Bản dịch của từ Chuck trong tiếng Việt

Chuck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuck (Noun)

tʃək
tʃˈʌk
01

Một sự sa thải hoặc từ chối.

A dismissal or rejection.

Ví dụ

After the argument, she received a chuck from her friend.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã nhận được một lời chê bai từ bạn mình.

His chuck from the group left him feeling isolated.

Việc anh ấy rời khỏi nhóm khiến anh ấy cảm thấy bị cô lập.

The chuck from the team was unexpected and hurtful.

Việc cười khúc khích của cả nhóm thật bất ngờ và đau đớn.

02

Một cú ném.

A throw.

Ví dụ

He made a chuck with the ball during the game.

Anh ấy đã thực hiện một cú ném bóng với quả bóng trong trò chơi.

The chuck of the dice determined the winner.

Việc ném xúc xắc quyết định người chiến thắng.

She showed off her chuck skills at the social event.

Cô ấy đã thể hiện kỹ năng ném bóng của mình tại sự kiện xã hội.

03

Một cái chạm vui tươi dưới cằm.

A playful touch under the chin.

Ví dụ

During the party, she gave him a friendly chuck under the chin.

Trong bữa tiệc, cô ấy đã tặng anh ấy một nụ cười thân thiện dưới cằm.

The chuck from her friend made her smile.

Cú cười từ người bạn của cô ấy khiến cô ấy mỉm cười.

His chuck was a sign of affection.

Cú cười của anh ấy là một dấu hiệu của tình cảm.

04

Thực phẩm hoặc đồ dự trữ.

Food or provisions.

Ví dụ

The neighbors brought a chuck of snacks to the party.

Những người hàng xóm đã mang một ít đồ ăn nhẹ đến bữa tiệc.

The potluck dinner was a feast of chucks from everyone.

Bữa tối potluck là bữa tiệc của tất cả mọi người.

The community center provided a chuck of groceries for families in need.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một số đồ ăn nhẹ cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

05

Được sử dụng như một dạng địa chỉ thân thiện.

Used as a friendly form of address.

Ví dụ

Hey, chuck, how's it going?

Này, Chuck, mọi việc thế nào?

She's a great chuck to hang out with.

Cô ấy là một người tuyệt vời để đi chơi cùng.

The chucks at the party were all friendly.

Những người bạn trong bữa tiệc đều rất thân thiện.

06

Một thiết bị để giữ phôi trong máy tiện hoặc dụng cụ trong máy khoan, thường có ba hoặc bốn hàm di chuyển ra vào theo hướng xuyên tâm.

A device for holding a workpiece in a lathe or a tool in a drill, typically having three or four jaws that move radially in and out.

Ví dụ

The mechanic used a chuck to secure the metal piece.

Người thợ cơ khí dùng mâm cặp để cố định miếng kim loại.

The carpenter adjusted the chuck on the lathe machine.

Thợ mộc điều chỉnh mâm cặp trên máy tiện.

The technician replaced the chuck on the power drill.

Kỹ thuật viên thay mâm cặp trên máy khoan điện.

07

Một miếng thịt bò kéo dài từ cổ đến sườn, thường dùng để hầm.

A cut of beef that extends from the neck to the ribs, typically used for stewing.

Ví dụ

The butcher recommended a chuck roast for the social gathering.

Người bán thịt đề nghị món thịt nướng cho buổi họp mặt giao lưu.

She slow-cooked a chuck stew for the neighborhood potluck dinner.

Cô ấy nấu chậm món thịt lợn hầm cho bữa tối potluck ở khu phố.

The chuck steak was the highlight of the barbecue party.

Món bít tết thịt lợn là điểm nhấn của bữa tiệc thịt nướng.

Dạng danh từ của Chuck (Noun)

SingularPlural

Chuck

Chucks

Chuck (Verb)

tʃək
tʃˈʌk
01

Chạm nhẹ vào (ai đó) một cách tinh nghịch dưới cằm.

Touch (someone) playfully under the chin.

Ví dụ

She chucked her friend under the chin as a playful gesture.

Cô ấy cười khúc khích dưới cằm người bạn của mình như một cử chỉ vui tươi.

During the party, he chuckled and chucked his buddy in jest.

Trong bữa tiệc, anh ấy cười khúc khích và giễu cợt bạn mình.

The children giggled as they chucked each other on the playground.

Những đứa trẻ cười khúc khích khi chúng cười khúc khích với nhau trên sân chơi.

02

Kết thúc mối quan hệ với (đối tác)

End a relationship with (a partner)

Ví dụ

She decided to chuck her boyfriend after the argument.

Cô quyết định từ bỏ bạn trai của mình sau cuộc tranh cãi.

He chucked his toxic friend to improve his mental health.

Anh ấy đã từ bỏ người bạn độc hại của mình để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.

The couple mutually agreed to chuck their relationship and move on.

Cặp đôi đồng ý từ bỏ mối quan hệ của họ và bước tiếp.

03

Ném (thứ gì đó) một cách bất cẩn hoặc tình cờ.

Throw (something) carelessly or casually.

Ví dụ

She chucked the ball to her friend at the picnic.

Cô ấy ném quả bóng cho bạn mình trong chuyến dã ngoại.

He chucks his bag on the sofa after work.

Anh ấy ném túi của mình lên ghế sofa sau giờ làm việc.

The kids chuck their toys around the room.

Bọn trẻ ném đồ chơi của chúng quanh phòng.

Dạng động từ của Chuck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chuck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chucking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chuck

Không có idiom phù hợp