Bản dịch của từ Dow thirty trong tiếng Việt
Dow thirty

Dow thirty (Phrase)
The Dow Thirty rose by 300 points yesterday, boosting investor confidence.
Dow Thirty đã tăng 300 điểm hôm qua, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.
The Dow Thirty does not reflect small businesses' performance in the market.
Dow Thirty không phản ánh hiệu suất của các doanh nghiệp nhỏ trên thị trường.
Did the Dow Thirty drop significantly during the recent economic crisis?
Dow Thirty có giảm đáng kể trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây không?
Dow thirty (Idiom)
Tham chiếu đến chỉ số thị trường chứng khoán, cụ thể là chỉ số trung bình công nghiệp dow jones, giảm xuống mức 30 như một dấu hiệu quan trọng, thường cho thấy sự suy thoái kinh tế.
A reference to an index of the stock market specifically the dow jones industrial average falling to a level of 30 as a significant marker typically indicating economic downturn.
"Dow thirty" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu đề cập đến "Dow Jones" hay "Dow Jones Industrial Average", đây là một chỉ số chứng khoán phản ánh giá của 30 công ty lớn nhất trên thị trường chứng khoán Mỹ. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá tình hình kinh tế và sức khỏe thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà các chỉ số khác có thể được chú trọng hơn.
Từ "dow" trong "Dow Thirty" bắt nguồn từ tên của nhà sáng lập Charles Dow, một nhà báo và nhà phân tích tài chính người Mỹ vào cuối thế kỷ 19. "Dow" đề cập đến chỉ số Dow Jones Industrial Average, một chỉ số chứng khoán đo lường diễn biến của 30 công ty lớn và có ảnh hưởng tại Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1896. Thuật ngữ này phản ánh sự liên kết giữa tài chính và thị trường chứng khoán, sử dụng như một chỉ báo về sức khỏe kinh tế.
Thuật ngữ "dow thirty" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, đặc biệt là khi thảo luận về chỉ số Dow Jones Industrial Average, nơi mà số liệu này phản ánh sự thay đổi hằng ngày của thị trường chứng khoán. Ngoài ra, trong các tình huống liên quan đến kinh doanh và đầu tư, thuật ngữ này cũng có thể được nhắc đến khi phân tích sự tăng giảm của các chỉ số tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp