Bản dịch của từ Exchange trong tiếng Việt
Exchange

Exchange(Noun Uncountable)
Sự trao đổi, sự đổi chác.
Exchange, barter.
Exchange(Noun)
Một nước đi hoặc một chuỗi nước đi ngắn trong đó cả hai người chơi đều chiếm được vật liệu có giá trị tương đương hoặc đặc biệt là sự trao đổi trong đó một người bắt được quân xe để đổi lấy hiệp sĩ hoặc quân tượng.
A move or short sequence of moves in which both players capture material of comparable value, or particularly the exchange in which one captures a rook in return for a knight or bishop.
Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một cuộc tranh luận.
A short conversation or an argument.
Dạng danh từ của Exchange (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Exchange | Exchanges |
Exchange(Verb)
Dạng động từ của Exchange (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exchange |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exchanged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exchanged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exchanges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exchanging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exchange" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động trao đổi hoặc chuyển nhượng một cái gì đó giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh tài chính, "exchange" thường chỉ sự trao đổi tiền tệ hoặc hàng hóa. Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi. Ở Anh, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong các khía cạnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến thương mại và tài chính.
Từ "exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exchangere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" có nghĩa là "trao đổi". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển đổi hay thay thế giữa hai bên. Ngày nay, "exchange" không chỉ ám chỉ việc trao đổi vật chất mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giao dịch ngoại tệ, trao đổi thông tin và ý tưởng, giữ nguyên ý nghĩa của sự tương tác và tiến trình thương mại.
Từ "exchange" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, giao dịch ngoại tệ, hoặc việc trao đổi thông tin và ý tưởng trong giao tiếp. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các khía cạnh xã hội, như sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
Họ từ
Từ "exchange" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động trao đổi hoặc chuyển nhượng một cái gì đó giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh tài chính, "exchange" thường chỉ sự trao đổi tiền tệ hoặc hàng hóa. Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi. Ở Anh, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong các khía cạnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến thương mại và tài chính.
Từ "exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exchangere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" có nghĩa là "trao đổi". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển đổi hay thay thế giữa hai bên. Ngày nay, "exchange" không chỉ ám chỉ việc trao đổi vật chất mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giao dịch ngoại tệ, trao đổi thông tin và ý tưởng, giữ nguyên ý nghĩa của sự tương tác và tiến trình thương mại.
Từ "exchange" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, giao dịch ngoại tệ, hoặc việc trao đổi thông tin và ý tưởng trong giao tiếp. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các khía cạnh xã hội, như sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
