Bản dịch của từ Exchanges trong tiếng Việt
Exchanges

Exchanges (Noun)
Hành vi trao đổi; buôn bán.
The act of exchanging trade.
Cultural exchanges improve understanding among different social groups in society.
Các hoạt động trao đổi văn hóa cải thiện sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội.
Many people do not participate in social exchanges at community events.
Nhiều người không tham gia vào các hoạt động trao đổi xã hội tại sự kiện cộng đồng.
What types of social exchanges occur during global festivals like Coachella?
Các hoạt động trao đổi xã hội nào diễn ra trong các lễ hội toàn cầu như Coachella?
Many exchanges help local businesses grow in our community.
Nhiều sàn giao dịch giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển trong cộng đồng.
There are no exchanges open during the holiday season.
Không có sàn giao dịch nào mở trong mùa lễ hội.
Are there any exchanges that support small entrepreneurs?
Có sàn giao dịch nào hỗ trợ các doanh nhân nhỏ không?
Một cái gì đó được trao đổi.
Something that is exchanged.
Cultural exchanges enhance understanding between American and Vietnamese students.
Các cuộc trao đổi văn hóa nâng cao sự hiểu biết giữa sinh viên Mỹ và Việt Nam.
There are no exchanges between the two communities this year.
Năm nay không có cuộc trao đổi nào giữa hai cộng đồng.
What types of exchanges occur during international student programs?
Các loại trao đổi nào xảy ra trong các chương trình sinh viên quốc tế?
Dạng danh từ của Exchanges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exchange | Exchanges |
Exchanges (Verb)
They exchange gifts every year during the holiday season.
Họ trao đổi quà mỗi năm trong mùa lễ hội.
She does not exchange her phone number with strangers.
Cô ấy không trao đổi số điện thoại với người lạ.
Do you exchange ideas with your friends regularly?
Bạn có trao đổi ý tưởng với bạn bè thường xuyên không?
People exchange gifts during holidays to show appreciation and love.
Mọi người trao đổi quà trong các ngày lễ để thể hiện sự trân trọng và yêu thương.
They do not exchange personal information on social media for safety.
Họ không trao đổi thông tin cá nhân trên mạng xã hội để đảm bảo an toàn.
Do friends exchange ideas freely during discussions in class?
Bạn bè có trao đổi ý tưởng một cách tự do trong các buổi thảo luận ở lớp không?
Many cultures exchange gifts during holidays to strengthen social bonds.
Nhiều nền văn hóa trao đổi quà trong các ngày lễ để củng cố mối quan hệ xã hội.
They do not exchange ideas freely at the community meetings.
Họ không trao đổi ý tưởng một cách tự do tại các cuộc họp cộng đồng.
Do you think people exchange favors often in your neighborhood?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường trao đổi ân huệ trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Exchanges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exchange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exchanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exchanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exchanges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exchanging |
Họ từ
Từ "exchanges" có nghĩa là hành động hoặc quá trình trao đổi, thường liên quan đến hàng hoá, dịch vụ hoặc thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong các ngữ cảnh, với "exchange" thường liên quan đến các giao dịch thương mại hoặc sự chuyển đổi tiền tệ. Trong ngữ viết, "exchanges" có thể gặp trong các tài liệu kinh tế hoặc giao tiếp thương mại chính thức.
Từ "exchanges" xuất phát từ gốc Latin "exchangere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" có nghĩa là "đổi". Lịch sử từ này liên quan đến các hoạt động giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "exchanges" không chỉ liên quan đến giao dịch tài chính mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như thông tin và ý tưởng, thể hiện sự tương tác đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ "exchanges" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trao đổi thông tin, văn hóa, hoặc tài sản. Ngoài ra, "exchanges" còn phổ biến trong lĩnh vực kinh tế khi đề cập đến các giao dịch tài chính hoặc ngoại hối, phản ánh sự tương tác giữa các thị trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



