượng hoặc trạng thái khác biệt hoặc đa dạng; sự thiếu đồng nhất

The quality or state of being different or diverse the absence of uniformity

Ví dụ

A variety of cultures enriches our social experiences in America.

Nhiều nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở Mỹ.

There is not enough variety in social activities for young people.

Không có đủ sự đa dạng trong các hoạt động xã hội cho giới trẻ.

Is there a variety of social clubs in your city?

Có nhiều câu lạc bộ xã hội khác nhau ở thành phố của bạn không?

Variety is the spice of life (Phrase)

vɚˈaɪəti ˈɪz ðə spˈaɪs ˈʌv lˈaɪf
vɚˈaɪəti ˈɪz ðə spˈaɪs ˈʌv lˈaɪf
01

Một cách diễn đạt truyền đạt rằng sự đa dạng làm cho cuộc sống thú vị hoặc vui vẻ hơn.

An expression conveying that diversity makes life more interesting or enjoyable

Ví dụ

A variety of cultures enriches our social experiences in America.

Sự đa dạng văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở Mỹ.

A variety of opinions does not always create social harmony.

Sự đa dạng ý kiến không phải lúc nào cũng tạo ra sự hòa hợp xã hội.

Is a variety of activities important for social engagement?

Sự đa dạng hoạt động có quan trọng cho sự tham gia xã hội không?

02

Thường được dùng để ám chỉ rằng việc có nhiều lựa chọn là có lợi.

Often used to suggest that having multiple options is beneficial

Ví dụ

A variety of cultures enriches our social experiences in America.

Một sự đa dạng văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở Mỹ.

Having a variety of friends does not limit your social life.

Có nhiều bạn bè không giới hạn cuộc sống xã hội của bạn.

Isn't a variety of activities essential for a vibrant social community?

Có phải không, sự đa dạng hoạt động là cần thiết cho cộng đồng xã hội sôi động?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Variety is the spice of life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variety is the spice of life

Không có idiom phù hợp