Bản dịch của từ Copper state trong tiếng Việt
Copper state

Copper state (Phrase)
Một thuật ngữ dùng để chỉ một tiểu bang riêng lẻ của hoa kỳ được biết đến với các hoạt động sản xuất hoặc khai thác đồng.
A term used to refer to an individual us state that is known for its copper production or mining activities.
Arizona is a well-known copper state in the United States.
Arizona là một bang nổi tiếng về sản xuất đồng ở Hoa Kỳ.
Nevada is not considered a copper state like Arizona.
Nevada không được coi là bang sản xuất đồng như Arizona.
Which copper state has the highest copper production in 2022?
Bang sản xuất đồng nào có sản lượng đồng cao nhất vào năm 2022?
Copper state (Idiom)
Có mức độ thẩm quyền hoặc quản lý trung bình đối với một khu vực, thường liên quan đến quản lý nhà nước hoặc địa phương.
To have a medium level of authority or governance over an area typically related to local or state governance.
The mayor has copper state over the city council's decisions.
Thị trưởng có quyền quản lý đối với các quyết định của hội đồng thành phố.
The governor does not have copper state in local school matters.
Thống đốc không có quyền quản lý trong các vấn đề của trường địa phương.
Does the city manager have copper state over budget allocations?
Giám đốc thành phố có quyền quản lý trong việc phân bổ ngân sách không?
In the meeting, Sarah held the copper state over the discussion.
Trong cuộc họp, Sarah nắm quyền kiểm soát cuộc thảo luận.
John did not have the copper state during the community project.
John không có quyền lực trong dự án cộng đồng.
Who holds the copper state in this social initiative?
Ai nắm quyền lực trong sáng kiến xã hội này?
The government aims to copper state the economy after the recent downturn.
Chính phủ nhằm duy trì tình trạng ổn định của nền kinh tế sau suy thoái gần đây.
They do not copper state their policies effectively in challenging times.
Họ không duy trì chính sách của mình một cách hiệu quả trong thời gian khó khăn.
How can leaders copper state social harmony in diverse communities?
Các nhà lãnh đạo có thể duy trì sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng đa dạng như thế nào?
Trạng thái cơ hội hoặc lợi thế, tương tự như ý tưởng ở 'trạng thái vàng'.
A state of opportunity or advantage similar to the idea of being in a golden state.
Được sử dụng để mô tả một chính phủ hoặc hệ thống không hiệu quả hoặc tham nhũng.
Used to describe a government or system that is ineffective or corrupt.
"Copper State" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ tiểu bang Arizona, Hoa Kỳ, do biểu tượng đồng thau có liên quan đến lịch sử khai thác mỏ đồng trong khu vực này. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có nhiều sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "Copper State" thường được viết hoa như một cách gọi tên riêng, phản ánh sự công nhận danh tính văn hóa và lịch sử của tiểu bang. Cụm từ này mang nghĩa biểu trưng sâu sắc với người dân Arizona, phản ánh di sản kinh tế của khu vực.
Thuật ngữ "copper state" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ về chất đồng, xuất phát từ từ tiếng Latinh "cuprum", có nghĩa là "đồng". Cuprum lại được cho là có nguồn gốc từ từ "Cyprium" trong tiếng Hy Lạp cổ đại, có liên quan đến đảo Síp, nơi sản xuất đồng nổi tiếng. "Copper state" thường được sử dụng để chỉ bang Arizona, biểu trưng cho sự phong phú của khoáng sản đồng ở khu vực này, thể hiện mối liên hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và danh tính địa lý.
"Copper state" là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc chính trị, cụ thể là chỉ bang Arizona, Mỹ. Trong các tình huống thông thường, "copper state" thường được sử dụng khi nói về lịch sử khai thác đồng, ngành công nghiệp khoáng sản hoặc trong các cuộc thảo luận về đặc trưng văn hóa của bang này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp