Bản dịch của từ Yeet trong tiếng Việt

Yeet

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yeet(Interjection)

jˈit
jˈit
01

(từ lóng) biểu hiện bất ngờ được sử dụng khi ném một vật gì đó, đặc biệt là dùng lực.

(slang) a sudden expression used while throwing something, especially with force.

Ví dụ
02

(từ lóng) thể hiện sự phấn khích hoặc tán thành.

(slang) expressing excitement or approval.

Ví dụ

Yeet(Noun)

jˈit
jˈit
01

Một kiểu nhảy liên quan đến việc nhúng vai và vung cả hai tay ra, trong khi khán giả liên tục hô vang "yeet yah, yah, yah, yah".

A type of dance involving dipping one's shoulder and swinging both hands out, while an audience repeatedly chants "yeet yah, yah, yah, yah".

Ví dụ

Yeet(Verb)

jˈit
jˈit
01

(nội động từ, tiếng lóng, thông thường) di chuyển nhanh chóng; để gạch ngang, phóng to.

(intransitive, slang, uncommon) to move quickly; to dash, zoom.

Ví dụ
02

(thông tục, lóng) ném (cái gì đó) với một lực rất lớn; để ném.

(transitive, slang) to throw (something) with great force; to hurl.

Ví dụ

Dạng động từ của Yeet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yeet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yeeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yeeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yeets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yeeting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh