Bản dịch của từ Dna profiling trong tiếng Việt

Dna profiling

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dna profiling (Noun)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
01

Việc phân tích các mẫu dna để xác định xem chúng đến từ một cá nhân hay từ các cá nhân có liên quan.

The analysis of dna samples to determine whether they come from a single individual or from related individuals.

Ví dụ

DNA profiling helps identify individuals in criminal cases like John Doe's.

Phân tích DNA giúp xác định cá nhân trong các vụ án như John Doe.

DNA profiling does not always provide clear results in family disputes.

Phân tích DNA không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng trong tranh chấp gia đình.

Is DNA profiling reliable for determining paternity in court cases?

Phân tích DNA có đáng tin cậy để xác định cha con trong các vụ án không?

02

Việc sử dụng dấu vân tay di truyền để xác định danh tính của một cá nhân hoặc mối quan hệ của họ với các cá nhân khác.

The use of genetic fingerprinting to determine the identity of an individual or their relationship to other individuals.

Ví dụ

DNA profiling helped solve the 2020 missing person case in Chicago.

Phân tích DNA đã giúp giải quyết vụ mất tích ở Chicago năm 2020.

DNA profiling does not always guarantee accurate results in criminal cases.

Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong các vụ án hình sự.

Is DNA profiling effective in establishing family relationships in social studies?

Phân tích DNA có hiệu quả trong việc xác định mối quan hệ gia đình không?

Dna profiling (Verb)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊfˌaɪlɨŋ
01

Hành động phân tích mẫu dna để xác định thông tin di truyền.

The act of analyzing dna samples to determine genetic information.

Ví dụ

Scientists conduct DNA profiling to solve crimes in major cities.

Các nhà khoa học thực hiện phân tích DNA để giải quyết tội phạm ở các thành phố lớn.

Police do not use DNA profiling in every investigation case.

Cảnh sát không sử dụng phân tích DNA trong mọi vụ điều tra.

Do forensic experts rely on DNA profiling for accurate evidence?

Các chuyên gia pháp y có dựa vào phân tích DNA để có bằng chứng chính xác không?

Dna profiling (Idiom)

01

Một phương pháp khoa học được sử dụng để xác định và phân tích vật liệu di truyền.

A scientific method used to identify and analyze genetic material.

Ví dụ

DNA profiling helps solve crimes by identifying suspects through genetic evidence.

Phân tích DNA giúp giải quyết tội phạm bằng cách xác định nghi phạm qua chứng cứ di truyền.

DNA profiling does not always guarantee accurate identification of individuals in court.

Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo xác định chính xác cá nhân trong tòa án.

How does DNA profiling impact social justice and criminal investigations today?

Phân tích DNA ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội và điều tra tội phạm ngày nay?

02

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong khoa học pháp y cho mục đích nhận dạng.

A technique often used in forensic science for identification purposes.

Ví dụ

DNA profiling helps identify suspects in social crime investigations effectively.

Phân tích DNA giúp xác định nghi phạm trong các cuộc điều tra tội phạm xã hội.

Many people do not understand DNA profiling's importance in solving crimes.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phân tích DNA trong việc giải quyết tội phạm.

Is DNA profiling used in social cases like missing persons investigations?

Phân tích DNA có được sử dụng trong các vụ việc xã hội như điều tra người mất tích không?

03

Quá trình xác định hồ sơ di truyền duy nhất của một cá nhân.

The process of determining the unique genetic profile of an individual.

Ví dụ

DNA profiling helped identify the suspect in the 2022 Chicago robbery.

Phân tích DNA đã giúp xác định nghi phạm trong vụ cướp ở Chicago năm 2022.

DNA profiling does not always guarantee accurate results in social cases.

Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong các vụ xã hội.

How effective is DNA profiling in solving social crime cases?

Phân tích DNA hiệu quả như thế nào trong việc giải quyết các vụ án xã hội?

04

Một kỹ thuật pháp y để xác định danh tính cá nhân bằng cách đánh giá các đặc điểm dna độc đáo của họ.

A forensic technique for identifying individuals by assessing their unique dna characteristics.

Ví dụ

DNA profiling helps police solve crimes in urban areas like Chicago.

Phân tích DNA giúp cảnh sát giải quyết tội phạm ở các khu đô thị như Chicago.

DNA profiling does not always guarantee accurate results in all cases.

Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong mọi trường hợp.

Is DNA profiling effective for identifying missing persons in social contexts?

Phân tích DNA có hiệu quả trong việc xác định người mất tích trong bối cảnh xã hội không?

05

Quá trình xác định một cá nhân dựa trên mã di truyền độc nhất của họ.

The process of identifying an individual based on their unique genetic code.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một kỹ thuật pháp y được sử dụng để phân tích mẫu dna.

A forensic technique used to analyze dna samples.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một phương pháp được sử dụng để xét nghiệm quan hệ cha con hoặc điều tra tội phạm.

A method used for paternity testing or criminal investigations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Một công cụ được sử dụng trong khoa học pháp y để giải quyết tội phạm.

A tool used in forensic science to solve crimes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một phương pháp được sử dụng để xác định các rối loạn di truyền.

A method used to identify genetic disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
10

Quá trình xác định đặc điểm dna của một cá nhân để thiết lập danh tính hoặc mối quan hệ.

The process of determining an individuals dna characteristics to establish identity or relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Một thủ tục pháp y liên quan đến việc so sánh vật liệu di truyền để giải quyết tội phạm hoặc xác minh quan hệ cha con.

A forensic procedure that involves the comparison of genetic material to solve crimes or verify parentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
12

Quá trình xác định các đặc điểm của một cá nhân như danh tính bằng cách phân tích dna của họ.

The process of determining an individuals characteristics such as identity by analyzing their dna.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
13

Được sử dụng trong chẩn đoán y tế để xác định khuynh hướng di truyền hoặc bệnh tật.

Used in medical diagnostics to identify genetic predispositions or diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dna profiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dna profiling

Không có idiom phù hợp