Bản dịch của từ Bottom liner trong tiếng Việt
Bottom liner

Bottom liner (Noun)
Người biểu diễn có tên xuất hiện ở dòng dưới cùng của hóa đơn quảng cáo về một buổi biểu diễn, địa điểm cụ thể, v.v. (thường là tiết mục quan trọng thứ hai hoặc thứ ba trong chương trình). so sánh "top-liner", "headliner". bây giờ hiếm.
A performer whose name appears on the bottom line of the bill advertising a particular performance venue etc typically as the second or third most important act in the programme compare topliner headliner now rare.
The bottom liner at the concert was Alex Smith, a local favorite.
Người biểu diễn đứng cuối trong buổi hòa nhạc là Alex Smith, một người yêu thích địa phương.
She is not a bottom liner in any major social events.
Cô ấy không phải là người biểu diễn đứng cuối trong bất kỳ sự kiện xã hội lớn nào.
Is John Doe the bottom liner for the upcoming charity gala?
Liệu John Doe có phải là người biểu diễn đứng cuối cho buổi gala từ thiện sắp tới không?
Một người (thường là giám đốc điều hành kinh doanh, kế toán, v.v.) được coi là chủ yếu hoặc chỉ bị thúc đẩy bởi những cân nhắc về tài chính, đặc biệt là lợi nhuận cuối cùng. cũng tổng quát hơn: một người chỉ quan tâm đến kết quả tổng thể hoặc các sự kiện thiết yếu của một tình huống.
A person typically a business executive accountant etc regarded as chiefly or only motivated by financial considerations especially final profits also more generally a person interested only in the overall outcome or essential facts of a situation.
The bottom liner focused solely on profits during the charity event.
Người chỉ quan tâm đến lợi nhuận đã tập trung vào sự kiện từ thiện.
The bottom liner did not consider social impacts at all.
Người chỉ quan tâm đến lợi nhuận hoàn toàn không xem xét tác động xã hội.
Is the bottom liner only concerned with the final financial results?
Người chỉ quan tâm đến lợi nhuận có chỉ quan tâm đến kết quả tài chính cuối cùng không?
"Bottom liner" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, chỉ đến các kết quả tài chính cuối cùng, chẳng hạn như lợi nhuận ròng hoặc tổng lợi nhuận. Không có sự khác biệt nổi bật về phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và cách phát âm có thể thay đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp và báo cáo tài chính để nhấn mạnh các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
Từ "bottom liner" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, kết hợp từ "bottom" (dưới cùng) và "line" (dòng). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ lĩnh vực tài chính, nơi "bottom line" chỉ kết quả tài chính cuối cùng của một doanh nghiệp, thường là lợi nhuận hoặc thua lỗ. Theo thời gian, nghĩa của "bottom liner" đã mở rộng để chỉ người tập trung vào các kết quả chủ yếu hoặc tóm tắt một vấn đề phức tạp, giữ vai trò quan trọng trong nhiều bối cảnh giao tiếp.
"Bottom liner" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, đặc biệt khi phân tích báo cáo tài chính và đưa ra quyết định. Trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn trong phần Listening và Speaking nhưng thường xuất hiện hơn ở phần Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về hiệu suất hoặc kết quả cuối cùng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, trình bày doanh nghiệp, và trong các tài liệu báo cáo để tóm tắt những điểm quan trọng nhất.