Bản dịch của từ Bad eye trong tiếng Việt
Bad eye

Bad eye (Noun)
She always had a bad eye on his success.
Cô luôn nhìn nhận thành công của anh ấy không tốt.
Others in the group did not have a bad eye.
Những người khác trong nhóm không nhìn nhận không tốt.
Do you think having a bad eye affects relationships?
Bạn có nghĩ rằng nhìn nhận không tốt ảnh hưởng đến mối quan hệ không?
Ánh mắt có vẻ khắc nghiệt hoặc không tử tế, cho thấy tính cách ác ý. ngoài ra (thường ở số nhiều): ánh mắt đe dọa hoặc cảnh báo.
A harsh or unkind expression of the eyes suggesting a malevolent disposition also frequently in plural a threatening or warning glance.
She gave him a bad eye after he made a rude comment.
Cô ấy nhìn anh ta một cách khó chịu sau khi anh ta nói lời không lịch sự.
They avoided the man with bad eyes in the social event.
Họ tránh xa người đàn ông với ánh mắt khó chịu trong sự kiện xã hội.
Did you notice her bad eye when you mentioned her ex-boyfriend?
Bạn có nhận ra ánh mắt khó chịu của cô ấy khi bạn nhắc đến bạn trai cũ của cô ấy không?
Một cái nhìn chằm chằm hoặc cái nhìn chằm chằm được cho là có hại một cách mê tín; khả năng kỳ diệu để gây hại theo cách này. so sánh "mắt ác". bây giờ chủ yếu là vùng caribe.
A gaze or stare superstitiously believed to cause harm the magical ability to cause harm in this way compare evil eye now chiefly caribbean.
She gave him a bad eye before the exam.
Cô ấy nhìn anh ta một cái ánh mắt xấu trước kỳ thi.
He never wanted to receive a bad eye from anyone.
Anh ấy không bao giờ muốn nhận được ánh mắt xấu từ bất kỳ ai.
Did you believe in the power of the bad eye?
Bạn có tin vào sức mạnh của ánh mắt xấu không?
Thuật ngữ "bad eye" thường ám chỉ đến một tình trạng tâm lý hoặc vật lý liên quan đến Đông y, được hiểu là việc nhìn nhận hoặc cảm giác không tốt đối với một ai đó hoặc một tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh văn hóa, "bad eye" có thể liên quan đến tín ngưỡng về cái nhìn xấu, nơi một ánh nhìn có thể mang lại điều xui xẻo hoặc sức hút tiêu cực. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng và sự xuất hiện của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "bad eye" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà chủ yếu được hình thành trong văn hóa dân gian. Từ "bad" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "bada", có nghĩa là xấu, không tốt. "Eye" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ēage", cũng liên quan đến dạng tiếng Tây Âu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bad eye" thường được hiểu là cái nhìn xúi quẩy hoặc ác ý, phản ánh sự nghi ngờ hay nguy hiểm trong quan hệ xã hội.
Cụm từ "bad eye" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, cụm từ này có thể ám chỉ đến các vấn đề liên quan đến thị lực hoặc các rối loạn về mắt. Trong giao tiếp hàng ngày, "bad eye" có thể được sử dụng để diễn đạt sự không thỏa đáng hoặc tiêu cực về một tình huống cụ thể, hoặc để mô tả sự nghi ngờ hoặc đớn đau trong mối quan hệ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp