Bản dịch của từ Chuck trong tiếng Việt
Chuck

Chuck (Noun)
After the argument, she received a chuck from her friend.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã nhận được một lời chê bai từ bạn mình.
His chuck from the group left him feeling isolated.
Việc anh ấy rời khỏi nhóm khiến anh ấy cảm thấy bị cô lập.
The chuck from the team was unexpected and hurtful.
Việc cười khúc khích của cả nhóm thật bất ngờ và đau đớn.
Một cú ném.
A throw.
He made a chuck with the ball during the game.
Anh ấy đã thực hiện một cú ném bóng với quả bóng trong trò chơi.
The chuck of the dice determined the winner.
Việc ném xúc xắc quyết định người chiến thắng.
She showed off her chuck skills at the social event.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng ném bóng của mình tại sự kiện xã hội.
During the party, she gave him a friendly chuck under the chin.
Trong bữa tiệc, cô ấy đã tặng anh ấy một nụ cười thân thiện dưới cằm.
The chuck from her friend made her smile.
Cú cười từ người bạn của cô ấy khiến cô ấy mỉm cười.
His chuck was a sign of affection.
Cú cười của anh ấy là một dấu hiệu của tình cảm.
Thực phẩm hoặc đồ dự trữ.
Food or provisions.
The neighbors brought a chuck of snacks to the party.
Những người hàng xóm đã mang một ít đồ ăn nhẹ đến bữa tiệc.
The potluck dinner was a feast of chucks from everyone.
Bữa tối potluck là bữa tiệc của tất cả mọi người.
The community center provided a chuck of groceries for families in need.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một số đồ ăn nhẹ cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Hey, chuck, how's it going?
Này, Chuck, mọi việc thế nào?
She's a great chuck to hang out with.
Cô ấy là một người tuyệt vời để đi chơi cùng.
The chucks at the party were all friendly.
Những người bạn trong bữa tiệc đều rất thân thiện.
The mechanic used a chuck to secure the metal piece.
Người thợ cơ khí dùng mâm cặp để cố định miếng kim loại.
The carpenter adjusted the chuck on the lathe machine.
Thợ mộc điều chỉnh mâm cặp trên máy tiện.
The technician replaced the chuck on the power drill.
Kỹ thuật viên thay mâm cặp trên máy khoan điện.
The butcher recommended a chuck roast for the social gathering.
Người bán thịt đề nghị món thịt nướng cho buổi họp mặt giao lưu.
She slow-cooked a chuck stew for the neighborhood potluck dinner.
Cô ấy nấu chậm món thịt lợn hầm cho bữa tối potluck ở khu phố.
The chuck steak was the highlight of the barbecue party.
Món bít tết thịt lợn là điểm nhấn của bữa tiệc thịt nướng.
Dạng danh từ của Chuck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chuck | Chucks |
Chuck (Verb)
She chucked her friend under the chin as a playful gesture.
Cô ấy cười khúc khích dưới cằm người bạn của mình như một cử chỉ vui tươi.
During the party, he chuckled and chucked his buddy in jest.
Trong bữa tiệc, anh ấy cười khúc khích và giễu cợt bạn mình.
The children giggled as they chucked each other on the playground.
Những đứa trẻ cười khúc khích khi chúng cười khúc khích với nhau trên sân chơi.
Kết thúc mối quan hệ với (đối tác)
End a relationship with (a partner)
She decided to chuck her boyfriend after the argument.
Cô quyết định từ bỏ bạn trai của mình sau cuộc tranh cãi.
He chucked his toxic friend to improve his mental health.
Anh ấy đã từ bỏ người bạn độc hại của mình để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.
The couple mutually agreed to chuck their relationship and move on.
Cặp đôi đồng ý từ bỏ mối quan hệ của họ và bước tiếp.
Ném (thứ gì đó) một cách bất cẩn hoặc tình cờ.
Throw (something) carelessly or casually.
She chucked the ball to her friend at the picnic.
Cô ấy ném quả bóng cho bạn mình trong chuyến dã ngoại.
He chucks his bag on the sofa after work.
Anh ấy ném túi của mình lên ghế sofa sau giờ làm việc.
The kids chuck their toys around the room.
Bọn trẻ ném đồ chơi của chúng quanh phòng.
Dạng động từ của Chuck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chucking |
Họ từ
"Chuck" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ném hoặc vứt một vật gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh thông dụng, "chuck" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc từ bỏ hoặc không tiếp tục làm điều gì đó. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng; trong tiếng Anh Mỹ, "chuck" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh đời thường. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "chuck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "ceacian", nghĩa là "khoảng cách" hoặc "ném". Root của nó thể hiện sự chặt chẽ và đơn giản, thường được kết hợp với các hành động như ném hoặc vứt đi. Trong tiếng Anh hiện đại, "chuck" được sử dụng để chỉ hành động ném một vật gì đó một cách nhanh chóng hoặc không trang trọng. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy sự giản lược trong hành động và ngữ nghĩa.
Từ "chuck" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động ném hoặc bỏ đi một vật gì đó, có thể gặp trong các đoạn hội thoại đời thường. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến giao tiếp thông thường hoặc các tình huống không trang trọng, chẳng hạn như khi mô tả hành động giải phóng một đồ vật một cách vô tình hoặc tùy ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp