Bản dịch của từ Dow thirty trong tiếng Việt

Dow thirty

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dow thirty (Phrase)

dˈaʊ θɝˈdˌi
dˈaʊ θɝˈdˌi
01

Một chỉ số thị trường chứng khoán phổ biến cho thấy 30 công ty đại chúng lớn có trụ sở tại hoa kỳ đã giao dịch như thế nào.

A popular stock market index that shows how 30 large publicly owned companies based in the us have traded.

Ví dụ

The Dow Thirty rose by 300 points yesterday, boosting investor confidence.

Dow Thirty đã tăng 300 điểm hôm qua, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.

The Dow Thirty does not reflect small businesses' performance in the market.

Dow Thirty không phản ánh hiệu suất của các doanh nghiệp nhỏ trên thị trường.

Did the Dow Thirty drop significantly during the recent economic crisis?

Dow Thirty có giảm đáng kể trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây không?

Dow thirty (Idiom)

01

Tham chiếu đến chỉ số thị trường chứng khoán, cụ thể là chỉ số trung bình công nghiệp dow jones, giảm xuống mức 30 như một dấu hiệu quan trọng, thường cho thấy sự suy thoái kinh tế.

A reference to an index of the stock market specifically the dow jones industrial average falling to a level of 30 as a significant marker typically indicating economic downturn.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cụm từ chỉ ra thị trường giá xuống hoặc suy thoái kinh tế khi djia ở mức ba mươi.

A phrase indicating a bear market or economic downturn when the djia is at thirty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ dùng để chỉ chỉ số công nghiệp dow jones khi giá trị của nó là ba mươi hoặc thấp hơn.

A term used to refer to the dow jones industrial average when its value is thirty or lower.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Chỉ sự sụt giảm đáng kể về giá trị thị trường chứng khoán có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư.

Referring to a significant decrease in stock market value that may impact investor sentiment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dow thirty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dow thirty

Không có idiom phù hợp