Bản dịch của từ Dress trong tiếng Việt

Dress

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress (Verb)

dres
dres
01

Mặc quần áo, trang phục.

Wear clothes, costumes.

Ví dụ

She will dress up for the party tonight.

Cô ấy sẽ ăn mặc cho bữa tiệc tối nay.

He likes to dress casually on weekends.

Anh ấy thích ăn mặc giản dị vào cuối tuần.

They dressed formally for the wedding ceremony.

Họ ăn mặc trang trọng cho lễ cưới.

02

Mặc quần áo vào.

Put on one's clothes.

Ví dụ

She dressed up for the party.

Cô ấy ăn mặc đẹp cho bữa tiệc.

He dresses casually on weekends.

Anh ấy ăn mặc thoải mái vào cuối tuần.

They dressed formally for the wedding.

Họ ăn mặc trang trọng cho đám cưới.

03

Trang trí (thứ gì đó) một cách nghệ thuật hoặc hấp dẫn.

Decorate (something) in an artistic or attractive way.

Ví dụ

She dressed up for the party in a beautiful gown.

Cô ấy ăn mặc lên cho bữa tiệc trong một chiếc váy đẹp.

The event was dressed with colorful decorations and elegant lighting.

Sự kiện được trang trí với những trang trí màu sắc và ánh sáng lịch lãm.

The venue was dressed to impress, creating a festive atmosphere.

Địa điểm được trang trí để tạo ấn tượng, tạo ra không khí lễ hội.

04

Xử lý hoặc chuẩn bị (cái gì đó) theo một cách nhất định.

Treat or prepare (something) in a certain way.

Ví dụ

She dressed up for the party.

Cô ấy ăn mặc đẹp cho bữa tiệc.

He dresses casually on weekends.

Anh ấy ăn mặc thoải mái vào cuối tuần.

They dressed the table with flowers.

Họ trang trí bàn với hoa.

05

Điều động (quân) theo đúng hướng.

Draw up (troops) in the proper alignment.

Ví dụ

The soldiers were instructed to dress in a straight line.

Những người lính được chỉ thị phải xếp hàng thẳng.

The students will dress in traditional clothing for the ceremony.

Các sinh viên sẽ mặc trang phục truyền thống cho buổi lễ.

The dancers will dress in colorful costumes for the performance.

Các vũ công sẽ mặc trang phục màu sắc cho buổi biểu diễn.

06

(của một người đàn ông) có bộ phận sinh dục thường xuyên ở bên này hoặc bên kia của nĩa quần.

(of a man) have the genitals habitually on one or the other side of the fork of the trousers.

Ví dụ

He dresses left, a common practice in his culture.

Anh ấy mặc trái, một thói quen phổ biến trong văn hóa của anh ấy.

She dresses right, following the tradition of her family.

Cô ấy mặc phải, tuân theo truyền thống của gia đình cô ấy.

They dress left or right based on personal preference.

Họ mặc trái hoặc phải dựa trên sở thích cá nhân.

07

Làm (một con ruồi nhân tạo) để dùng trong việc câu cá.

Make (an artificial fly) for use in fishing.

Ví dụ

She dresses the fly with feathers to catch trout.

Cô ấy trang trí con lures bằng lông để bắt cá hồi.

He dresses the hook with shiny beads for fly fishing.

Anh ấy trang trí móc với những viên hạt sáng cho câu cá lures.

They dress the artificial fly with colorful threads for fishing.

Họ trang trí con lures nhân tạo với sợi dây màu sắc cho việc câu cá.

Dạng động từ của Dress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dressing

Kết hợp từ của Dress (Verb)

CollocationVí dụ

Dress up to the nines

Ăn mặc lộng lẫy

She dressed up to the nines for the gala event.

Cô ấy mặc đẹp nhất có thể cho sự kiện gala.

Get dressed

Mặc quần áo

She gets dressed elegantly for the social event.

Cô ấy mặc đẹp cho sự kiện xã hội.

Be fully dressed

Mặc đồ đầy đủ

She must be fully dressed for the formal event.

Cô ấy phải mặc đầy đủ quần áo cho sự kiện trang trọng.

Dress to the nines

Ăn mặc lột xác

She dressed to the nines for the gala event.

Cô ấy mặc đẹp nhất cho sự kiện gala.

Dress (Noun)

dɹˈɛs
dɹˈɛs
01

Quần áo thuộc loại đặc biệt dành cho nam hoặc nữ.

Clothing of a specified kind for men or women.

Ví dụ

She wore a beautiful dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong sự kiện xã hội.

The designer created a stunning dress for the fashion show.

Nhà thiết kế tạo ra một chiếc váy tuyệt vời cho show thời trang.

He bought a new dress for his sister's wedding.

Anh ấy mua một chiếc váy mới cho đám cưới của em gái.

02

Trang phục một mảnh dành cho phụ nữ hoặc bé gái, che cơ thể và kéo dài xuống chân.

A one-piece garment for a woman or girl that covers the body and extends down over the legs.

Ví dụ

She wore a beautiful dress to the social event.

Cô ấy mặc một bộ váy đẹp trong sự kiện xã hội.

The dress she bought was elegant and perfect for the occasion.

Chiếc váy mà cô ấy mua rất lịch lãm và hoàn hảo cho dịp đặc biệt.

The designer dress was the highlight of the social gathering.

Chiếc váy thiết kế là điểm nhấn của buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Dress (Noun)

SingularPlural

Dress

Dresses

Kết hợp từ của Dress (Noun)

CollocationVí dụ

Beautiful dress

Váy xinh

She wore a beautiful dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong sự kiện xã hội.

Prom dress

Váy dạ hội

She bought a beautiful prom dress for the school dance.

Cô ấy đã mua một chiếc váy dạ hội đẹp cho buổi nhảy của trường.

Flowery dress

Váy hoa

She wore a flowery dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy hoa khi đến sự kiện xã hội.

Fancy dress

Trang phục lộng lẫy

She wore a fancy dress to the social event.

Cô ấy mặc một bộ váy đẹp trong sự kiện xã hội.

Long dress

Váy dài

She wore a long dress to the charity gala.

Cô ấy mặc váy dài đến buổi gala từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Furthermore, an excessive focus on codes can negatively impact inclusivity and diversity within the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] When employers impose strict codes, they may inadvertently exclude employees from various cultural backgrounds who have unique clothing preferences or requirements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] When employers prioritize work performance over code, they create an environment where employees can focus on their tasks without unnecessary distractions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Embracing a more flexible code policy fosters an inclusive environment where employees from different cultural backgrounds feel respected and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Dress

Không có idiom phù hợp