Bản dịch của từ Conjugate trong tiếng Việt

Conjugate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjugate (Adjective)

kˈɑndʒəgeɪt
kˈɑndʒəgeɪtv
01

Được ghép nối, kết nối hoặc liên quan.

Coupled connected or related.

Ví dụ

They have a conjugate relationship that is built on trust.

Họ có một mối quan hệ kết hợp được xây dựng trên sự tin tưởng.

Their opinions are not conjugate and often lead to disagreements.

Ý kiến của họ không kết hợp và thường dẫn đến mâu thuẫn.

Is it possible to have a conjugate connection without mutual understanding?

Có thể có một kết nối kết hợp mà không cần hiểu biết chung không?

Dạng tính từ của Conjugate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conjugate

Liên hợp

-

-

Conjugate (Noun)

kˈɑndʒəgeɪt
kˈɑndʒəgeɪtv
01

Một giá trị hoặc thực thể toán học có mối quan hệ qua lại với giá trị khác.

A mathematical value or entity having a reciprocal relation with another.

Ví dụ

His understanding of conjugate in math helped him solve the problem.

Sự hiểu biết của anh ấy về số nghịch đảo trong toán giúp anh ấy giải quyết vấn đề.

She struggled with understanding the concept of conjugate in mathematics.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm số nghịch đảo trong toán học.

Did you learn about conjugate values in your math class last week?

Bạn đã học về các giá trị nghịch đảo trong lớp toán của bạn tuần trước chưa?

02

Một chất được hình thành bởi sự kết hợp thuận nghịch của hai hoặc nhiều chất khác.

A substance formed by the reversible combination of two or more others.

Ví dụ

Chemists discovered a new conjugate during the experiment.

Nhà hóa học phát hiện một hợp chất mới trong thí nghiệm.

There is no conjugate of the two substances in the solution.

Không có hợp chất của hai chất trong dung dịch.

Is the conjugate of oxygen and hydrogen stable in this reaction?

Hợp chất của oxi và hydro có ổn định trong phản ứng này không?

Dạng danh từ của Conjugate (Noun)

SingularPlural

Conjugate

Conjugates

Conjugate (Verb)

kˈɑndʒəgeɪt
kˈɑndʒəgeɪtv
01

(của vi khuẩn hoặc sinh vật đơn bào) tạm thời hợp nhất để trao đổi vật liệu di truyền.

Of bacteria or unicellular organisms become temporarily united in order to exchange genetic material.

Ví dụ

Bacteria conjugate to share genetic material and increase diversity.

Vi khuẩn kết hợp để chia sẻ vật liệu gen và tăng đa dạng.

Unicellular organisms do not conjugate as frequently as bacteria do.

Các sinh vật đơn bào không kết hợp thường xuyên như vi khuẩn.

Do bacteria conjugate more during social interactions or in isolation?

Liệu vi khuẩn có kết hợp nhiều hơn trong tương tác xã hội hay cô lập không?

02

Đưa ra các dạng khác nhau của (một động từ trong ngôn ngữ biến cách như tiếng latin) vì chúng thay đổi tùy theo giọng nói, tâm trạng, thì, số lượng và người.

Give the different forms of a verb in an inflected language such as latin as they vary according to voice mood tense number and person.

Ví dụ

She conjugates the verbs perfectly in her English essays.

Cô ấy bài động từ hoàn hảo trong bài luận tiếng Anh của mình.

He does not conjugate the irregular verbs correctly in his writing.

Anh ấy không bài động từ không đều đúng trong viết của mình.

Do you know how to conjugate the verb 'to be' in French?

Bạn có biết cách bài động từ 'to be' trong tiếng Pháp không?

03

Được kết hợp với hoặc tham gia để đảo ngược.

Be combined with or joined to reversibly.

Ví dụ

She conjugates her verbs correctly in the IELTS writing test.

Cô ấy chia động từ của mình đúng cách trong bài thi IELTS viết.

He doesn't conjugate the irregular verbs in his speaking practice.

Anh ấy không chia động từ bất quy tắc trong luyện nói của mình.

Do you know how to conjugate the verb 'to be' in English?

Bạn có biết cách chia động từ 'to be' trong tiếng Anh không?

Dạng động từ của Conjugate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conjugate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conjugated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conjugated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conjugates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conjugating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjugate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjugate

Không có idiom phù hợp