Bản dịch của từ Yeet trong tiếng Việt
Yeet
Yeet (Interjection)
(từ lóng) thể hiện sự phấn khích hoặc tán thành.
(slang) expressing excitement or approval.
Yeet! Let's go to the party tonight!
Yeet! Hãy đi dự tiệc tối nay!
Yeet, that concert was amazing!
Yeet, buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!
(từ lóng) biểu hiện bất ngờ được sử dụng khi ném một vật gì đó, đặc biệt là dùng lực.
(slang) a sudden expression used while throwing something, especially with force.
Yeet! He tossed the ball with strength during the game.
Yeet! Anh ta ném quả bóng mạnh trong trận đấu.
She yelled 'Yeet!' as she threw the paper airplane far.
Cô ấy hét 'Yeet!' khi ném chiếc máy bay giấy xa.
Yeet (Noun)
She showed off her yeet at the dance competition.
Cô ấy đã trình diễn yeet của mình tại cuộc thi nhảy.
The teenagers practiced their yeet moves in the park.
Những thiếu niên tập luyện các động tác yeet của mình trong công viên.
Yeet (Verb)
She yeeted the ball across the room in excitement.
Cô ấy ném quả bóng qua phòng với sự hào hứng.
During the celebration, they yeeted confetti into the air joyfully.
Trong lễ kỷ niệm, họ ném bóng bay lên không trung một cách vui vẻ.
He yeeted across the dance floor to join his friends.
Anh ta nhanh chóng vượt qua sàn nhảy để tham gia cùng bạn bè.
The teenagers yeet around the park on their skateboards.
Những thanh thiếu niên di chuyển nhanh chóng xung quanh công viên trên ván trượt của họ.