Bản dịch của từ Affusion trong tiếng Việt
Affusion
Affusion (Noun)
The affusion of champagne at the wedding symbolized celebration.
Việc rót rượu champagne tại đám cưới tượng trưng cho sự ăn mừng.
The affusion of holy water during the baptism was solemn.
Việc rót nước thánh trong lễ rửa tội rất trang nghiêm.
The affusion of oil on the head was part of the anointment ritual.
Việc rót dầu lên đầu là một phần của nghi thức xức dầu.
Nhà thờ thiên chúa giáo. việc thực hiện phép báp têm bằng cách đổ hoặc rảy nước lên đầu một người (trái ngược với việc ngâm và vẩy nước); một ví dụ về điều này.
Christian church. the administration of baptism by pouring or sprinkling water over a person's head (opposed to immersion and aspersion); an instance of this.
The church performed affusion on the newborn during the ceremony.
Nhà thờ thực hiện rửa tội cho đứa trẻ mới sinh trong lễ.
The affusion ritual was a significant part of the community gathering.
Nghi lễ rửa tội là một phần quan trọng của buổi tụ tập cộng đồng.
Many attendees witnessed the affusion of the new believers with joy.
Nhiều người tham dự chứng kiến việc rửa tội của những tín đồ mới với niềm vui.
Đổ nước lên cơ thể hoặc một bộ phận cơ thể nhằm mục đích chữa bệnh; một ví dụ về điều này thường có từ phân biệt chỉ nhiệt độ của nước, đặc biệt là trong “lạnh truyền nhiệt”. cũng mang tính tượng trưng. bây giờ là lịch sử.
The pouring of water on the body or a part of the body for therapeutic purposes; an instance of this. frequently with distinguishing word specifying the temperature of the water, especially in "cold affusion". also figurative. now historical.
The spa offered cold affusion treatments for relaxation and rejuvenation.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp liệu pháp affusion lạnh để thư giãn và làm mới.
In the 19th century, cold affusion was believed to have health benefits.
Vào thế kỷ 19, affusion lạnh được tin là có lợi cho sức khỏe.
Historically, cold affusion was a common practice in some cultures.
Lịch sử, affusion lạnh là một phong tục phổ biến trong một số văn hóa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Affusion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Affusion là một thuật ngữ trong y học và thần học, dùng để chỉ việc rót hoặc đổ một chất lỏng lên một bề mặt hoặc đối tượng. Trong bối cảnh y học, nó thường đề cập đến việc tưới nước hoặc dung dịch vào mô mềm để khôi phục độ ẩm. Trong thần học, affusion thường liên quan đến phép rửa tội bằng cách rót nước lên đầu người được rửa tội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn riêng biệt.
Từ "affusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affusio", từ "ad-" có nghĩa là "đến" và "fundere" có nghĩa là "đổ, tràn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ hành động thánh hóa bằng nước. Ngày nay, "affusion" thường được dùng để mô tả quá trình đổ chất lỏng lên một bề mặt hoặc trong ngữ cảnh y học, nhấn mạnh tính chất của nước trong việc điều trị hoặc làm sạch.
Từ "affusion" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các component của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi các văn bản khoa học hoặc y tế được trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ quá trình đổ đầy một chất lỏng vào một không gian, chẳng hạn như tiêm thuốc hoặc các phương pháp chẩn đoán. Do đó, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có tính chuyên ngành cao.