Giáo dục/Đào tạo

TOEIC Listening (Part 2)

0 lượt lưu về

Mức độ: 550, Gồm các cặp từ có phát âm gần giống nhau, dễ bị nhầm lẫn trong part 2

avt Lộc Nguyễn

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1then

sau đó

Từ tùy chỉnh
Adverb

sau đó

At that time, back then.

2than

hơn

Từ tùy chỉnh
Preposition

hơn

Than, used for comparison.

3piece

cái

Từ tùy chỉnh
Noun

cái

A portion of an object or of material, produced by cutting, tearing, or breaking the whole.

4peace

hòa bình, an tĩnh

Từ tùy chỉnh
Noun

hòa bình, an tĩnh

A state or period in which there is no war or a war has ended.

5advice

khuyên bảo, lời khuyên

Từ tùy chỉnh
Noun

khuyên bảo, lời khuyên

Guidance or recommendations offered with regard to prudent future action.

6advise

khuyên nhủ

Từ tùy chỉnh
Verb

khuyên nhủ

Offer suggestions about the best course of action to someone.

7quite

khá

Từ tùy chỉnh
Adverb

khá

Quite, relatively.

8quiet

im lặng, ít nói

Từ tùy chỉnh
Adjective

im lặng, ít nói

Making little or no noise.

9walk

đi bộ

Từ tùy chỉnh
Verb

đi bộ

Guide, accompany, or escort (someone) on foot.

10work

làm việc

Từ tùy chỉnh
Verb

làm việc

Work, action, activity.

11sale

doanh thu

Từ tùy chỉnh
Noun

doanh thu

The exchange of a commodity for money; the action of selling something.

12sell

bán

Từ tùy chỉnh
Verb

bán

Trading, selling.

13sit

ngồi

Từ tùy chỉnh
Verb

ngồi

To place oneself in a seated position

14seat

ghế, chỗ ngồi

Từ tùy chỉnh
Noun

ghế, chỗ ngồi

A principal site or location.

15price

giá

Từ tùy chỉnh
Noun

giá

An unwelcome experience or action undergone or done as a condition of achieving an objective.

16except

ngoại trừ

Từ tùy chỉnh
Preposition

ngoại trừ

Not including; other than.

17accept

chấp nhận

Từ tùy chỉnh
Verb

chấp nhận

Accept agree.

18raise

nâng (cái gì đó) lên

Từ tùy chỉnh
Verb

nâng (cái gì đó) lên

Raise, lift up.

19prize

phần thưởng

Từ tùy chỉnh
Noun

phần thưởng

20stationary

đứng im

Từ tùy chỉnh
Adjective

đứng im

Not moving or not intended to be moved.

21stationery

văn phòng phẩm

Từ tùy chỉnh
Noun

văn phòng phẩm

Writing materials such as paper and envelopes.

22rise

tăng lên (tự tăng)

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng lên (tự tăng)

Increase, grow, grow.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu