Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tâm thần học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | withdrawal Hành động rút lại một cái gì đó. | Noun | Hành động rút lại một cái gì đó. The action of withdrawing something. | |
2 | voluntary patient Bệnh nhân tự nguyện chọn nhận điều trị hoặc chăm sóc mà không bị ép buộc bởi yêu cầu pháp lý hoặc y tế. | Noun | Bệnh nhân tự nguyện chọn nhận điều trị hoặc chăm sóc mà không bị ép buộc bởi yêu cầu pháp lý hoặc y tế. A patient who chooses to receive treatment or care without being compelled by legal or medical requirements. | |
3 | voluntary admission Hành động tự nguyện chấp nhận hoặc đồng ý nhập viện hoặc chương trình, thường liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc phục hồi. | Noun | Hành động tự nguyện chấp nhận hoặc đồng ý nhập viện hoặc chương trình, thường liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc phục hồi. The act of willingly accepting or agreeing to enter a facility or program, often related to mental health or rehabilitation. | |
4 | violence Hành vi liên quan đến vũ lực nhằm mục đích làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc giết chết ai đó hoặc vật gì đó. | Noun | Hành vi liên quan đến vũ lực nhằm mục đích làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc giết chết ai đó hoặc vật gì đó. Behaviour involving physical force intended to hurt damage or kill someone or something. | |
5 | trichotillomania Một mong muốn bắt buộc phải nhổ tóc. | Noun | Một mong muốn bắt buộc phải nhổ tóc. A compulsive desire to pull out ones hair. | |
6 | treatment Cách mà ai đó cư xử hoặc giao dịch với ai đó hoặc điều gì đó. | Noun | Cách mà ai đó cư xử hoặc giao dịch với ai đó hoặc điều gì đó. The manner in which someone behaves towards or deals with someone or something. | |
7 | trauma Một trải nghiệm vô cùng đau buồn hoặc đáng lo ngại. | Noun | Một trải nghiệm vô cùng đau buồn hoặc đáng lo ngại. A deeply distressing or disturbing experience. | |
8 | tolerance Khả năng hoặc sự sẵn lòng chấp nhận sự tồn tại của những quan điểm hoặc hành vi mà một người không thích hoặc không đồng tình. | Noun | Khả năng hoặc sự sẵn lòng chấp nhận sự tồn tại của những quan điểm hoặc hành vi mà một người không thích hoặc không đồng tình. The ability or willingness to tolerate the existence of opinions or behaviour that one dislikes or disagrees with. | |
9 | therapy Điều trị nhằm mục đích làm giảm hoặc chữa lành chứng rối loạn. | Noun | Điều trị nhằm mục đích làm giảm hoặc chữa lành chứng rối loạn. Treatment intended to relieve or heal a disorder. | |
10 | therapist Một người có kỹ năng trong một loại trị liệu cụ thể. | Noun | Một người có kỹ năng trong một loại trị liệu cụ thể. A person skilled in a particular kind of therapy. | |
11 | teen mental health Tình trạng sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên. | Noun | Tình trạng sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên. The state of psychological well-being of adolescents. | |
12 | systematic desensitization Một liệu pháp hành vi được sử dụng để giảm lo âu bằng cách tiếp xúc dần dần với đối tượng hoặc tình huống gây sợ hãi trong khi dạy các kỹ thuật thư giãn. | Noun | Một liệu pháp hành vi được sử dụng để giảm lo âu bằng cách tiếp xúc dần dần với đối tượng hoặc tình huống gây sợ hãi trong khi dạy các kỹ thuật thư giãn. A behavior therapy used to reduce anxiety by gradual exposure to the feared object or situation while teaching relaxation techniques. | |
13 | syndrome Một nhóm các triệu chứng luôn xảy ra cùng nhau hoặc một tình trạng được đặc trưng bởi một tập hợp các triệu chứng liên quan. | Noun | Một nhóm các triệu chứng luôn xảy ra cùng nhau hoặc một tình trạng được đặc trưng bởi một tập hợp các triệu chứng liên quan. A group of symptoms which consistently occur together or a condition characterized by a set of associated symptoms. | |
14 | suicide attempt Một hành động cố gắng tự tử. | Noun | Một hành động cố gắng tự tử. An act of trying to take one's own life. | |
15 | synapse Một điểm nối giữa hai tế bào thần kinh, bao gồm một khoảng trống nhỏ mà các xung động đi qua nhờ sự khuếch tán của chất dẫn truyền thần kinh. | Noun | Một điểm nối giữa hai tế bào thần kinh, bao gồm một khoảng trống nhỏ mà các xung động đi qua nhờ sự khuếch tán của chất dẫn truyền thần kinh. A junction between two nerve cells consisting of a minute gap across which impulses pass by diffusion of a neurotransmitter. | |
16 | suicide Hành động cố ý giết chết mình. | Noun | Hành động cố ý giết chết mình. The action of killing oneself intentionally. | |
17 | symptom Một đặc điểm về thể chất hoặc tinh thần được coi là dấu hiệu của tình trạng bệnh, đặc biệt là những đặc điểm mà bệnh nhân thấy rõ. | Noun | Một đặc điểm về thể chất hoặc tinh thần được coi là dấu hiệu của tình trạng bệnh, đặc biệt là những đặc điểm mà bệnh nhân thấy rõ. A physical or mental feature which is regarded as indicating a condition of disease, particularly such a feature that is apparent to the patient. | |
18 | suicidality Tình trạng có ý nghĩ hoặc hành vi tự sát. | Noun | Tình trạng có ý nghĩ hoặc hành vi tự sát. The condition of having suicidal thoughts or behaviors. | |
19 | supported decision making Quá trình cho phép cá nhân đưa ra lựa chọn và quyết định với sự hỗ trợ của người khác. | Noun | Quá trình cho phép cá nhân đưa ra lựa chọn và quyết định với sự hỗ trợ của người khác. A process that allows individuals to make choices and decisions with the assistance of others. | |
20 | suicidal plan Một quá trình tư duy hoặc chiến lược tập trung vào hành động tự kết liễu cuộc sống của chính mình. | Noun | Một quá trình tư duy hoặc chiến lược tập trung vào hành động tự kết liễu cuộc sống của chính mình. A thought process or strategy focused on the act of ending one's own life. | |
21 | substitute decision maker Người được ủy quyền để đưa ra quyết định thay cho người khác, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc y tế. | Noun | Người được ủy quyền để đưa ra quyết định thay cho người khác, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc y tế. A person authorized to make decisions on behalf of another, especially in legal or medical contexts. | |
22 | substance-dependence Tình trạng lệ thuộc vào một chất nào đó, đặc biệt là chất kích thích thần kinh. | Noun | Tình trạng lệ thuộc vào một chất nào đó, đặc biệt là chất kích thích thần kinh. The state of being dependent on a substance especially a psychoactive drug. | |
23 | suicidal intent Mong muốn hoặc ý định tự kết liễu đời mình; một trạng thái tâm trí đặc trưng bởi những suy nghĩ về tự hại hoặc cái chết. | Noun | Mong muốn hoặc ý định tự kết liễu đời mình; một trạng thái tâm trí đặc trưng bởi những suy nghĩ về tự hại hoặc cái chết. The desire or intention to take one's own life; a state of mind characterized by thoughts of self-harm or death. | |
24 | suicidal ideation Sự suy nghĩ hoặc cân nhắc tự tử do vấn đề sức khỏe tâm thần. | Noun | Sự suy nghĩ hoặc cân nhắc tự tử do vấn đề sức khỏe tâm thần. The contemplation or consideration of suicide as a result of mental health issues. | |
25 | substance-abuse sự say mê hoặc phụ thuộc quá mức vào chất gây nghiện, đặc biệt là rượu hoặc ma túy. | Noun | sự say mê hoặc phụ thuộc quá mức vào chất gây nghiện, đặc biệt là rượu hoặc ma túy. the overindulgence in or dependence on an addictive substance especially alcohol or drugs. | |
26 | specific phobia Nỗi sợ hãi mạnh mẽ, không hợp lý đối với một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động cụ thể dẫn đến hành vi tránh né. | Noun | Nỗi sợ hãi mạnh mẽ, không hợp lý đối với một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động cụ thể dẫn đến hành vi tránh né. An intense, irrational fear of a specific object, situation, or activity that leads to avoidance behavior. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
