Bản dịch của từ Bouncing bess trong tiếng Việt

Bouncing bess

Idiom Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouncing bess(Idiom)

01

Trở nên rất năng động hoặc sống động.

To be very energetic or lively.

Ví dụ
02

Để cải thiện sau một tình huống xấu.

To improve after a bad situation.

Ví dụ
03

Có tâm trạng vui vẻ.

To be in a good mood.

Ví dụ
04

Bouncing Bess ám chỉ loài hoa (Saponaria officinalis) nổi tiếng với khả năng phục hồi và phát triển mạnh mẽ trong nhiều điều kiện khác nhau.

Bouncing Bess refers specifically to the flower Saponaria officinalis known for its resilience and ability to thrive in various conditions.

Ví dụ
05

Một thuật ngữ chỉ người rất hoạt bát và vui vẻ, thường được dùng trong bối cảnh tiệc tùng hoặc tụ họp.

A term for a person who is very lively and full of fun often used in the context of parties or gatherings.

Ví dụ
06

Một thuật ngữ dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó sôi nổi, tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt tình.

A term used to describe someone or something that is lively energetic or enthusiastic.

Ví dụ

Bouncing bess(Noun)

bˈaʊnsɪŋ bɛs
bˈaʊnsɪŋ bɛs
01

Một loại cá nhỏ được tìm thấy ở vùng nước ven biển.

A type of small fish found in coastal waters.

Ví dụ
02

Một người hoạt bát và nhiệt tình.

A person who is lively and enthusiastic.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một bữa tiệc sôi động.

An informal term for a lively party.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh