Bản dịch của từ Colors trong tiếng Việt
Colors

Colors (Noun)
Số nhiều màu sắc.
Plural of color.
Many cultures celebrate colors during festivals like Holi and Diwali.
Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ hội với màu sắc như Holi và Diwali.
Not all colors are accepted in every culture, such as black in funerals.
Không phải tất cả màu sắc đều được chấp nhận trong mọi nền văn hóa, như màu đen trong tang lễ.
Which colors do you think symbolize happiness in social events?
Bạn nghĩ màu sắc nào tượng trưng cho hạnh phúc trong các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Colors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Color | Colors |
Họ từ
Từ "colors" (màu sắc) đề cập đến các đặc tính của ánh sáng mà mắt người có khả năng nhận diện, thường được mô tả bằng từ ngữ như đỏ, xanh, vàng, vv. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng từ "colours", với sự khác biệt chính là sự xuất hiện của chữ "u". Về mặt phát âm, "colors" trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi "colours" lại có âm "u" phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa tổng thể, nhưng lại phản ánh sự biến đổi trong cách viết và nói giữa hai phương ngữ.
Từ "colors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là sắc thái, màu sắc. Thuật ngữ này phát triển từ nguyên thể "colere", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "chăm sóc", cho thấy sự quan trọng của màu sắc trong tự nhiên và nghệ thuật. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm tất cả các khía cạnh của hình thức màu sắc, phản ánh sự đa dạng và phong phú của trải nghiệm thị giác trong văn hóa hiện đại.
Từ "colors" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả hoặc phân tích hình ảnh và đồ vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế, và thời trang, khi thảo luận về tâm lý màu sắc và tác động của chúng đến cảm xúc và nhận thức con người. Từ "colors" cũng xuất hiện trong giáo dục mỹ thuật và marketing, nhấn mạnh vai trò của màu sắc trong giao tiếp và biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Colors
Đội lốt/ Giả danh/ Lừa lọc
To function deceptively.
He sailed under false colors to gain the trust of others.
Anh ta lướt dưới màu sắc giả dối để thu được sự tin tưởng của người khác.