Bản dịch của từ Drive a hard bargain trong tiếng Việt
Drive a hard bargain
Idiom Phrase

Drive a hard bargain(Idiom)
Ví dụ
Ví dụ
03
Rất cứng rắn trong giao dịch kinh doanh, đặc biệt là trong đàm phán.
To be very tough in business dealings, especially in negotiations.
Ví dụ
Drive a hard bargain(Phrase)
dɹˈaɪv ə hˈɑɹd bˈɑɹɡən
dɹˈaɪv ə hˈɑɹd bˈɑɹɡən
01
Đàm phán theo cách rất quyết liệt hoặc không khoan nhượng.
To negotiate in a very aggressive or uncompromising way
Ví dụ
02
Kiên quyết và không khoan nhượng trong quá trình đàm phán.
To be firm and uncompromising in negotiations
Ví dụ
Ví dụ
Ví dụ
05
Để đảm bảo thỏa thuận tốt nhất có thể trong một giao dịch.
To secure the best deal possible in a transaction
Ví dụ
06
Để yêu cầu nhượng bộ đáng kể từ người bán.
To demand significant concessions from a seller
Ví dụ
