Bản dịch của từ Exchanged trong tiếng Việt
Exchanged

Exchanged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trao đổi.
Simple past and past participle of exchange.
They exchanged gifts during the holiday party last December.
Họ đã trao đổi quà trong bữa tiệc lễ hội tháng 12 năm ngoái.
She did not exchange her contact information at the networking event.
Cô ấy đã không trao đổi thông tin liên lạc tại sự kiện kết nối.
Did they exchange ideas during the social meeting last week?
Họ đã trao đổi ý tưởng trong cuộc họp xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Exchanged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exchange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exchanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exchanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exchanges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exchanging |
Họ từ
Từ "exchanged" là dạng quá khứ của động từ "exchange", có nghĩa là sự thay đổi hoặc chuyển nhượng một vật hay thông tin giữa hai hoặc nhiều bên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và giao tiếp. Ở Anh, "exchanged" được phát âm [ɪkˈstʃeɪndʒd], trong khi tại Mỹ, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn với kiểu nhấn khác [ɪkˈsʧeɪndʒd]. Tuy nhiên, về nghĩa và cách dùng, hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "exchanged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exchangere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh hoạt động trao đổi, nơi hai bên cùng nhau chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động thay thế này, gắn liền với khái niệm hợp tác và tương tác trong xã hội.
Từ "exchanged" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về giao dịch, trao đổi văn hóa và ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, giao tiếp giữa cá nhân, và đổi mới thông tin. Sự linh hoạt của từ này cho thấy tính đa dạng trong việc áp dụng trong thực tiễn hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



