Bản dịch của từ Atm card trong tiếng Việt
Atm card

Atm card (Noun)
My ATM card allows me to withdraw money anytime I need.
Thẻ ATM của tôi cho phép tôi rút tiền bất cứ khi nào cần.
I do not use my ATM card for online purchases often.
Tôi không sử dụng thẻ ATM cho việc mua sắm trực tuyến thường xuyên.
Can you help me find my lost ATM card today?
Bạn có thể giúp tôi tìm thẻ ATM bị mất hôm nay không?
I used my ATM card to buy groceries at Walmart yesterday.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để mua sắm thực phẩm tại Walmart hôm qua.
She did not bring her ATM card to the coffee shop.
Cô ấy không mang theo thẻ ATM đến quán cà phê.
Did you forget your ATM card when shopping at Target?
Bạn có quên thẻ ATM khi mua sắm tại Target không?
I used my ATM card to withdraw cash for groceries.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền mua thực phẩm.
She does not carry her ATM card to avoid losing it.
Cô ấy không mang theo thẻ ATM để tránh mất nó.
Did you remember to bring your ATM card for the bank?
Bạn có nhớ mang theo thẻ ATM để đến ngân hàng không?
I used my ATM card to withdraw cash for the charity event.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền cho sự kiện từ thiện.
Many people do not carry an ATM card for safety reasons.
Nhiều người không mang theo thẻ ATM vì lý do an toàn.
Did you bring your ATM card to donate at the fundraiser?
Bạn đã mang theo thẻ ATM để quyên góp tại buổi gây quỹ chưa?
Thẻ dùng để thanh toán điện tử được liên kết với tài khoản ngân hàng.
A card used for electronic payment that is linked to a bank account.
I use my ATM card to pay for groceries every week.
Tôi sử dụng thẻ ATM để trả tiền cho thực phẩm mỗi tuần.
Many people do not carry cash; they prefer using ATM cards.
Nhiều người không mang tiền mặt; họ thích sử dụng thẻ ATM.
Do you think an ATM card is safer than carrying cash?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ATM an toàn hơn việc mang tiền mặt không?
Một thẻ cho phép truy cập vào tiền trong một hệ thống tự động.
A card that allows access to funds in an automated system.
I used my ATM card to withdraw cash for the charity event.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền cho sự kiện từ thiện.
Many people do not carry an ATM card for safety reasons.
Nhiều người không mang theo thẻ ATM vì lý do an toàn.
Do you have your ATM card for the community fundraiser tomorrow?
Bạn có thẻ ATM của mình cho buổi gây quỹ cộng đồng ngày mai không?
I used my ATM card to withdraw cash for the charity event.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền cho sự kiện từ thiện.
Many people do not carry their ATM card for safety reasons.
Nhiều người không mang theo thẻ ATM vì lý do an toàn.
Did you remember to bring your ATM card to the meeting?
Bạn có nhớ mang theo thẻ ATM đến cuộc họp không?
Một phương tiện thực hiện giao dịch và truy cập tiền mà không cần tiền mặt.
A means of conducting transactions and accessing funds without physical cash.
Many people use an ATM card for easy cash withdrawals daily.
Nhiều người sử dụng thẻ ATM để rút tiền dễ dàng hàng ngày.
She does not carry cash; she prefers her ATM card instead.
Cô ấy không mang tiền mặt; cô ấy thích thẻ ATM hơn.
Do you think an ATM card is safer than carrying cash?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ATM an toàn hơn mang tiền mặt không?
Thẻ được sử dụng để rút tiền, gửi tiền và kiểm tra số dư tài khoản điện tử.
A card used to make withdrawals deposits and to check account balances electronically.
I used my ATM card to withdraw cash for groceries.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền mua sắm thực phẩm.
She did not lose her ATM card during the trip.
Cô ấy không làm mất thẻ ATM trong chuyến đi.
Did you remember to bring your ATM card to the bank?
Bạn có nhớ mang thẻ ATM đến ngân hàng không?
I used my ATM card to withdraw cash from the bank.
Tôi đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền từ ngân hàng.
She does not carry her ATM card when going out.
Cô ấy không mang theo thẻ ATM khi ra ngoài.
Can you show me your ATM card for verification?
Bạn có thể cho tôi xem thẻ ATM của bạn để xác minh không?
I use my ATM card for shopping at local stores.
Tôi sử dụng thẻ ATM của mình để mua sắm ở các cửa hàng địa phương.
Many people do not carry cash; they prefer ATM cards.
Nhiều người không mang tiền mặt; họ thích thẻ ATM.
Do you think ATM cards are safer than cash?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ATM an toàn hơn tiền mặt không?
She used her ATM card to withdraw cash at the mall.
Cô ấy đã sử dụng thẻ ATM để rút tiền tại trung tâm thương mại.
He did not bring his ATM card to the grocery store.
Anh ấy không mang theo thẻ ATM đến cửa hàng tạp hóa.
Did you remember to bring your ATM card for the trip?
Bạn có nhớ mang theo thẻ ATM cho chuyến đi không?
Atm card (Idiom)
I use my ATM card to withdraw cash every week.
Tôi sử dụng thẻ ATM để rút tiền mỗi tuần.
I don't need cash; my ATM card works perfectly.
Tôi không cần tiền mặt; thẻ ATM của tôi hoạt động hoàn hảo.
Do you have an ATM card for your bank account?
Bạn có thẻ ATM cho tài khoản ngân hàng của bạn không?
Thẻ ATM (Automated Teller Machine card) là một công cụ tài chính dùng để truy cập tài khoản ngân hàng và thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt, chuyển khoản, và kiểm tra số dư. Từ "ATM card" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số vùng có thể gọi nó là " debit card" khi thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi.
Thuật ngữ "atm card" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "Automated Teller Machine card", trong đó "automated" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "automatus", nghĩa là tự động. "Teller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người phục vụ, và "machine" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina". Sự phát triển của thẻ ATM bắt đầu từ những năm 1960, nhằm mục đích cung cấp dịch vụ ngân hàng tự động và tiện lợi hơn, và hiện nay, thẻ ATM đã trở thành một công cụ thiết yếu trong giao dịch tài chính hàng ngày.
Thẻ ATM là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống liên quan đến tài chính và giao dịch. Trong phần Nói và Viết, thẻ ATM thường được nhắc đến khi thảo luận về ngân hàng, quản lý tài chính cá nhân hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về việc rút tiền, thanh toán hoặc truy cập tài khoản ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp