Bản dịch của từ Dna profiling trong tiếng Việt
Dna profiling

Dna profiling (Noun)
Việc phân tích các mẫu dna để xác định xem chúng đến từ một cá nhân hay từ các cá nhân có liên quan.
The analysis of dna samples to determine whether they come from a single individual or from related individuals.
DNA profiling helps identify individuals in criminal cases like John Doe's.
Phân tích DNA giúp xác định cá nhân trong các vụ án như John Doe.
DNA profiling does not always provide clear results in family disputes.
Phân tích DNA không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng trong tranh chấp gia đình.
Is DNA profiling reliable for determining paternity in court cases?
Phân tích DNA có đáng tin cậy để xác định cha con trong các vụ án không?
Việc sử dụng dấu vân tay di truyền để xác định danh tính của một cá nhân hoặc mối quan hệ của họ với các cá nhân khác.
The use of genetic fingerprinting to determine the identity of an individual or their relationship to other individuals.
DNA profiling helped solve the 2020 missing person case in Chicago.
Phân tích DNA đã giúp giải quyết vụ mất tích ở Chicago năm 2020.
DNA profiling does not always guarantee accurate results in criminal cases.
Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong các vụ án hình sự.
Is DNA profiling effective in establishing family relationships in social studies?
Phân tích DNA có hiệu quả trong việc xác định mối quan hệ gia đình không?
Dna profiling (Verb)
Hành động phân tích mẫu dna để xác định thông tin di truyền.
The act of analyzing dna samples to determine genetic information.
Scientists conduct DNA profiling to solve crimes in major cities.
Các nhà khoa học thực hiện phân tích DNA để giải quyết tội phạm ở các thành phố lớn.
Police do not use DNA profiling in every investigation case.
Cảnh sát không sử dụng phân tích DNA trong mọi vụ điều tra.
Do forensic experts rely on DNA profiling for accurate evidence?
Các chuyên gia pháp y có dựa vào phân tích DNA để có bằng chứng chính xác không?
Dna profiling (Idiom)
DNA profiling helps solve crimes by identifying suspects through genetic evidence.
Phân tích DNA giúp giải quyết tội phạm bằng cách xác định nghi phạm qua chứng cứ di truyền.
DNA profiling does not always guarantee accurate identification of individuals in court.
Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo xác định chính xác cá nhân trong tòa án.
How does DNA profiling impact social justice and criminal investigations today?
Phân tích DNA ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội và điều tra tội phạm ngày nay?
Một kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học pháp y cho mục đích nhận dạng.
A technique often used in forensic science for identification purposes.
DNA profiling helps identify suspects in social crime investigations effectively.
Phân tích DNA giúp xác định nghi phạm trong các cuộc điều tra tội phạm xã hội.
Many people do not understand DNA profiling's importance in solving crimes.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phân tích DNA trong việc giải quyết tội phạm.
Is DNA profiling used in social cases like missing persons investigations?
Phân tích DNA có được sử dụng trong các vụ việc xã hội như điều tra người mất tích không?
Quá trình xác định hồ sơ di truyền duy nhất của một cá nhân.
The process of determining the unique genetic profile of an individual.
DNA profiling helped identify the suspect in the 2022 Chicago robbery.
Phân tích DNA đã giúp xác định nghi phạm trong vụ cướp ở Chicago năm 2022.
DNA profiling does not always guarantee accurate results in social cases.
Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong các vụ xã hội.
How effective is DNA profiling in solving social crime cases?
Phân tích DNA hiệu quả như thế nào trong việc giải quyết các vụ án xã hội?
Một kỹ thuật pháp y để xác định danh tính cá nhân bằng cách đánh giá các đặc điểm dna độc đáo của họ.
A forensic technique for identifying individuals by assessing their unique dna characteristics.
DNA profiling helps police solve crimes in urban areas like Chicago.
Phân tích DNA giúp cảnh sát giải quyết tội phạm ở các khu đô thị như Chicago.
DNA profiling does not always guarantee accurate results in all cases.
Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong mọi trường hợp.
Is DNA profiling effective for identifying missing persons in social contexts?
Phân tích DNA có hiệu quả trong việc xác định người mất tích trong bối cảnh xã hội không?
Quá trình xác định một cá nhân dựa trên mã di truyền độc nhất của họ.
The process of identifying an individual based on their unique genetic code.
Quá trình xác định đặc điểm dna của một cá nhân để thiết lập danh tính hoặc mối quan hệ.
The process of determining an individuals dna characteristics to establish identity or relationships.
Quá trình xác định các đặc điểm của một cá nhân như danh tính bằng cách phân tích dna của họ.
The process of determining an individuals characteristics such as identity by analyzing their dna.
Phân tích DNA (DNA profiling) là một phương pháp khoa học được sử dụng để xác định và so sánh các mẫu DNA của cá nhân nhằm phục vụ cho mục đích nhận diện và điều tra tội phạm. Phương pháp này có thể xác định mối quan hệ di truyền hoặc xác minh sự hiện diện của một cá nhân trong một vụ án. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với nhấn âm khác nhau trong một số từ ngữ liên quan.
Thuật ngữ "DNA profiling" xuất phát từ cụm từ "profiling", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profilare", nghĩa là "để phác thảo". DNA, viết tắt của deoxyribonucleic acid, là một phân tử mang thông tin di truyền. Kỹ thuật phân tích DNA được phát triển từ những năm 1980, cho phép xác định danh tính cá nhân thông qua mẫu DNA, từ đó phục vụ cho các mục đích pháp lý và nghiên cứu sinh học. Sự liên kết này tạo ra một phương pháp khoa học mạnh mẽ trong lĩnh vực di truyền học và tư pháp.
Phân tích DNA, hay phân tích hồ sơ gen, là khái niệm được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể tiếp xúc với các bài báo khoa học hoặc tài liệu pháp lý. Trong lĩnh vực pháp y, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các vụ án hình sự, nghiên cứu di truyền và chương trình bảo tồn sinh học. Việc sử dụng phân tích DNA ngày càng gia tăng trong các tình huống liên quan đến xác định danh tính và quan hệ huyết thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp