Bản dịch của từ Virtue signalling trong tiếng Việt
Virtue signalling

Virtue signalling (Noun)
(xúc phạm, chủ yếu trong bối cảnh các vấn đề công bằng chính trị và xã hội) hành vi bày tỏ một quan điểm cụ thể hoặc thực hiện một hành động cụ thể nhằm cố gắng tỏ ra mình có đạo đức: thường là phòng thủ để đáp lại hoặc đoán trước những lời chỉ trích; hoặc hung hãn, thể hiện tư thế đạo đức khi tấn công đối thủ.
Derogatory chiefly in the context of political and social justice issues the practice of expressing a particular opinion or performing a particular action in an attempt to make oneself look virtuous commonly defensively in response to or anticipation of criticism or aggressively in assuming a moral posture in attacking an opponent.
Virtue signalling is common in social media posts.
Biểu hiện đức tính phổ biến trong bài đăng trên mạng xã hội.
Some people criticize virtue signalling as insincere.
Một số người chỉ trích biểu hiện đức tính là không chân thành.
Is virtue signalling always a negative behavior in society?
Biểu hiện đức tính luôn là hành vi tiêu cực trong xã hội?
Virtue signalling is common in social media posts about social justice.
Biểu hiện đức tính phổ biến trong bài đăng trên mạng xã hội về công bằng xã hội.
Some people believe virtue signalling is insincere and hypocritical.
Một số người tin rằng biểu hiện đức tính là không chân thành và đạo đức giả.
Virtue signalling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tín hiệu đức hạnh.
Present participle and gerund of virtue signal.
Virtue signalling is common in social media posts about charity work.
Biểu hiện đức tính phổ biến trong bài đăng trên mạng xã hội về công việc từ thiện.
Some people think virtue signalling is insincere and attention-seeking behavior.
Một số người nghĩ rằng biểu hiện đức tính là hành vi không chân thành và tìm kiếm sự chú ý.
Do you believe virtue signalling has a positive impact on society?
Bạn có tin rằng biểu hiện đức tính có tác động tích cực đối với xã hội không?
Virtue signalling is common in social media posts about social justice.
Biểu hiện đức tính phổ biến trong bài đăng trên mạng xã hội về công lý xã hội.
Some people believe virtue signalling is insincere and attention-seeking behavior.
Một số người tin rằng biểu hiện đức tính là hành vi không chân thành và tìm kiếm sự chú ý.
"Virtue signalling" là thuật ngữ chỉ hành động công khai thể hiện các giá trị hoặc niềm tin của một cá nhân nhằm khẳng định bản thân là người có đạo đức, thường với mục đích thu hút sự chú ý hoặc khen ngợi từ người khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh mạng xã hội, nhưng có thể mang tính châm biếm. Dù có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, nó đã được áp dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Thuật ngữ "virtue signalling" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "virtue" (tính thiện) xuất phát từ tiếng Latin "virtus", mang nghĩa là phẩm hạnh và năng lực. "Signalling" diễn tả hành động ra hiệu hay báo hiệu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "virtue signalling" chỉ hành động thể hiện công khai những giá trị đạo đức nhằm khẳng định danh tính hoặc thu hút sự chú ý, thường bị chỉ trích là thiếu chân thành. Khái niệm này phản ánh mối liên hệ giữa đạo đức và bản sắc cá nhân trong xã hội hiện đại.
"Cố tỏ ra đạo đức" hay "virtue signalling" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về đạo đức xã hội và hành vi con người. Thuật ngữ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan tới chính trị, truyền thông và văn hóa, thường để chỉ hành động thể hiện các giá trị tích cực nhằm tạo ấn tượng tốt trước người khác, nhưng không nhất thiết đi kèm với hành động thực tế.