Bản dịch của từ Exchanges trong tiếng Việt

Exchanges

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchanges (Noun)

ɛkstʃˈeɪndʒɪz
ɪkstʃˈeɪndʒɪz
01

Hành vi trao đổi; buôn bán.

The act of exchanging trade.

Ví dụ

Cultural exchanges improve understanding among different social groups in society.

Các hoạt động trao đổi văn hóa cải thiện sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội.

Many people do not participate in social exchanges at community events.

Nhiều người không tham gia vào các hoạt động trao đổi xã hội tại sự kiện cộng đồng.

What types of social exchanges occur during global festivals like Coachella?

Các hoạt động trao đổi xã hội nào diễn ra trong các lễ hội toàn cầu như Coachella?

02

Nơi diễn ra các cuộc trao đổi, chẳng hạn như sàn giao dịch chứng khoán.

A place where exchanges take place such as a stock exchange.

Ví dụ

Many exchanges help local businesses grow in our community.

Nhiều sàn giao dịch giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển trong cộng đồng.

There are no exchanges open during the holiday season.

Không có sàn giao dịch nào mở trong mùa lễ hội.

Are there any exchanges that support small entrepreneurs?

Có sàn giao dịch nào hỗ trợ các doanh nhân nhỏ không?

03

Một cái gì đó được trao đổi.

Something that is exchanged.

Ví dụ

Cultural exchanges enhance understanding between American and Vietnamese students.

Các cuộc trao đổi văn hóa nâng cao sự hiểu biết giữa sinh viên Mỹ và Việt Nam.

There are no exchanges between the two communities this year.

Năm nay không có cuộc trao đổi nào giữa hai cộng đồng.

What types of exchanges occur during international student programs?

Các loại trao đổi nào xảy ra trong các chương trình sinh viên quốc tế?

Dạng danh từ của Exchanges (Noun)

SingularPlural

Exchange

Exchanges

Exchanges (Verb)

ɛkstʃˈeɪndʒɪz
ɪkstʃˈeɪndʒɪz
01

Để đổi cái này lấy cái khác.

To change one thing for another.

Ví dụ

They exchange gifts every year during the holiday season.

Họ trao đổi quà mỗi năm trong mùa lễ hội.

She does not exchange her phone number with strangers.

Cô ấy không trao đổi số điện thoại với người lạ.

Do you exchange ideas with your friends regularly?

Bạn có trao đổi ý tưởng với bạn bè thường xuyên không?

02

Cho đi thứ gì đó và nhận lại thứ gì đó.

To give something and receive something in return.

Ví dụ

People exchange gifts during holidays to show appreciation and love.

Mọi người trao đổi quà trong các ngày lễ để thể hiện sự trân trọng và yêu thương.

They do not exchange personal information on social media for safety.

Họ không trao đổi thông tin cá nhân trên mạng xã hội để đảm bảo an toàn.

Do friends exchange ideas freely during discussions in class?

Bạn bè có trao đổi ý tưởng một cách tự do trong các buổi thảo luận ở lớp không?

03

Để trao đổi hoặc trao đổi.

To swap or barter.

Ví dụ

Many cultures exchange gifts during holidays to strengthen social bonds.

Nhiều nền văn hóa trao đổi quà trong các ngày lễ để củng cố mối quan hệ xã hội.

They do not exchange ideas freely at the community meetings.

Họ không trao đổi ý tưởng một cách tự do tại các cuộc họp cộng đồng.

Do you think people exchange favors often in your neighborhood?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường trao đổi ân huệ trong khu phố của bạn không?

Dạng động từ của Exchanges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exchange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exchanged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exchanged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exchanges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exchanging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exchanges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The rest of the group seems to be researching and ideas about an issue [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] When it comes to imparting and information, some people believe that speaking is more powerful than writing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The currency rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Exchanges

Không có idiom phù hợp