Bản dịch của từ Dna profiling trong tiếng Việt

Dna profiling

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dna profiling(Verb)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
01

Hành động phân tích mẫu DNA để xác định thông tin di truyền.

The act of analyzing DNA samples to determine genetic information.

Ví dụ

Dna profiling(Noun)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
01

Việc phân tích các mẫu DNA để xác định xem chúng đến từ một cá nhân hay từ các cá nhân có liên quan.

The analysis of DNA samples to determine whether they come from a single individual or from related individuals.

Ví dụ
02

Việc sử dụng dấu vân tay di truyền để xác định danh tính của một cá nhân hoặc mối quan hệ của họ với các cá nhân khác.

The use of genetic fingerprinting to determine the identity of an individual or their relationship to other individuals.

Ví dụ

Dna profiling(Idiom)

01

Một phương pháp khoa học được sử dụng để xác định và phân tích vật liệu di truyền.

A scientific method used to identify and analyze genetic material.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học pháp y cho mục đích nhận dạng.

A technique often used in forensic science for identification purposes.

Ví dụ
03

Quá trình xác định hồ sơ di truyền duy nhất của một cá nhân.

The process of determining the unique genetic profile of an individual.

Ví dụ
04

Một kỹ thuật pháp y để xác định danh tính cá nhân bằng cách đánh giá các đặc điểm DNA độc đáo của họ.

A forensic technique for identifying individuals by assessing their unique DNA characteristics.

Ví dụ
05

Quá trình xác định một cá nhân dựa trên mã di truyền độc nhất của họ.

The process of identifying an individual based on their unique genetic code.

Ví dụ
06

Một kỹ thuật pháp y được sử dụng để phân tích mẫu DNA.

A forensic technique used to analyze DNA samples.

Ví dụ
07

Một phương pháp được sử dụng để xét nghiệm quan hệ cha con hoặc điều tra tội phạm.

A method used for paternity testing or criminal investigations.

Ví dụ
08

Một công cụ được sử dụng trong khoa học pháp y để giải quyết tội phạm.

A tool used in forensic science to solve crimes.

Ví dụ
09

Một phương pháp được sử dụng để xác định các rối loạn di truyền.

A method used to identify genetic disorders.

Ví dụ
10

Quá trình xác định đặc điểm DNA của một cá nhân để thiết lập danh tính hoặc mối quan hệ.

The process of determining an individuals DNA characteristics to establish identity or relationships.

Ví dụ
11

Một thủ tục pháp y liên quan đến việc so sánh vật liệu di truyền để giải quyết tội phạm hoặc xác minh quan hệ cha con.

A forensic procedure that involves the comparison of genetic material to solve crimes or verify parentage.

Ví dụ
12

Quá trình xác định các đặc điểm của một cá nhân như danh tính bằng cách phân tích DNA của họ.

The process of determining an individuals characteristics such as identity by analyzing their DNA.

Ví dụ
13

Được sử dụng trong chẩn đoán y tế để xác định khuynh hướng di truyền hoặc bệnh tật.

Used in medical diagnostics to identify genetic predispositions or diseases.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh