Bản dịch của từ Dress trong tiếng Việt
Dress

Dress (Verb)
Mặc quần áo, trang phục.
Wear clothes, costumes.
She will dress up for the party tonight.
Cô ấy sẽ ăn mặc cho bữa tiệc tối nay.
He likes to dress casually on weekends.
Anh ấy thích ăn mặc giản dị vào cuối tuần.
They dressed formally for the wedding ceremony.
Họ ăn mặc trang trọng cho lễ cưới.
She dressed up for the party.
Cô ấy ăn mặc đẹp cho bữa tiệc.
He dresses casually on weekends.
Anh ấy ăn mặc thoải mái vào cuối tuần.
They dressed formally for the wedding.
Họ ăn mặc trang trọng cho đám cưới.
Trang trí (thứ gì đó) một cách nghệ thuật hoặc hấp dẫn.
Decorate (something) in an artistic or attractive way.
She dressed up for the party in a beautiful gown.
Cô ấy ăn mặc lên cho bữa tiệc trong một chiếc váy đẹp.
The event was dressed with colorful decorations and elegant lighting.
Sự kiện được trang trí với những trang trí màu sắc và ánh sáng lịch lãm.
The venue was dressed to impress, creating a festive atmosphere.
Địa điểm được trang trí để tạo ấn tượng, tạo ra không khí lễ hội.
She dressed up for the party.
Cô ấy ăn mặc đẹp cho bữa tiệc.
He dresses casually on weekends.
Anh ấy ăn mặc thoải mái vào cuối tuần.
They dressed the table with flowers.
Họ trang trí bàn với hoa.
The soldiers were instructed to dress in a straight line.
Những người lính được chỉ thị phải xếp hàng thẳng.
The students will dress in traditional clothing for the ceremony.
Các sinh viên sẽ mặc trang phục truyền thống cho buổi lễ.
The dancers will dress in colorful costumes for the performance.
Các vũ công sẽ mặc trang phục màu sắc cho buổi biểu diễn.
(của một người đàn ông) có bộ phận sinh dục thường xuyên ở bên này hoặc bên kia của nĩa quần.
(of a man) have the genitals habitually on one or the other side of the fork of the trousers.
He dresses left, a common practice in his culture.
Anh ấy mặc trái, một thói quen phổ biến trong văn hóa của anh ấy.
She dresses right, following the tradition of her family.
Cô ấy mặc phải, tuân theo truyền thống của gia đình cô ấy.
They dress left or right based on personal preference.
Họ mặc trái hoặc phải dựa trên sở thích cá nhân.
Làm (một con ruồi nhân tạo) để dùng trong việc câu cá.
Make (an artificial fly) for use in fishing.
She dresses the fly with feathers to catch trout.
Cô ấy trang trí con lures bằng lông để bắt cá hồi.
He dresses the hook with shiny beads for fly fishing.
Anh ấy trang trí móc với những viên hạt sáng cho câu cá lures.
They dress the artificial fly with colorful threads for fishing.
Họ trang trí con lures nhân tạo với sợi dây màu sắc cho việc câu cá.
Dạng động từ của Dress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dressing |
Kết hợp từ của Dress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dress up to the nines Ăn mặc lộng lẫy | She dressed up to the nines for the gala event. Cô ấy mặc đẹp nhất có thể cho sự kiện gala. |
Get dressed Mặc quần áo | She gets dressed elegantly for the social event. Cô ấy mặc đẹp cho sự kiện xã hội. |
Be fully dressed Mặc đồ đầy đủ | She must be fully dressed for the formal event. Cô ấy phải mặc đầy đủ quần áo cho sự kiện trang trọng. |
Dress to the nines Ăn mặc lột xác | She dressed to the nines for the gala event. Cô ấy mặc đẹp nhất cho sự kiện gala. |
Dress (Noun)
She wore a beautiful dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong sự kiện xã hội.
The designer created a stunning dress for the fashion show.
Nhà thiết kế tạo ra một chiếc váy tuyệt vời cho show thời trang.
He bought a new dress for his sister's wedding.
Anh ấy mua một chiếc váy mới cho đám cưới của em gái.
She wore a beautiful dress to the social event.
Cô ấy mặc một bộ váy đẹp trong sự kiện xã hội.
The dress she bought was elegant and perfect for the occasion.
Chiếc váy mà cô ấy mua rất lịch lãm và hoàn hảo cho dịp đặc biệt.
The designer dress was the highlight of the social gathering.
Chiếc váy thiết kế là điểm nhấn của buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Dress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dress | Dresses |
Kết hợp từ của Dress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautiful dress Váy xinh | She wore a beautiful dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong sự kiện xã hội. |
Prom dress Váy dạ hội | She bought a beautiful prom dress for the school dance. Cô ấy đã mua một chiếc váy dạ hội đẹp cho buổi nhảy của trường. |
Flowery dress Váy hoa | She wore a flowery dress to the social event. Cô ấy mặc chiếc váy hoa khi đến sự kiện xã hội. |
Fancy dress Trang phục lộng lẫy | She wore a fancy dress to the social event. Cô ấy mặc một bộ váy đẹp trong sự kiện xã hội. |
Long dress Váy dài | She wore a long dress to the charity gala. Cô ấy mặc váy dài đến buổi gala từ thiện. |
Họ từ
Từ "dress" trong tiếng Anh chỉ trang phục nữ thường che phủ cơ thể từ vai trở xuống, điển hình là một sản phẩm may mặc kín đáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "dress" được sử dụng để chỉ cả kiểu dáng lẫn chức năng của trang phục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "frock" để chỉ một số kiểu váy cụ thể. Việc sử dụng từ này tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thẩm mỹ, phản ánh phong cách thời trang ở mỗi khu vực.
Từ "dress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "direxare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "trình bày". Xuất phát từ thế kỷ 13, từ này đã được áp dụng trong bối cảnh quần áo, thể hiện hành động mặc và trang trí. Qua thời gian, ý nghĩa của "dress" đã phát triển, không chỉ nói đến trang phục mà còn về cách thức và phong cách thể hiện cái đẹp. Hiện tại, "dress" không chỉ là một loại quần áo mà còn phản ánh cá tính và sự biểu đạt bản thân.
Từ "dress" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thời trang, phong cách cá nhân hoặc trong bối cảnh văn hóa. Ngoài ra, "dress" còn thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự kiện trang trọng, lễ hội, và trong các bài viết mô tả xu hướng thẩm mỹ, phản ánh vai trò quan trọng của trang phục trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



