Bản dịch của từ Bouncing bess trong tiếng Việt
Bouncing bess

Bouncing bess (Idiom)
The children were bouncing bess during the birthday party yesterday.
Bọn trẻ rất năng động trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
She was not bouncing bess at the social event last week.
Cô ấy không năng động tại sự kiện xã hội tuần trước.
Are you feeling bouncing bess for the upcoming concert this weekend?
Bạn có cảm thấy năng động cho buổi hòa nhạc sắp tới vào cuối tuần không?
After losing her job, Maria is bouncing back with a new career.
Sau khi mất việc, Maria đang phục hồi với một sự nghiệp mới.
John is not bouncing back from his recent breakup very quickly.
John không phục hồi nhanh chóng từ cuộc chia tay gần đây.
Is Sarah bouncing back from her social anxiety this year?
Sarah có đang phục hồi khỏi sự lo âu xã hội năm nay không?
After winning the game, everyone was bouncing bess at the party.
Sau khi thắng trận, mọi người đều vui vẻ tại bữa tiệc.
She wasn't bouncing bess after hearing the bad news from her friend.
Cô ấy không vui vẻ sau khi nghe tin xấu từ bạn.
Is he bouncing bess because of the upcoming holiday trip?
Có phải anh ấy đang vui vẻ vì chuyến đi nghỉ sắp tới không?
Bouncing bess ám chỉ loài hoa (saponaria officinalis) nổi tiếng với khả năng phục hồi và phát triển mạnh mẽ trong nhiều điều kiện khác nhau.
Bouncing bess refers specifically to the flower saponaria officinalis known for its resilience and ability to thrive in various conditions.
Bouncing Bess flowers grow beautifully in my community garden every spring.
Hoa Bouncing Bess nở rực rỡ trong vườn cộng đồng của tôi mỗi mùa xuân.
The local park does not have any Bouncing Bess plants this year.
Công viên địa phương không có cây Bouncing Bess nào năm nay.
Do you know why Bouncing Bess is popular among local gardeners?
Bạn có biết tại sao Bouncing Bess lại phổ biến trong các nhà vườn địa phương không?
Sarah is a bouncing bess at every party she attends.
Sarah là một người luôn vui vẻ trong mỗi bữa tiệc cô tham gia.
John is not a bouncing bess; he prefers quiet gatherings.
John không phải là người vui vẻ; anh ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.
Is Lisa considered a bouncing bess at social events?
Liệu Lisa có được coi là người vui vẻ trong các sự kiện xã hội không?
Maria is a bouncing bess at every social gathering.
Maria là một người rất năng động trong mọi buổi tụ họp xã hội.
James is not a bouncing bess; he prefers quiet events.
James không phải là người năng động; anh ấy thích các sự kiện yên tĩnh.
Is Sarah a bouncing bess during parties or shy?
Sarah có phải là người năng động trong các bữa tiệc hay không?
Bouncing bess (Noun)
Bouncing bess swim near the shore of California's beaches.
Cá bouncing bess bơi gần bờ biển California.
Many people do not know about the bouncing bess fish.
Nhiều người không biết về cá bouncing bess.
Do you enjoy watching bouncing bess in the ocean?
Bạn có thích xem cá bouncing bess trong đại dương không?
Một người hoạt bát và nhiệt tình.
A person who is lively and enthusiastic.
Maria is a bouncing bess at every social gathering she attends.
Maria là một người rất năng động tại mọi buổi gặp gỡ xã hội.
John is not a bouncing bess; he prefers quiet gatherings.
John không phải là một người năng động; anh ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.
Is Lisa a bouncing bess at the upcoming party this weekend?
Liệu Lisa có phải là một người năng động tại bữa tiệc cuối tuần này không?
Last Saturday, we had a bouncing bess at my friend's house.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một bữa tiệc sôi động tại nhà bạn tôi.
The bouncing bess was not boring; everyone enjoyed the music.
Bữa tiệc sôi động không nhàm chán; mọi người đều thích âm nhạc.
Was the bouncing bess at the community center well-attended last month?
Bữa tiệc sôi động tại trung tâm cộng đồng tháng trước có đông người tham dự không?
"Bouncing Bess" là tên gọi phổ biến của loài thực vật tên khoa học là Saponaria officinalis, thuộc họ Caryophyllaceae. Loài này thường được biết đến với tên gọi "soapwort" trong tiếng Anh, do khả năng tạo ra bọt khi lá và thân cây được vò nát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc nghĩa, nhưng "Bouncing Bess" thường được sử dụng hơn trong văn cảnh truyền thống hoặc dân gian ở khu vực Anh. Loài cây này còn được sử dụng trong y học cổ truyền và các sản phẩm tự nhiên.
Từ "bouncing bess" xuất phát từ tiếng Anh, có khả năng liên quan đến cụm từ "bouncing betty", một loại mìn nổ, trong đó "bouncing" chỉ sự nhảy lên của vật thể và "bess" có thể là một chứng từ nhân hóa. Nguyên gốc từ tiếng Latinh là "battere", có nghĩa là "đánh", phản ánh hành động nổ và sự gây ra của mìn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự bất ngờ và nguy hiểm, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc từ và cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh quân sự.
“Bouncing Bess” là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả loại cây hoa, cụ thể là loài hoa Bouncing Bess (Saponaria). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến giờ thiên nhiên hoặc sinh học. Trong các tình huống khác, “bouncing bess” có thể được nhắc đến trong văn hóa dân gian, như một hình ảnh ẩn dụ cho sự phục hồi hoặc năng lượng tích cực, nhưng vẫn ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp