Bản dịch của từ Yeet trong tiếng Việt

Yeet

InterjectionNoun [U/C]Verb

Yeet (Interjection)

jˈit
jˈit
01

(từ lóng) thể hiện sự phấn khích hoặc tán thành.

(slang) expressing excitement or approval.

Ví dụ

Yeet! Let's go to the party tonight!

Yeet! Hãy đi dự tiệc tối nay!

Yeet, that concert was amazing!

Yeet, buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!

02

(từ lóng) biểu hiện bất ngờ được sử dụng khi ném một vật gì đó, đặc biệt là dùng lực.

(slang) a sudden expression used while throwing something, especially with force.

Ví dụ

Yeet! He tossed the ball with strength during the game.

Yeet! Anh ta ném quả bóng mạnh trong trận đấu.

She yelled 'Yeet!' as she threw the paper airplane far.

Cô ấy hét 'Yeet!' khi ném chiếc máy bay giấy xa.

Yeet (Noun)

jˈit
jˈit
01

Một kiểu nhảy liên quan đến việc nhúng vai và vung cả hai tay ra, trong khi khán giả liên tục hô vang "yeet yah, yah, yah, yah".

A type of dance involving dipping one's shoulder and swinging both hands out, while an audience repeatedly chants "yeet yah, yah, yah, yah".

Ví dụ

She showed off her yeet at the dance competition.

Cô ấy đã trình diễn yeet của mình tại cuộc thi nhảy.

The teenagers practiced their yeet moves in the park.

Những thiếu niên tập luyện các động tác yeet của mình trong công viên.

Yeet (Verb)

jˈit
jˈit
01

(thông tục, lóng) ném (cái gì đó) với một lực rất lớn; để ném.

(transitive, slang) to throw (something) with great force; to hurl.

Ví dụ

She yeeted the ball across the room in excitement.

Cô ấy ném quả bóng qua phòng với sự hào hứng.

During the celebration, they yeeted confetti into the air joyfully.

Trong lễ kỷ niệm, họ ném bóng bay lên không trung một cách vui vẻ.

02

(nội động từ, tiếng lóng, thông thường) di chuyển nhanh chóng; để gạch ngang, phóng to.

(intransitive, slang, uncommon) to move quickly; to dash, zoom.

Ví dụ

He yeeted across the dance floor to join his friends.

Anh ta nhanh chóng vượt qua sàn nhảy để tham gia cùng bạn bè.

The teenagers yeet around the park on their skateboards.

Những thanh thiếu niên di chuyển nhanh chóng xung quanh công viên trên ván trượt của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yeet

Không có idiom phù hợp