Bản dịch của từ Dna profiling trong tiếng Việt
Dna profiling

Dna profiling(Verb)
Hành động phân tích mẫu DNA để xác định thông tin di truyền.
The act of analyzing DNA samples to determine genetic information.
Dna profiling(Noun)
Việc phân tích các mẫu DNA để xác định xem chúng đến từ một cá nhân hay từ các cá nhân có liên quan.
The analysis of DNA samples to determine whether they come from a single individual or from related individuals.
Việc sử dụng dấu vân tay di truyền để xác định danh tính của một cá nhân hoặc mối quan hệ của họ với các cá nhân khác.
The use of genetic fingerprinting to determine the identity of an individual or their relationship to other individuals.
Dna profiling(Idiom)
Một kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học pháp y cho mục đích nhận dạng.
A technique often used in forensic science for identification purposes.
Quá trình xác định hồ sơ di truyền duy nhất của một cá nhân.
The process of determining the unique genetic profile of an individual.
Một kỹ thuật pháp y để xác định danh tính cá nhân bằng cách đánh giá các đặc điểm DNA độc đáo của họ.
A forensic technique for identifying individuals by assessing their unique DNA characteristics.
Quá trình xác định một cá nhân dựa trên mã di truyền độc nhất của họ.
The process of identifying an individual based on their unique genetic code.
Quá trình xác định đặc điểm DNA của một cá nhân để thiết lập danh tính hoặc mối quan hệ.
The process of determining an individuals DNA characteristics to establish identity or relationships.
Quá trình xác định các đặc điểm của một cá nhân như danh tính bằng cách phân tích DNA của họ.
The process of determining an individuals characteristics such as identity by analyzing their DNA.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phân tích DNA (DNA profiling) là một phương pháp khoa học được sử dụng để xác định và so sánh các mẫu DNA của cá nhân nhằm phục vụ cho mục đích nhận diện và điều tra tội phạm. Phương pháp này có thể xác định mối quan hệ di truyền hoặc xác minh sự hiện diện của một cá nhân trong một vụ án. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với nhấn âm khác nhau trong một số từ ngữ liên quan.
Thuật ngữ "DNA profiling" xuất phát từ cụm từ "profiling", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profilare", nghĩa là "để phác thảo". DNA, viết tắt của deoxyribonucleic acid, là một phân tử mang thông tin di truyền. Kỹ thuật phân tích DNA được phát triển từ những năm 1980, cho phép xác định danh tính cá nhân thông qua mẫu DNA, từ đó phục vụ cho các mục đích pháp lý và nghiên cứu sinh học. Sự liên kết này tạo ra một phương pháp khoa học mạnh mẽ trong lĩnh vực di truyền học và tư pháp.
Phân tích DNA, hay phân tích hồ sơ gen, là khái niệm được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể tiếp xúc với các bài báo khoa học hoặc tài liệu pháp lý. Trong lĩnh vực pháp y, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các vụ án hình sự, nghiên cứu di truyền và chương trình bảo tồn sinh học. Việc sử dụng phân tích DNA ngày càng gia tăng trong các tình huống liên quan đến xác định danh tính và quan hệ huyết thống.
Phân tích DNA (DNA profiling) là một phương pháp khoa học được sử dụng để xác định và so sánh các mẫu DNA của cá nhân nhằm phục vụ cho mục đích nhận diện và điều tra tội phạm. Phương pháp này có thể xác định mối quan hệ di truyền hoặc xác minh sự hiện diện của một cá nhân trong một vụ án. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với nhấn âm khác nhau trong một số từ ngữ liên quan.
Thuật ngữ "DNA profiling" xuất phát từ cụm từ "profiling", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profilare", nghĩa là "để phác thảo". DNA, viết tắt của deoxyribonucleic acid, là một phân tử mang thông tin di truyền. Kỹ thuật phân tích DNA được phát triển từ những năm 1980, cho phép xác định danh tính cá nhân thông qua mẫu DNA, từ đó phục vụ cho các mục đích pháp lý và nghiên cứu sinh học. Sự liên kết này tạo ra một phương pháp khoa học mạnh mẽ trong lĩnh vực di truyền học và tư pháp.
Phân tích DNA, hay phân tích hồ sơ gen, là khái niệm được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể tiếp xúc với các bài báo khoa học hoặc tài liệu pháp lý. Trong lĩnh vực pháp y, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các vụ án hình sự, nghiên cứu di truyền và chương trình bảo tồn sinh học. Việc sử dụng phân tích DNA ngày càng gia tăng trong các tình huống liên quan đến xác định danh tính và quan hệ huyết thống.
