Bản dịch của từ Conjugate trong tiếng Việt
Conjugate

Conjugate(Adjective)
Được ghép nối, kết nối hoặc liên quan.
Coupled connected or related.
Dạng tính từ của Conjugate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Conjugate Liên hợp | - | - |
Conjugate(Noun)
Một giá trị hoặc thực thể toán học có mối quan hệ qua lại với giá trị khác.
A mathematical value or entity having a reciprocal relation with another.
Một chất được hình thành bởi sự kết hợp thuận nghịch của hai hoặc nhiều chất khác.
A substance formed by the reversible combination of two or more others.
Dạng danh từ của Conjugate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Conjugate | Conjugates |
Conjugate(Verb)
(của vi khuẩn hoặc sinh vật đơn bào) tạm thời hợp nhất để trao đổi vật liệu di truyền.
Of bacteria or unicellular organisms become temporarily united in order to exchange genetic material.
Được kết hợp với hoặc tham gia để đảo ngược.
Be combined with or joined to reversibly.
Dạng động từ của Conjugate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjugate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjugated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjugated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjugates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjugating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "conjugate" trong tiếng Anh có nghĩa là chia động từ theo các thì và các ngôi khác nhau. Trong ngữ pháp, phương pháp này giúp xác định cách sử dụng động từ trong câu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "conjugate" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "conjugate" thường xuất hiện nhiều hơn trong các khu vực dạy Ngữ pháp tiếng Anh tại Mỹ.
Từ "conjugate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coniugare", có nghĩa là "liên kết" hoặc "hợp nhất". Từ này bao gồm phần gốc "coni-" (cùng nhau) và "-ugare" (kết nối). Trong ngữ pháp, "conjugate" chỉ hành động thay đổi hình thức của động từ để thể hiện thời gian, khía cạnh hoặc chủ ngữ, phản ánh sự kết nối ngữ nghĩa giữa các yếu tố trong câu. Từ này đã phát triển trong các ngôn ngữ phương Tây, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc kết nối trong ngữ pháp.
Từ "conjugate" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động biến đổi động từ theo thì, ngôi và số. Ngoài ra, trong toán học, "conjugate" cũng có nghĩa là việc kết hợp hoặc liên hợp số phức. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ.
Họ từ
Động từ "conjugate" trong tiếng Anh có nghĩa là chia động từ theo các thì và các ngôi khác nhau. Trong ngữ pháp, phương pháp này giúp xác định cách sử dụng động từ trong câu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "conjugate" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "conjugate" thường xuất hiện nhiều hơn trong các khu vực dạy Ngữ pháp tiếng Anh tại Mỹ.
Từ "conjugate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coniugare", có nghĩa là "liên kết" hoặc "hợp nhất". Từ này bao gồm phần gốc "coni-" (cùng nhau) và "-ugare" (kết nối). Trong ngữ pháp, "conjugate" chỉ hành động thay đổi hình thức của động từ để thể hiện thời gian, khía cạnh hoặc chủ ngữ, phản ánh sự kết nối ngữ nghĩa giữa các yếu tố trong câu. Từ này đã phát triển trong các ngôn ngữ phương Tây, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc kết nối trong ngữ pháp.
Từ "conjugate" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động biến đổi động từ theo thì, ngôi và số. Ngoài ra, trong toán học, "conjugate" cũng có nghĩa là việc kết hợp hoặc liên hợp số phức. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ.
