Bản dịch của từ Bouncing bess trong tiếng Việt

Bouncing bess

Idiom Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouncing bess (Idiom)

01

Trở nên rất năng động hoặc sống động.

To be very energetic or lively.

Ví dụ

The children were bouncing bess during the birthday party yesterday.

Bọn trẻ rất năng động trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

She was not bouncing bess at the social event last week.

Cô ấy không năng động tại sự kiện xã hội tuần trước.

Are you feeling bouncing bess for the upcoming concert this weekend?

Bạn có cảm thấy năng động cho buổi hòa nhạc sắp tới vào cuối tuần không?

02

Để cải thiện sau một tình huống xấu.

To improve after a bad situation.

Ví dụ

After losing her job, Maria is bouncing back with a new career.

Sau khi mất việc, Maria đang phục hồi với một sự nghiệp mới.

John is not bouncing back from his recent breakup very quickly.

John không phục hồi nhanh chóng từ cuộc chia tay gần đây.

Is Sarah bouncing back from her social anxiety this year?

Sarah có đang phục hồi khỏi sự lo âu xã hội năm nay không?

03

Có tâm trạng vui vẻ.

To be in a good mood.

Ví dụ

After winning the game, everyone was bouncing bess at the party.

Sau khi thắng trận, mọi người đều vui vẻ tại bữa tiệc.

She wasn't bouncing bess after hearing the bad news from her friend.

Cô ấy không vui vẻ sau khi nghe tin xấu từ bạn.

Is he bouncing bess because of the upcoming holiday trip?

Có phải anh ấy đang vui vẻ vì chuyến đi nghỉ sắp tới không?

04

Bouncing bess ám chỉ loài hoa (saponaria officinalis) nổi tiếng với khả năng phục hồi và phát triển mạnh mẽ trong nhiều điều kiện khác nhau.

Bouncing bess refers specifically to the flower saponaria officinalis known for its resilience and ability to thrive in various conditions.

Ví dụ

Bouncing Bess flowers grow beautifully in my community garden every spring.

Hoa Bouncing Bess nở rực rỡ trong vườn cộng đồng của tôi mỗi mùa xuân.

The local park does not have any Bouncing Bess plants this year.

Công viên địa phương không có cây Bouncing Bess nào năm nay.

Do you know why Bouncing Bess is popular among local gardeners?

Bạn có biết tại sao Bouncing Bess lại phổ biến trong các nhà vườn địa phương không?

05

Một thuật ngữ chỉ người rất hoạt bát và vui vẻ, thường được dùng trong bối cảnh tiệc tùng hoặc tụ họp.

A term for a person who is very lively and full of fun often used in the context of parties or gatherings.

Ví dụ

Sarah is a bouncing bess at every party she attends.

Sarah là một người luôn vui vẻ trong mỗi bữa tiệc cô tham gia.

John is not a bouncing bess; he prefers quiet gatherings.

John không phải là người vui vẻ; anh ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.

Is Lisa considered a bouncing bess at social events?

Liệu Lisa có được coi là người vui vẻ trong các sự kiện xã hội không?

06

Một thuật ngữ dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó sôi nổi, tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt tình.

A term used to describe someone or something that is lively energetic or enthusiastic.

Ví dụ

Maria is a bouncing bess at every social gathering.

Maria là một người rất năng động trong mọi buổi tụ họp xã hội.

James is not a bouncing bess; he prefers quiet events.

James không phải là người năng động; anh ấy thích các sự kiện yên tĩnh.

Is Sarah a bouncing bess during parties or shy?

Sarah có phải là người năng động trong các bữa tiệc hay không?

Bouncing bess (Noun)

bˈaʊnsɪŋ bɛs
bˈaʊnsɪŋ bɛs
01

Một loại cá nhỏ được tìm thấy ở vùng nước ven biển.

A type of small fish found in coastal waters.

Ví dụ

Bouncing bess swim near the shore of California's beaches.

Cá bouncing bess bơi gần bờ biển California.

Many people do not know about the bouncing bess fish.

Nhiều người không biết về cá bouncing bess.

Do you enjoy watching bouncing bess in the ocean?

Bạn có thích xem cá bouncing bess trong đại dương không?

02

Một người hoạt bát và nhiệt tình.

A person who is lively and enthusiastic.

Ví dụ

Maria is a bouncing bess at every social gathering she attends.

Maria là một người rất năng động tại mọi buổi gặp gỡ xã hội.

John is not a bouncing bess; he prefers quiet gatherings.

John không phải là một người năng động; anh ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.

Is Lisa a bouncing bess at the upcoming party this weekend?

Liệu Lisa có phải là một người năng động tại bữa tiệc cuối tuần này không?

03

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một bữa tiệc sôi động.

An informal term for a lively party.

Ví dụ

Last Saturday, we had a bouncing bess at my friend's house.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một bữa tiệc sôi động tại nhà bạn tôi.

The bouncing bess was not boring; everyone enjoyed the music.

Bữa tiệc sôi động không nhàm chán; mọi người đều thích âm nhạc.

Was the bouncing bess at the community center well-attended last month?

Bữa tiệc sôi động tại trung tâm cộng đồng tháng trước có đông người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouncing bess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouncing bess

Không có idiom phù hợp