Bản dịch của từ Dresses trong tiếng Việt
Dresses

Dresses (Noun)
Số nhiều của trang phục.
Plural of dress.
The bridesmaids wore matching dresses at Emily's wedding last Saturday.
Các phù dâu đã mặc những chiếc váy giống nhau tại đám cưới của Emily vào thứ Bảy tuần trước.
Many women do not wear dresses to work in modern offices.
Nhiều phụ nữ không mặc váy đi làm ở các văn phòng hiện đại.
Do you think dresses are suitable for formal events?
Bạn có nghĩ rằng váy phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?
Dạng danh từ của Dresses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dress | Dresses |
Họ từ
Từ "dresses" (danh từ số nhiều của "dress") đề cập đến các loại trang phục mặc trên cơ thể, thường dành cho phụ nữ và trẻ em, được thiết kế với nhiều kiểu dáng, màu sắc và chất liệu khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có nghĩa tương tự nhưng đôi khi cũng dùng để chỉ các trang phục chính thức hơn. Ở dạng số ít, "dress" mang nghĩa một cái áo, trong khi "dresses" nhấn mạnh sự phong phú về sự lựa chọn.
Từ "dresses" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "dresser", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dressa", mang nghĩa là "đứng thẳng". Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển đổi thành danh từ chỉ về những loại trang phục dài và nữ tính, thường được mặc trong các dịp trang trọng. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu về hình thức đứng thẳng và sự thanh lịch của trang phục thể hiện rõ nét trong cách sử dụng hiện nay, phản ánh sự phát triển văn hóa thời trang qua các thời kỳ.
Từ "dresses" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến thời trang, văn hóa hoặc phong cách sống. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trang phục, thảo luận về xu hướng thời trang, hoặc trình bày về sự kiện đặc biệt như tiệc cưới hay lễ hội. Từ này có thể tạo ra bối cảnh phong phú để khảo sát các sắc thái văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



