Bản dịch của từ Conjugate trong tiếng Việt
Conjugate

Conjugate (Adjective)
Được ghép nối, kết nối hoặc liên quan.
Coupled connected or related.
They have a conjugate relationship that is built on trust.
Họ có một mối quan hệ kết hợp được xây dựng trên sự tin tưởng.
Their opinions are not conjugate and often lead to disagreements.
Ý kiến của họ không kết hợp và thường dẫn đến mâu thuẫn.
Is it possible to have a conjugate connection without mutual understanding?
Có thể có một kết nối kết hợp mà không cần hiểu biết chung không?
Dạng tính từ của Conjugate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conjugate Liên hợp | - | - |
Conjugate (Noun)
Một giá trị hoặc thực thể toán học có mối quan hệ qua lại với giá trị khác.
A mathematical value or entity having a reciprocal relation with another.
His understanding of conjugate in math helped him solve the problem.
Sự hiểu biết của anh ấy về số nghịch đảo trong toán giúp anh ấy giải quyết vấn đề.
She struggled with understanding the concept of conjugate in mathematics.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm số nghịch đảo trong toán học.
Did you learn about conjugate values in your math class last week?
Bạn đã học về các giá trị nghịch đảo trong lớp toán của bạn tuần trước chưa?
Một chất được hình thành bởi sự kết hợp thuận nghịch của hai hoặc nhiều chất khác.
A substance formed by the reversible combination of two or more others.
Chemists discovered a new conjugate during the experiment.
Nhà hóa học phát hiện một hợp chất mới trong thí nghiệm.
There is no conjugate of the two substances in the solution.
Không có hợp chất của hai chất trong dung dịch.
Is the conjugate of oxygen and hydrogen stable in this reaction?
Hợp chất của oxi và hydro có ổn định trong phản ứng này không?
Dạng danh từ của Conjugate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjugate | Conjugates |
Conjugate (Verb)
(của vi khuẩn hoặc sinh vật đơn bào) tạm thời hợp nhất để trao đổi vật liệu di truyền.
Of bacteria or unicellular organisms become temporarily united in order to exchange genetic material.
Bacteria conjugate to share genetic material and increase diversity.
Vi khuẩn kết hợp để chia sẻ vật liệu gen và tăng đa dạng.
Unicellular organisms do not conjugate as frequently as bacteria do.
Các sinh vật đơn bào không kết hợp thường xuyên như vi khuẩn.
Do bacteria conjugate more during social interactions or in isolation?
Liệu vi khuẩn có kết hợp nhiều hơn trong tương tác xã hội hay cô lập không?
She conjugates the verbs perfectly in her English essays.
Cô ấy bài động từ hoàn hảo trong bài luận tiếng Anh của mình.
He does not conjugate the irregular verbs correctly in his writing.
Anh ấy không bài động từ không đều đúng trong viết của mình.
Do you know how to conjugate the verb 'to be' in French?
Bạn có biết cách bài động từ 'to be' trong tiếng Pháp không?
Được kết hợp với hoặc tham gia để đảo ngược.
Be combined with or joined to reversibly.
She conjugates her verbs correctly in the IELTS writing test.
Cô ấy chia động từ của mình đúng cách trong bài thi IELTS viết.
He doesn't conjugate the irregular verbs in his speaking practice.
Anh ấy không chia động từ bất quy tắc trong luyện nói của mình.
Do you know how to conjugate the verb 'to be' in English?
Bạn có biết cách chia động từ 'to be' trong tiếng Anh không?
Dạng động từ của Conjugate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjugating |
Họ từ
Động từ "conjugate" trong tiếng Anh có nghĩa là chia động từ theo các thì và các ngôi khác nhau. Trong ngữ pháp, phương pháp này giúp xác định cách sử dụng động từ trong câu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "conjugate" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "conjugate" thường xuất hiện nhiều hơn trong các khu vực dạy Ngữ pháp tiếng Anh tại Mỹ.
Từ "conjugate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coniugare", có nghĩa là "liên kết" hoặc "hợp nhất". Từ này bao gồm phần gốc "coni-" (cùng nhau) và "-ugare" (kết nối). Trong ngữ pháp, "conjugate" chỉ hành động thay đổi hình thức của động từ để thể hiện thời gian, khía cạnh hoặc chủ ngữ, phản ánh sự kết nối ngữ nghĩa giữa các yếu tố trong câu. Từ này đã phát triển trong các ngôn ngữ phương Tây, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc kết nối trong ngữ pháp.
Từ "conjugate" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động biến đổi động từ theo thì, ngôi và số. Ngoài ra, trong toán học, "conjugate" cũng có nghĩa là việc kết hợp hoặc liên hợp số phức. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp