Bản dịch của từ Bricked trong tiếng Việt
Bricked

Bricked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gạch.
Simple past and past participle of brick.
They bricked the old building for safety reasons last summer.
Họ đã xây bít tòa nhà cũ vì lý do an toàn mùa hè trước.
She did not brick her social media accounts after the incident.
Cô ấy đã không xây bít tài khoản mạng xã hội của mình sau sự cố.
Did they brick the community center after the fire last year?
Họ đã xây bít trung tâm cộng đồng sau vụ hỏa hoạn năm ngoái chưa?
Từ "bricked" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính hoặc điện thoại, không còn khả năng hoạt động do lỗi phần mềm hoặc phần cứng, khiến nó giống như một viên gạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, khả năng sử dụng và bối cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "bricked" thường có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận công nghệ với ngụ ý tiêu cực liên quan đến thiết bị không còn sử dụng được.
Từ "bricked" xuất phát từ động từ "brick", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "briccus", chỉ khối gạch. Trong lịch sử, gạch đã được sử dụng làm vật liệu xây dựng chính, biểu thị sự vững chắc và bền vững. Nghĩa đen của "bricked" liên quan đến việc xây dựng hoặc bị đóng kín bằng gạch. Hiện nay, từ này còn được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả tình trạng thiết bị điện tử bị vô hiệu hóa hoàn toàn như thể nó đã được "xây kín".
Từ "bricked" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là khi mô tả một thiết bị điện tử đã bị hỏng hoặc không còn hoạt động. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "bricked" thường được dùng bởi những người yêu công nghệ khi thảo luận về các sự cố liên quan đến điện thoại di động hoặc máy tính, khi thiết bị không thể khởi động hoặc sử dụng được nữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


