Bản dịch của từ Copper state trong tiếng Việt

Copper state

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copper state(Phrase)

kˈɑpɚ stˈeɪt
kˈɑpɚ stˈeɪt
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ một tiểu bang riêng lẻ của Hoa Kỳ được biết đến với các hoạt động sản xuất hoặc khai thác đồng.

A term used to refer to an individual US state that is known for its copper production or mining activities.

Ví dụ

Copper state(Idiom)

01

Có mức độ thẩm quyền hoặc quản lý trung bình đối với một khu vực, thường liên quan đến quản lý nhà nước hoặc địa phương.

To have a medium level of authority or governance over an area typically related to local or state governance.

Ví dụ
02

Ở vị trí quyền lực hoặc quyền lực.

To be in a position of authority or power.

Ví dụ
03

Để duy trì tình hình ổn định hoặc thịnh vượng, thường là về mặt chính trị.

To maintain a situation that is stable or prosperous often in a political sense.

Ví dụ
04

Một thuật ngữ có thể đề cập đến trạng thái hợp tác và hỗ trợ giữa những người có chung lợi ích.

A term that can refer to a state of collaboration and support among those who share a common interest.

Ví dụ
05

Trạng thái cơ hội hoặc lợi thế, tương tự như ý tưởng ở 'trạng thái vàng'.

A state of opportunity or advantage similar to the idea of being in a golden state.

Ví dụ
06

Được sử dụng để mô tả một chính phủ hoặc hệ thống không hiệu quả hoặc tham nhũng.

Used to describe a government or system that is ineffective or corrupt.

Ví dụ
07

Một thuật ngữ ám chỉ trạng thái ở trong một tình huống hoặc điều kiện có khả năng dẫn đến thảm họa hoặc thất bại.

A term referring to the state of being in a situation or condition that is likely to lead to disaster or failure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh