Bản dịch của từ Drive a hard bargain trong tiếng Việt
Drive a hard bargain

Drive a hard bargain (Idiom)
She always drives a hard bargain when negotiating salaries at work.
Cô ấy luôn mặc cả rất chặt chẽ khi thương lượng lương tại công ty.
He does not drive a hard bargain during community service discussions.
Anh ấy không mặc cả chặt chẽ trong các cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng.
Do you think she will drive a hard bargain for the charity event?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ mặc cả chặt chẽ cho sự kiện từ thiện không?
Rất cứng rắn trong giao dịch kinh doanh, đặc biệt là trong đàm phán.
To be very tough in business dealings, especially in negotiations.
She always drives a hard bargain when negotiating social contracts.
Cô ấy luôn mặc cả rất chặt chẽ khi thương thảo hợp đồng xã hội.
He doesn't drive a hard bargain in community service discussions.
Anh ấy không mặc cả chặt chẽ trong các cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng.
Does she drive a hard bargain in local charity events?
Cô ấy có mặc cả chặt chẽ trong các sự kiện từ thiện địa phương không?
She always drives a hard bargain during charity fundraisers.
Cô ấy luôn thương lượng rất cứng trong các buổi gây quỹ từ thiện.
He doesn't drive a hard bargain when helping friends in need.
Anh ấy không thương lượng cứng khi giúp đỡ bạn bè cần thiết.
Do you think he drives a hard bargain in social events?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy thương lượng cứng trong các sự kiện xã hội không?