Bản dịch của từ Exchange trong tiếng Việt

Exchange

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchange(Noun Uncountable)

ɪksˈtʃeɪndʒ
ɪksˈtʃeɪndʒ
01

Sự trao đổi, sự đổi chác.

Exchange, barter.

Ví dụ

Exchange(Noun)

ɪkstʃˈeindʒ
ɪkstʃˈeindʒ
01

Là hành động cho đi một thứ và nhận lại một thứ khác (đặc biệt là cùng loại).

An act of giving one thing and receiving another (especially of the same kind) in return.

Ví dụ
02

Một nước đi hoặc một chuỗi nước đi ngắn trong đó cả hai người chơi đều chiếm được vật liệu có giá trị tương đương hoặc đặc biệt là sự trao đổi trong đó một người bắt được quân xe để đổi lấy hiệp sĩ hoặc quân tượng.

A move or short sequence of moves in which both players capture material of comparable value, or particularly the exchange in which one captures a rook in return for a knight or bishop.

Ví dụ
03

Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một cuộc tranh luận.

A short conversation or an argument.

Ví dụ
04

Việc đổi tiền sang loại tiền tương đương với tiền của một quốc gia khác.

The changing of money to its equivalent in the currency of another country.

Ví dụ

Dạng danh từ của Exchange (Noun)

SingularPlural

Exchange

Exchanges

Exchange(Verb)

ɪkstʃˈeindʒ
ɪkstʃˈeindʒ
01

Cho đi thứ gì đó và nhận lại thứ gì đó tương tự.

Give something and receive something of the same kind in return.

Ví dụ

Dạng động từ của Exchange (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exchange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exchanged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exchanged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exchanges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exchanging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ