Bản dịch của từ Defeathering trong tiếng Việt
Defeathering

Defeathering (Noun)
Defeathering the wealthy can lead to social unrest and protests.
Lột bỏ tài sản của người giàu có thể dẫn đến bất ổn xã hội và biểu tình.
Defeathering does not solve poverty issues in society today.
Lột bỏ tài sản không giải quyết được vấn đề nghèo đói trong xã hội hiện nay.
Is defeathering a common practice in today's economic climate?
Lột bỏ tài sản có phải là một thực hành phổ biến trong khí hậu kinh tế hôm nay không?
Nghĩa đen. hành động hoặc quá trình loại bỏ lông, đặc biệt là từ xác của gia cầm để chuẩn bị nấu, thường là bằng phương tiện cơ học. ngoài ra: một ví dụ về điều này. thường được quy cho, như "máy đánh bại", "xe tăng đánh bại", v.v.
Literal the action or process of removing feathers especially from the carcass of a poultry bird in preparation for cooking typically by mechanical means also an instance of this frequently attributive as defeathering machine defeathering tank etc.
The defeathering machine improved efficiency in poultry processing plants significantly.
Máy lột lông cải thiện hiệu suất tại các nhà máy chế biến gia cầm.
Defeathering is not always performed by hand in modern facilities.
Lột lông không phải lúc nào cũng thực hiện bằng tay tại các cơ sở hiện đại.
Is defeathering a common practice in poultry farms across the country?
Lột lông có phải là một thực hành phổ biến tại các trang trại gia cầm không?
Defeathering occurs in many birds during their breeding season.
Việc rụng lông xảy ra ở nhiều loài chim trong mùa sinh sản.
Defeathering does not happen in all bird species equally.
Việc rụng lông không xảy ra ở tất cả các loài chim như nhau.
Is defeathering necessary for birds to care for their young?
Việc rụng lông có cần thiết cho chim chăm sóc con non không?
Defeathering (tiến trình nhổ lông) đề cập đến việc loại bỏ lông của gia cầm để chế biến thực phẩm. Quá trình này thường được thực hiện ngay sau khi giết mổ và có thể bao gồm cả phương pháp thủ công và cơ giới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và trọng âm trong mỗi vùng dialect.
Từ "defeathering" bắt nguồn từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "tách ra" hoặc "tạo ra sự thiếu hụt", kết hợp với "feather", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "feðer", mang ý nghĩa là "lông vũ". Lịch sử từ này xuất hiện trong ngữ cảnh chế biến gia cầm, thể hiện quá trình loại bỏ lông ra khỏi thịt. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào hành động lột lông, phản ánh sự chuyển giao từ ngôn ngữ nguyên thủy trong nông nghiệp đến các ứng dụng thực tiễn trong ngành thực phẩm.
Từ "defeathering" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này ít phổ biến do liên quan nhiều đến ngành thực phẩm và chế biến gia súc. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình chế biến thịt hoặc trong các nghiên cứu về thực phẩm. "Defeathering" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến ngành chế biến thực phẩm.